MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 78,595,966,871 97,902,738,010 108,695,923,606 116,380,501,706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 691,200 547,442,649 297,821,690 148,513,607
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 78,595,275,671 97,355,295,361 108,398,101,916 116,231,988,099
4. Giá vốn hàng bán 62,930,612,213 76,977,280,546 88,385,824,008 93,192,926,806
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,664,663,458 20,378,014,815 20,012,277,908 23,039,061,293
6. Doanh thu hoạt động tài chính 186,131,123 568,671,837 960,352,787 4,106,714,766
7. Chi phí tài chính 807,538,732 1,304,054,894 1,431,034,949 3,029,375,088
- Trong đó: Chi phí lãi vay 787,281,136 1,152,354,025 1,316,071,927 1,748,633,022
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,780,582,081 2,280,210,779 2,230,382,171 7,239,310,138
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,646,904,094 13,841,967,209 13,007,989,830 13,862,179,389
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,384,230,326 3,520,453,770 4,303,223,745 3,014,911,444
12. Thu nhập khác 22,550,090 3,356,473,220
13. Chi phí khác 1,636,135,002 15,573,733 133,481 934,472,739
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,613,584,912 -15,573,733 -133,481 2,422,000,481
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,997,815,238 3,504,880,037 4,303,090,264 5,436,911,925
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 80,558,216 893,833,553 1,242,208,554
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,997,815,238 3,424,321,821 3,409,256,711 4,194,703,371
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,997,815,238 3,424,321,821 3,409,256,711 4,194,703,371
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -796 276 363 446
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.