MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ điện Công trình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,950,215,541 43,125,774,648 43,102,018,622 36,734,610,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,069,549,935 6,214,883,809 2,242,349,623 2,151,849,373
1. Tiền 795,623,258 1,889,161,817 2,242,349,623 2,151,849,373
2. Các khoản tương đương tiền 4,273,926,677 4,325,721,992
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,502,358,164 13,617,806,366 18,066,207,838 18,261,393,918
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,502,358,164 13,617,806,366 18,066,207,838 18,261,393,918
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,600,824,857 19,702,046,408 19,134,821,262 12,992,197,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,771,501,494 9,773,248,014 8,728,107,205 8,860,708,363
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 701,860,348 830,804,349 1,121,637,348 1,481,594,351
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,127,463,015 9,097,994,045 9,285,076,709 9,124,332,190
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,474,437,131
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,340,201,436 3,181,686,366 3,237,742,366 3,013,986,673
1. Hàng tồn kho 3,340,201,436 3,181,686,366 3,237,742,366 3,121,062,661
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -107,075,988
V.Tài sản ngắn hạn khác 437,281,149 409,351,699 420,897,533 315,182,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 262,110,926 234,181,476 245,727,310 140,012,451
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 175,170,223 175,170,223 175,170,223 175,170,223
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 134,789,575,053 134,500,738,558 134,218,061,272 133,935,383,986
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,063,117,599 21,063,117,599 21,063,117,599 21,063,117,599
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,063,117,599 21,063,117,599 21,063,117,599 21,063,117,599
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,986,457,454 66,697,620,959 66,414,943,673 66,132,266,387
1. Tài sản cố định hữu hình 53,550,480,454 53,261,643,959 52,978,966,673 52,696,289,387
- Nguyên giá 67,469,959,198 67,469,959,198 67,469,959,198 67,469,959,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,919,478,744 -14,208,315,239 -14,490,992,525 -14,773,669,811
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,435,977,000 13,435,977,000 13,435,977,000 13,435,977,000
- Nguyên giá 13,435,977,000 13,435,977,000 13,435,977,000 13,435,977,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,740,000,000 46,740,000,000 46,740,000,000 46,740,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,740,000,000 30,740,000,000 30,740,000,000 30,740,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 178,739,790,594 177,626,513,206 177,320,079,894 170,669,994,397
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,132,226,700 6,134,294,355 6,362,416,089 7,096,197,211
I. Nợ ngắn hạn 6,514,969,740 5,522,037,395 5,739,259,729 6,607,855,811
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,525,674,313 4,640,544,789 4,537,767,123 4,585,231,425
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 433,962,490 433,962,487 753,962,487 1,561,686,627
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 114,791,508 15,047,550 15,047,550 15,047,550
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 423,163,118 415,104,258 415,104,258 428,511,898
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,378,311 17,378,311 17,378,311 17,378,311
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 617,256,960 612,256,960 623,156,360 488,341,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 15,899,400 50,973,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 617,256,960 612,256,960 607,256,960 437,368,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 171,607,563,894 171,492,218,851 170,957,663,805 163,573,797,186
I. Vốn chủ sở hữu 171,607,563,894 171,492,218,851 170,957,663,805 163,573,797,186
1. Vốn góp của chủ sở hữu 186,000,000,000 186,000,000,000 186,000,000,000 186,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 186,000,000,000 186,000,000,000 186,000,000,000 186,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,392,436,106 -14,507,781,149 -15,042,336,195 -22,426,202,814
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14,244,225,084 -14,392,436,106 -14,507,781,149 -15,042,336,195
- LNST chưa phân phối kỳ này -148,211,022 -115,345,043 -534,555,046 -7,383,866,619
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 178,739,790,594 177,626,513,206 177,320,079,894 170,669,994,397
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.