TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
472,599,004,041 |
438,605,139,789 |
301,697,336,139 |
345,260,161,443 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,530,569,963 |
27,024,946,593 |
13,781,662,646 |
43,533,502,897 |
|
1. Tiền |
15,388,590,131 |
27,024,946,593 |
11,781,662,646 |
21,533,502,897 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,141,979,832 |
|
2,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
92,400,000,000 |
137,400,000,000 |
57,400,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
92,400,000,000 |
137,400,000,000 |
57,400,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
210,926,268,002 |
181,757,661,406 |
143,180,948,869 |
164,372,276,216 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,352,686,535 |
99,230,534,966 |
94,208,150,359 |
92,684,896,412 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,709,356,664 |
30,346,084,204 |
25,897,728,308 |
26,237,168,089 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
02 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,651,608,177 |
52,968,425,612 |
23,862,453,578 |
46,237,595,091 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-787,383,376 |
-787,383,376 |
-787,383,376 |
-787,383,376 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,414,678,951 |
77,950,812,751 |
73,698,854,489 |
102,890,475,167 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,459,600,216 |
77,995,734,016 |
73,743,775,754 |
102,935,396,432 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-44,921,265 |
-44,921,265 |
-44,921,265 |
-44,921,265 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,327,487,125 |
14,471,719,039 |
13,635,870,135 |
14,463,907,163 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,068,779 |
106,084,690 |
81,389,506 |
192,519,021 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,997,850,570 |
13,984,411,811 |
13,463,013,601 |
14,235,825,686 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
308,567,776 |
381,222,538 |
91,467,028 |
35,562,456 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
242,728,825,551 |
251,875,875,236 |
255,643,733,250 |
254,714,212,627 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,403,135,000 |
4,403,135,000 |
4,403,135,000 |
4,363,135,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,403,135,000 |
4,403,135,000 |
4,403,135,000 |
4,363,135,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,833,825,563 |
46,640,920,292 |
44,639,934,081 |
42,628,328,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,801,650,573 |
46,610,601,552 |
44,611,471,591 |
42,601,721,934 |
|
- Nguyên giá |
171,924,370,143 |
164,153,282,724 |
164,153,282,724 |
164,153,282,724 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-123,122,719,570 |
-117,542,681,172 |
-119,541,811,133 |
-121,551,560,790 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,174,990 |
30,318,740 |
28,462,490 |
26,606,240 |
|
- Nguyên giá |
307,325,000 |
307,325,000 |
307,325,000 |
307,325,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-275,150,010 |
-277,006,260 |
-278,862,510 |
-280,718,760 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
150,370,357,129 |
162,436,410,764 |
169,859,284,496 |
171,126,653,481 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
150,370,357,129 |
162,436,410,764 |
169,859,284,496 |
171,126,653,481 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,121,507,859 |
38,395,409,180 |
36,741,379,673 |
36,596,095,972 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,121,507,859 |
38,395,409,180 |
36,741,379,673 |
36,596,095,972 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
715,327,829,592 |
690,481,015,025 |
557,341,069,389 |
599,974,374,070 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
392,699,997,123 |
370,733,916,646 |
234,176,639,064 |
272,684,438,928 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
392,699,997,123 |
370,733,916,646 |
234,176,639,064 |
272,684,438,928 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,825,794,069 |
54,862,579,671 |
60,895,580,346 |
75,410,341,021 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,490,657,537 |
15,623,768,163 |
12,386,049,873 |
29,452,737,172 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
319,324,888 |
1,272,664,301 |
2,128,321,708 |
840,637,284 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,961,276,387 |
8,106,917,421 |
10,632,455,944 |
13,156,783,445 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
49,951,921 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
184,450,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
229,850,537,984 |
219,513,236,662 |
74,076,214,567 |
86,593,894,932 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
85,685,303,550 |
68,792,193,220 |
71,515,459,418 |
64,463,085,945 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,567,102,708 |
2,562,557,208 |
2,542,557,208 |
2,532,557,208 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
322,627,832,469 |
319,747,098,379 |
323,164,430,325 |
327,289,935,142 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
322,627,832,469 |
319,747,098,379 |
323,164,430,325 |
327,289,935,142 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,100,000,000 |
124,100,000,000 |
124,100,000,000 |
124,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,100,000,000 |
124,100,000,000 |
124,100,000,000 |
124,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
121,230,075,000 |
121,230,075,000 |
121,230,075,000 |
121,230,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,782,414,151 |
69,782,414,151 |
69,782,414,151 |
69,782,414,151 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,515,343,318 |
4,634,609,228 |
8,051,941,174 |
12,177,445,991 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,141,914,299 |
340,211,037 |
340,211,037 |
340,211,037 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,373,429,019 |
4,294,398,191 |
7,711,730,137 |
11,837,234,954 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
715,327,829,592 |
690,481,015,025 |
557,341,069,389 |
599,974,374,070 |
|