MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 125,680,936,074 118,118,740,680 117,359,421,750
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 125,680,936,074 118,118,740,680 117,359,421,750
4. Giá vốn hàng bán 112,291,932,055 102,226,479,058 103,966,351,890
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,389,004,019 15,892,261,622 13,393,069,860
6. Doanh thu hoạt động tài chính 511,731,979 441,391,494 562,236,879
7. Chi phí tài chính 692,342,123 424,496,408 490,429,556
- Trong đó: Chi phí lãi vay 350,364,434 212,652,973
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,422,188,152 3,673,691,449 3,562,837,103
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,462,151,527 3,942,295,303 4,634,653,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,324,054,196 8,293,169,956 5,267,386,604
12. Thu nhập khác 44,854,497 2,346,412 58,770,463
13. Chi phí khác 783,883,929
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -739,029,432 2,346,412 58,770,463
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,585,024,764 8,295,516,368 5,326,157,067
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 636,172,579 1,659,103,274 1,101,319,407
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,948,852,185 6,636,413,094 4,224,837,660
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,948,852,185 6,636,413,094 4,224,837,660
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 129 441 281
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.