1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,595,966,871 |
97,902,738,010 |
108,695,923,606 |
116,380,501,706 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
691,200 |
547,442,649 |
297,821,690 |
148,513,607 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,595,275,671 |
97,355,295,361 |
108,398,101,916 |
116,231,988,099 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,930,612,213 |
76,977,280,546 |
88,385,824,008 |
93,192,926,806 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,664,663,458 |
20,378,014,815 |
20,012,277,908 |
23,039,061,293 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
186,131,123 |
568,671,837 |
960,352,787 |
4,106,714,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
807,538,732 |
1,304,054,894 |
1,431,034,949 |
3,029,375,088 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
787,281,136 |
1,152,354,025 |
1,316,071,927 |
1,748,633,022 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,780,582,081 |
2,280,210,779 |
2,230,382,171 |
7,239,310,138 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,646,904,094 |
13,841,967,209 |
13,007,989,830 |
13,862,179,389 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,384,230,326 |
3,520,453,770 |
4,303,223,745 |
3,014,911,444 |
|
12. Thu nhập khác |
22,550,090 |
|
|
3,356,473,220 |
|
13. Chi phí khác |
1,636,135,002 |
15,573,733 |
133,481 |
934,472,739 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,613,584,912 |
-15,573,733 |
-133,481 |
2,422,000,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,997,815,238 |
3,504,880,037 |
4,303,090,264 |
5,436,911,925 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
80,558,216 |
893,833,553 |
1,242,208,554 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,997,815,238 |
3,424,321,821 |
3,409,256,711 |
4,194,703,371 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,997,815,238 |
3,424,321,821 |
3,409,256,711 |
4,194,703,371 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-796 |
276 |
363 |
446 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|