MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần miền Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 320,074,299,014 301,010,859,894 307,931,984,291 263,737,783,509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,618,923,913 10,314,910,862 15,834,084,332 3,319,680,409
1. Tiền 5,310,444,383 902,173,271 6,339,775,934 3,319,680,409
2. Các khoản tương đương tiền 9,308,479,530 9,412,737,591 9,494,308,398
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 258,101,033,465 244,936,889,827 258,581,762,190 228,634,857,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,851,933,860 86,674,135,310 102,862,994,816 98,358,964,169
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,204,701,595 24,090,621,789 23,695,314,094 23,966,639,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 137,703,048,773 134,830,783,491 132,682,104,043 144,444,486,954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,158,650,763 -1,158,650,763 -1,158,650,763 -38,635,233,228
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,209,716,024 41,315,694,415 29,135,498,604 28,127,971,120
1. Hàng tồn kho 42,209,716,024 41,315,694,415 29,135,498,604 28,127,971,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,144,625,612 4,443,364,790 4,380,639,165 3,655,274,173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 572,087,679 1,133,191,886 179,957,989 342,455,778
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,103,918,733 2,390,444,147 2,223,570,674 1,841,103,615
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,468,619,200 919,728,757 1,977,110,502 1,471,714,780
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,115,949,088 84,063,913,169 84,080,323,296 89,908,199,353
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,750,105,389 2,750,105,389 2,750,105,389 3,073,154,830
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,750,105,389 2,750,105,389 2,750,105,389 3,073,154,830
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,272,499,987 24,518,560,729 23,491,968,638 21,944,848,785
1. Tài sản cố định hữu hình 21,524,418,273 23,791,851,516 22,786,631,926 21,260,884,574
- Nguyên giá 50,111,774,011 53,338,618,097 53,338,618,097 52,638,618,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,587,355,738 -29,546,766,581 -30,551,986,171 -31,377,733,523
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 748,081,714 726,709,213 705,336,712 683,964,211
- Nguyên giá 1,183,618,900 1,183,618,900 1,183,618,900 1,183,618,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -435,537,186 -456,909,687 -478,282,188 -499,654,689
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,138,743,856 33,563,520,593 36,281,387,870 36,692,004,118
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,138,743,856 33,563,520,593 36,281,387,870 36,692,004,118
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,308,967,773 6,308,967,773 6,308,967,773 6,308,967,773
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,530,000,000 3,530,000,000 3,530,000,000 3,530,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,302,706,060 7,302,706,060 7,302,706,060 7,302,706,060
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,523,738,287 -4,523,738,287 -4,523,738,287 -4,523,738,287
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,645,632,083 16,922,758,685 15,247,893,626 21,889,223,847
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,645,632,083 16,922,758,685 15,247,893,626 21,889,223,847
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 403,190,248,102 385,074,773,063 392,012,307,587 353,645,982,862
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 236,582,774,390 217,839,296,226 228,512,428,276 242,862,729,052
I. Nợ ngắn hạn 236,582,774,390 217,839,296,226 228,512,428,276 242,862,729,052
1. Phải trả người bán ngắn hạn 108,564,615,255 90,568,713,813 99,834,398,216 83,859,531,803
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,506,300,986 20,132,271,635 21,930,324,068 26,868,056,045
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,913,847,232 3,709,781,333 1,708,960,980 10,693,715,621
4. Phải trả người lao động 1,400,464,247 1,258,205,503 2,464,966,287 1,058,101,669
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,792,263,926 2,133,415,637 2,086,629,247 24,036,586,357
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,253,521,136 5,258,966,857 5,591,364,455 6,200,211,151
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,989,711,615 93,988,998,493 93,988,635,068 89,832,783,451
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,162,049,993 788,942,955 907,149,955 313,742,955
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 166,607,473,712 167,235,476,837 163,499,879,311 110,783,253,810
I. Vốn chủ sở hữu 166,607,473,712 167,235,476,837 163,499,879,311 110,783,253,810
1. Vốn góp của chủ sở hữu 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000 108,890,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,453,130,042 1,453,130,042 1,453,130,042 1,453,130,042
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,967,507,603 -2,967,507,603 -2,967,507,603 -2,967,507,603
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,204,593,115 47,204,593,115 47,204,593,115 47,204,593,115
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,026,948,158 12,654,951,283 8,919,353,757 -43,797,271,744
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,279,976,996 8,279,976,996 8,279,976,996 -28,323,928,430
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,746,971,162 4,374,974,287 639,376,761 -15,473,343,314
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 403,190,248,102 385,074,773,063 392,012,307,587 353,645,982,862
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.