1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,680,936,074 |
118,118,740,680 |
|
117,359,421,750 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,680,936,074 |
118,118,740,680 |
|
117,359,421,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,291,932,055 |
102,226,479,058 |
|
103,966,351,890 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,389,004,019 |
15,892,261,622 |
|
13,393,069,860 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
511,731,979 |
441,391,494 |
|
562,236,879 |
|
7. Chi phí tài chính |
692,342,123 |
424,496,408 |
|
490,429,556 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
350,364,434 |
212,652,973 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,422,188,152 |
3,673,691,449 |
|
3,562,837,103 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,462,151,527 |
3,942,295,303 |
|
4,634,653,476 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,324,054,196 |
8,293,169,956 |
|
5,267,386,604 |
|
12. Thu nhập khác |
44,854,497 |
2,346,412 |
|
58,770,463 |
|
13. Chi phí khác |
783,883,929 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-739,029,432 |
2,346,412 |
|
58,770,463 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,585,024,764 |
8,295,516,368 |
|
5,326,157,067 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
636,172,579 |
1,659,103,274 |
|
1,101,319,407 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,948,852,185 |
6,636,413,094 |
|
4,224,837,660 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,948,852,185 |
6,636,413,094 |
|
4,224,837,660 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
129 |
441 |
|
281 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|