1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
724,770,679,968 |
521,911,780,025 |
700,320,670,146 |
534,462,037,909 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,241,781,564 |
5,337,364,702 |
11,991,733,414 |
10,841,751,651 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
716,528,898,404 |
516,574,415,323 |
688,328,936,732 |
523,620,286,258 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
646,752,040,656 |
463,887,738,172 |
572,254,172,473 |
446,108,530,062 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,776,857,748 |
52,686,677,151 |
116,074,764,259 |
77,511,756,196 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,630,073,118 |
2,043,774,368 |
1,726,439,302 |
3,624,742,666 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,885,236,634 |
2,618,085,312 |
4,319,280,379 |
4,386,944,830 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,557,838,958 |
1,794,513,976 |
1,811,160,599 |
1,450,584,949 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,162,371,863 |
31,634,527,918 |
64,753,391,923 |
45,420,839,477 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,502,075,734 |
12,182,386,674 |
18,712,109,575 |
12,843,477,348 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,857,246,635 |
8,295,451,615 |
30,016,421,684 |
18,485,237,207 |
|
12. Thu nhập khác |
908,726,872 |
929,308,379 |
2,495,176,795 |
934,418,888 |
|
13. Chi phí khác |
451,586,639 |
432,237,765 |
242,686,149 |
800,882,747 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
457,140,233 |
497,070,614 |
2,252,490,646 |
133,536,141 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,314,386,868 |
8,792,522,229 |
32,268,912,330 |
18,618,773,348 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,890,676,859 |
2,252,114,170 |
5,410,691,657 |
4,454,498,106 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
934,813,217 |
-295,982,019 |
671,082,771 |
-609,133,266 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,488,896,792 |
6,836,390,078 |
26,187,137,902 |
14,773,408,508 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,138,865,250 |
6,036,045,939 |
22,940,742,807 |
12,351,322,980 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,350,031,542 |
800,344,139 |
3,246,395,095 |
2,422,085,528 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
253 |
137 |
521 |
281 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|