TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,950,215,541 |
43,125,774,648 |
43,102,018,622 |
36,734,610,411 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,069,549,935 |
6,214,883,809 |
2,242,349,623 |
2,151,849,373 |
|
1. Tiền |
795,623,258 |
1,889,161,817 |
2,242,349,623 |
2,151,849,373 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,273,926,677 |
4,325,721,992 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,502,358,164 |
13,617,806,366 |
18,066,207,838 |
18,261,393,918 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,502,358,164 |
13,617,806,366 |
18,066,207,838 |
18,261,393,918 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,600,824,857 |
19,702,046,408 |
19,134,821,262 |
12,992,197,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,771,501,494 |
9,773,248,014 |
8,728,107,205 |
8,860,708,363 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
701,860,348 |
830,804,349 |
1,121,637,348 |
1,481,594,351 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,127,463,015 |
9,097,994,045 |
9,285,076,709 |
9,124,332,190 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-6,474,437,131 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,340,201,436 |
3,181,686,366 |
3,237,742,366 |
3,013,986,673 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,340,201,436 |
3,181,686,366 |
3,237,742,366 |
3,121,062,661 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-107,075,988 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
437,281,149 |
409,351,699 |
420,897,533 |
315,182,674 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
262,110,926 |
234,181,476 |
245,727,310 |
140,012,451 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
175,170,223 |
175,170,223 |
175,170,223 |
175,170,223 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
134,789,575,053 |
134,500,738,558 |
134,218,061,272 |
133,935,383,986 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,063,117,599 |
21,063,117,599 |
21,063,117,599 |
21,063,117,599 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,063,117,599 |
21,063,117,599 |
21,063,117,599 |
21,063,117,599 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,986,457,454 |
66,697,620,959 |
66,414,943,673 |
66,132,266,387 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,550,480,454 |
53,261,643,959 |
52,978,966,673 |
52,696,289,387 |
|
- Nguyên giá |
67,469,959,198 |
67,469,959,198 |
67,469,959,198 |
67,469,959,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,919,478,744 |
-14,208,315,239 |
-14,490,992,525 |
-14,773,669,811 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,435,977,000 |
13,435,977,000 |
13,435,977,000 |
13,435,977,000 |
|
- Nguyên giá |
13,435,977,000 |
13,435,977,000 |
13,435,977,000 |
13,435,977,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,740,000,000 |
46,740,000,000 |
46,740,000,000 |
46,740,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,740,000,000 |
30,740,000,000 |
30,740,000,000 |
30,740,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
178,739,790,594 |
177,626,513,206 |
177,320,079,894 |
170,669,994,397 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,132,226,700 |
6,134,294,355 |
6,362,416,089 |
7,096,197,211 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,514,969,740 |
5,522,037,395 |
5,739,259,729 |
6,607,855,811 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,525,674,313 |
4,640,544,789 |
4,537,767,123 |
4,585,231,425 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
433,962,490 |
433,962,487 |
753,962,487 |
1,561,686,627 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
114,791,508 |
15,047,550 |
15,047,550 |
15,047,550 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
423,163,118 |
415,104,258 |
415,104,258 |
428,511,898 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,378,311 |
17,378,311 |
17,378,311 |
17,378,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
617,256,960 |
612,256,960 |
623,156,360 |
488,341,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
15,899,400 |
50,973,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
617,256,960 |
612,256,960 |
607,256,960 |
437,368,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,607,563,894 |
171,492,218,851 |
170,957,663,805 |
163,573,797,186 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
171,607,563,894 |
171,492,218,851 |
170,957,663,805 |
163,573,797,186 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
186,000,000,000 |
186,000,000,000 |
186,000,000,000 |
186,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
186,000,000,000 |
186,000,000,000 |
186,000,000,000 |
186,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-14,392,436,106 |
-14,507,781,149 |
-15,042,336,195 |
-22,426,202,814 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-14,244,225,084 |
-14,392,436,106 |
-14,507,781,149 |
-15,042,336,195 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-148,211,022 |
-115,345,043 |
-534,555,046 |
-7,383,866,619 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
178,739,790,594 |
177,626,513,206 |
177,320,079,894 |
170,669,994,397 |
|