TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
501,243,298,939 |
514,023,720,979 |
545,445,168,258 |
458,473,759,384 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
194,904,685,223 |
122,133,404,948 |
107,962,001,304 |
81,183,286,917 |
|
1. Tiền |
171,904,685,223 |
28,133,404,948 |
22,062,001,304 |
18,183,286,917 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,000,000,000 |
94,000,000,000 |
85,900,000,000 |
63,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,400,000,000 |
78,400,000,000 |
78,400,000,000 |
92,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,400,000,000 |
78,400,000,000 |
78,400,000,000 |
92,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
175,494,307,120 |
204,555,239,616 |
252,520,435,768 |
168,374,119,862 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,732,994,143 |
135,996,120,995 |
144,159,520,840 |
128,084,444,880 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,702,759,146 |
32,280,199,331 |
39,754,047,843 |
28,491,659,514 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
-15,124,500 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,845,937,207 |
37,081,427,166 |
69,394,250,461 |
12,585,398,844 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-787,383,376 |
-787,383,376 |
-787,383,376 |
-787,383,376 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
92,447,222,621 |
97,520,062,633 |
95,249,289,216 |
102,221,206,167 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,884,586,216 |
97,957,426,228 |
95,664,816,066 |
102,681,654,282 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-437,363,595 |
-437,363,595 |
-415,526,850 |
-460,448,115 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,997,083,975 |
11,415,013,782 |
11,313,441,970 |
14,295,146,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
232,286,713 |
227,932,340 |
135,877,618 |
38,924,144 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,764,797,262 |
11,155,431,031 |
11,147,097,719 |
14,227,755,661 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
31,650,411 |
30,466,633 |
28,466,633 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
166,042,618,480 |
188,150,132,672 |
196,011,551,177 |
240,013,435,062 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,363,135,000 |
4,363,135,000 |
4,363,135,000 |
4,363,135,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,363,135,000 |
4,363,135,000 |
4,363,135,000 |
4,363,135,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,236,008,692 |
57,558,183,197 |
52,980,636,307 |
51,134,988,171 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,236,008,692 |
57,558,183,197 |
52,944,748,817 |
51,100,956,931 |
|
- Nguyên giá |
154,579,581,884 |
172,614,218,131 |
172,530,970,009 |
171,924,370,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,343,573,192 |
-115,056,034,934 |
-119,586,221,192 |
-120,823,413,212 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35,887,490 |
34,031,240 |
|
- Nguyên giá |
270,200,000 |
270,200,000 |
307,325,000 |
307,325,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-270,200,000 |
-270,200,000 |
-271,437,510 |
-273,293,760 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
85,929,742,745 |
81,656,288,447 |
92,287,328,006 |
130,085,416,237 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
85,929,742,745 |
81,656,288,447 |
92,287,328,006 |
130,085,416,237 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,513,732,043 |
44,572,526,028 |
46,380,451,864 |
54,429,895,654 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,513,732,043 |
44,572,526,028 |
46,380,451,864 |
54,429,895,654 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
667,285,917,419 |
702,173,853,651 |
741,456,719,435 |
698,487,194,446 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
506,635,987,823 |
385,000,677,234 |
423,977,176,369 |
376,485,623,815 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
506,635,987,823 |
385,000,677,234 |
423,977,176,369 |
376,485,623,815 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,549,540,069 |
73,408,201,330 |
67,074,524,674 |
84,884,863,799 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,264,251,266 |
16,563,366,258 |
14,264,407,268 |
12,069,679,558 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
69,711,091 |
104,603,887 |
1,088,139,434 |
2,392,713,189 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,255,406,370 |
6,872,016,421 |
8,973,186,198 |
11,811,465,467 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
87,500,001 |
175,000,000 |
|
87,254,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
345,683,094,776 |
201,191,917,670 |
233,738,014,571 |
171,532,054,079 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,786,081,542 |
83,747,168,960 |
95,950,501,516 |
90,835,490,794 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,940,402,708 |
2,938,402,708 |
2,888,402,708 |
2,872,102,708 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,649,929,596 |
317,173,176,417 |
317,479,543,066 |
322,001,570,631 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,636,596,278 |
317,164,843,100 |
317,476,209,750 |
322,001,570,631 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
62,800,950,000 |
124,100,000,000 |
124,100,000,000 |
124,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
62,800,950,000 |
124,100,000,000 |
124,100,000,000 |
124,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,425,200,000 |
121,230,075,000 |
121,230,075,000 |
121,230,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,782,414,151 |
69,782,414,151 |
69,782,414,151 |
69,782,414,151 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,371,967,873 |
2,052,353,949 |
2,363,720,599 |
6,889,081,480 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,997,815,239 |
-1,573,493,417 |
1,840,373,233 |
523,347,366 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,625,847,366 |
3,625,847,366 |
523,347,366 |
6,365,734,114 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,333,318 |
8,333,317 |
3,333,316 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
13,333,318 |
8,333,317 |
3,333,316 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
667,285,917,419 |
702,173,853,651 |
741,456,719,435 |
698,487,194,446 |
|