TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
383,407,541,811 |
|
|
363,942,082,022 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,300,753,486 |
|
|
26,209,072,272 |
|
1. Tiền |
4,300,753,486 |
|
|
26,209,072,272 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,878,073,939 |
|
|
131,109,311,826 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,532,233,813 |
|
|
106,103,028,800 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,006,084,946 |
|
|
6,600,800,206 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,792,622,889 |
|
|
3,878,117,431 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,452,867,709 |
|
|
-2,107,565,305 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
16,634,930,694 |
|
IV. Hàng tồn kho |
261,418,134,197 |
|
|
195,486,240,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
262,407,776,708 |
|
|
197,552,484,035 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-989,642,511 |
|
|
-2,066,244,035 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,810,580,189 |
|
|
11,137,457,924 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,810,580,189 |
|
|
11,137,457,924 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
788,640,068,083 |
|
|
749,026,343,377 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
738,531,106,332 |
|
|
703,384,885,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
738,079,373,435 |
|
|
702,992,172,003 |
|
- Nguyên giá |
1,788,255,245,761 |
|
|
1,795,531,768,223 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,050,175,872,326 |
|
|
-1,092,539,596,220 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
451,732,897 |
|
|
392,713,138 |
|
- Nguyên giá |
4,296,355,380 |
|
|
4,296,355,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,844,622,483 |
|
|
-3,903,642,242 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
600,211,205 |
|
|
383,630,466 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
600,211,205 |
|
|
383,630,466 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
|
|
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,508,750,546 |
|
|
42,257,827,770 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,839,850,935 |
|
|
12,532,976,471 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
35,668,899,611 |
|
|
29,724,851,299 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,172,047,609,894 |
|
|
1,112,968,425,399 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
539,473,254,062 |
|
|
477,781,588,593 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
507,864,607,589 |
|
|
477,781,588,593 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,943,886,328 |
|
|
40,288,216,269 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,908,529,283 |
|
|
241,440,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,370,580,089 |
|
|
7,347,790,814 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,772,731,975 |
|
|
2,543,551,431 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,905,246,909 |
|
|
6,528,984,460 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,683,219,508 |
|
|
14,574,326,569 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
416,601,035,218 |
|
|
406,094,048,911 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,679,378,279 |
|
|
163,230,139 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,608,646,473 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,608,646,473 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
632,574,355,832 |
|
|
635,186,836,806 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
632,574,355,832 |
|
|
635,186,836,806 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
551,135,950,000 |
|
|
551,135,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
551,135,950,000 |
|
|
551,135,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,999,994,000 |
|
|
11,999,994,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,837,039,040 |
|
|
100,837,039,040 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-31,398,627,208 |
|
|
-28,786,146,234 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
565,118,351 |
|
|
-22,164,335,196 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-31,963,745,559 |
|
|
-6,621,811,038 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,172,047,609,894 |
|
|
1,112,968,425,399 |
|