MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 472,599,004,041 438,605,139,789 301,697,336,139 345,260,161,443
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,530,569,963 27,024,946,593 13,781,662,646 43,533,502,897
1. Tiền 15,388,590,131 27,024,946,593 11,781,662,646 21,533,502,897
2. Các khoản tương đương tiền 45,141,979,832 2,000,000,000 22,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92,400,000,000 137,400,000,000 57,400,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 92,400,000,000 137,400,000,000 57,400,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210,926,268,002 181,757,661,406 143,180,948,869 164,372,276,216
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,352,686,535 99,230,534,966 94,208,150,359 92,684,896,412
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,709,356,664 30,346,084,204 25,897,728,308 26,237,168,089
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 02
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,651,608,177 52,968,425,612 23,862,453,578 46,237,595,091
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -787,383,376 -787,383,376 -787,383,376 -787,383,376
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,414,678,951 77,950,812,751 73,698,854,489 102,890,475,167
1. Hàng tồn kho 94,459,600,216 77,995,734,016 73,743,775,754 102,935,396,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -44,921,265 -44,921,265 -44,921,265 -44,921,265
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,327,487,125 14,471,719,039 13,635,870,135 14,463,907,163
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,068,779 106,084,690 81,389,506 192,519,021
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,997,850,570 13,984,411,811 13,463,013,601 14,235,825,686
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 308,567,776 381,222,538 91,467,028 35,562,456
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 242,728,825,551 251,875,875,236 255,643,733,250 254,714,212,627
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,403,135,000 4,403,135,000 4,403,135,000 4,363,135,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,403,135,000 4,403,135,000 4,403,135,000 4,363,135,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,833,825,563 46,640,920,292 44,639,934,081 42,628,328,174
1. Tài sản cố định hữu hình 48,801,650,573 46,610,601,552 44,611,471,591 42,601,721,934
- Nguyên giá 171,924,370,143 164,153,282,724 164,153,282,724 164,153,282,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,122,719,570 -117,542,681,172 -119,541,811,133 -121,551,560,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,174,990 30,318,740 28,462,490 26,606,240
- Nguyên giá 307,325,000 307,325,000 307,325,000 307,325,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -275,150,010 -277,006,260 -278,862,510 -280,718,760
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 150,370,357,129 162,436,410,764 169,859,284,496 171,126,653,481
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 150,370,357,129 162,436,410,764 169,859,284,496 171,126,653,481
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,121,507,859 38,395,409,180 36,741,379,673 36,596,095,972
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,121,507,859 38,395,409,180 36,741,379,673 36,596,095,972
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 715,327,829,592 690,481,015,025 557,341,069,389 599,974,374,070
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 392,699,997,123 370,733,916,646 234,176,639,064 272,684,438,928
I. Nợ ngắn hạn 392,699,997,123 370,733,916,646 234,176,639,064 272,684,438,928
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,825,794,069 54,862,579,671 60,895,580,346 75,410,341,021
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,490,657,537 15,623,768,163 12,386,049,873 29,452,737,172
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 319,324,888 1,272,664,301 2,128,321,708 840,637,284
4. Phải trả người lao động 6,961,276,387 8,106,917,421 10,632,455,944 13,156,783,445
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,951,921
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 184,450,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 229,850,537,984 219,513,236,662 74,076,214,567 86,593,894,932
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,685,303,550 68,792,193,220 71,515,459,418 64,463,085,945
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,567,102,708 2,562,557,208 2,542,557,208 2,532,557,208
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 322,627,832,469 319,747,098,379 323,164,430,325 327,289,935,142
I. Vốn chủ sở hữu 322,627,832,469 319,747,098,379 323,164,430,325 327,289,935,142
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,100,000,000 124,100,000,000 124,100,000,000 124,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,100,000,000 124,100,000,000 124,100,000,000 124,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 121,230,075,000 121,230,075,000 121,230,075,000 121,230,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,782,414,151 69,782,414,151 69,782,414,151 69,782,414,151
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,515,343,318 4,634,609,228 8,051,941,174 12,177,445,991
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,141,914,299 340,211,037 340,211,037 340,211,037
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,373,429,019 4,294,398,191 7,711,730,137 11,837,234,954
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 715,327,829,592 690,481,015,025 557,341,069,389 599,974,374,070
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.