MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 743,102,026,604 570,549,035,050 657,544,741,119 623,658,225,946
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 743,102,026,604 570,549,035,050 657,544,741,119 623,658,225,946
4. Giá vốn hàng bán 679,529,837,144 512,004,423,708 590,421,759,352 563,254,987,484
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,572,189,460 58,544,611,342 67,122,981,767 60,403,238,462
6. Doanh thu hoạt động tài chính 406,142,221 23,115,467 408,869,449 15,709,397
7. Chi phí tài chính 5,600,560,506 6,331,755,094 5,917,987,723 5,575,150,913
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,600,560,506 6,331,755,094 5,917,987,723 5,575,150,913
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,490,981,002 4,802,662,558 4,539,289,604 3,961,859,727
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,395,129,626 35,827,102,590 38,747,574,291 35,197,941,366
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,491,660,547 11,606,206,567 18,326,999,598 15,683,995,853
12. Thu nhập khác 787,805,647 -601,229,771 476,283,101 746,389,702
13. Chi phí khác 1,167,409,944 -751,666,520 63,353,245 123,389,017
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -379,604,297 150,436,749 412,929,856 623,000,685
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,112,056,250 11,756,643,316 18,739,929,454 16,306,996,538
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,062,997,239 2,210,199,360 4,617,082,764 3,484,049,652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,049,059,011 9,546,443,956 14,122,846,690 12,822,946,886
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,049,059,011 9,546,443,956 14,122,846,690 12,822,946,886
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 703 446 659 599
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.