MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 383,407,541,811 363,942,082,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,300,753,486 26,209,072,272
1. Tiền 4,300,753,486 26,209,072,272
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,878,073,939 131,109,311,826
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,532,233,813 106,103,028,800
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,006,084,946 6,600,800,206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,792,622,889 3,878,117,431
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,452,867,709 -2,107,565,305
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 16,634,930,694
IV. Hàng tồn kho 261,418,134,197 195,486,240,000
1. Hàng tồn kho 262,407,776,708 197,552,484,035
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -989,642,511 -2,066,244,035
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,810,580,189 11,137,457,924
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,810,580,189 11,137,457,924
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 788,640,068,083 749,026,343,377
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 738,531,106,332 703,384,885,141
1. Tài sản cố định hữu hình 738,079,373,435 702,992,172,003
- Nguyên giá 1,788,255,245,761 1,795,531,768,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,050,175,872,326 -1,092,539,596,220
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 451,732,897 392,713,138
- Nguyên giá 4,296,355,380 4,296,355,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,844,622,483 -3,903,642,242
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 600,211,205 383,630,466
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 600,211,205 383,630,466
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,508,750,546 42,257,827,770
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,839,850,935 12,532,976,471
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 35,668,899,611 29,724,851,299
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,172,047,609,894 1,112,968,425,399
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 539,473,254,062 477,781,588,593
I. Nợ ngắn hạn 507,864,607,589 477,781,588,593
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,943,886,328 40,288,216,269
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,908,529,283 241,440,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,370,580,089 7,347,790,814
4. Phải trả người lao động 2,772,731,975 2,543,551,431
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,905,246,909 6,528,984,460
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,683,219,508 14,574,326,569
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 416,601,035,218 406,094,048,911
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,679,378,279 163,230,139
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,608,646,473
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,608,646,473
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 632,574,355,832 635,186,836,806
I. Vốn chủ sở hữu 632,574,355,832 635,186,836,806
1. Vốn góp của chủ sở hữu 551,135,950,000 551,135,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 551,135,950,000 551,135,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,999,994,000 11,999,994,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,837,039,040 100,837,039,040
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -31,398,627,208 -28,786,146,234
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 565,118,351 -22,164,335,196
- LNST chưa phân phối kỳ này -31,963,745,559 -6,621,811,038
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,172,047,609,894 1,112,968,425,399
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.