1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,884,147,337 |
15,552,184,708 |
33,944,343,574 |
19,880,767,661 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,884,147,337 |
15,552,184,708 |
33,944,343,574 |
19,880,767,661 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,203,251,144 |
14,755,072,843 |
33,166,102,579 |
19,001,454,456 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
680,896,193 |
797,111,865 |
778,240,995 |
879,313,205 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,081,116 |
6,191,495 |
3,105,053 |
955,281 |
|
7. Chi phí tài chính |
108,777,908 |
27,972,387 |
49,113,766 |
129,243,690 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
108,777,908 |
27,972,387 |
49,113,766 |
129,243,690 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
536,547,077 |
680,597,953 |
776,472,337 |
683,770,109 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,652,324 |
94,733,020 |
-44,240,055 |
67,254,687 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
324,545,550 |
|
|
13. Chi phí khác |
310,434 |
20,328,497 |
8,128,211 |
456,283 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-310,434 |
-20,328,497 |
316,417,339 |
-456,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,341,890 |
74,404,523 |
272,177,284 |
66,798,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,268,378 |
14,880,905 |
54,434,802 |
13,359,680 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,073,512 |
59,523,618 |
217,742,482 |
53,438,724 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,073,512 |
59,523,618 |
217,742,482 |
53,438,724 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
15 |
53 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|