1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
725,426,201 |
1,001,902,942 |
400,310,521 |
3,829,278,242 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
725,426,201 |
1,001,902,942 |
400,310,521 |
3,829,278,242 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
264,130,070 |
459,446,702 |
3,577,566,586 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
725,426,201 |
737,772,872 |
-59,136,181 |
251,711,656 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
244,750,007 |
270,644,314 |
279,097,513 |
238,983,753 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,114 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
426,050,324 |
444,893,579 |
117,804,216 |
164,974,671 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
692,336,906 |
639,095,722 |
627,212,161 |
7,731,557,946 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-148,211,022 |
-75,578,229 |
-525,055,045 |
-7,405,837,208 |
|
12. Thu nhập khác |
|
03 |
83,000,000 |
64,372,589 |
|
13. Chi phí khác |
|
39,766,817 |
92,500,001 |
42,402,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-39,766,814 |
-9,500,001 |
21,970,589 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-148,211,022 |
-115,345,043 |
-534,555,046 |
-7,383,866,619 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-148,211,022 |
-115,345,043 |
-534,555,046 |
-7,383,866,619 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-148,211,022 |
-115,345,043 |
-534,555,046 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-08 |
-06 |
-29 |
-397 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|