MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,239,883,831 126,201,277,655 127,823,442,288 120,582,085,928
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,239,883,831 126,201,277,655 127,823,442,288 120,582,085,928
4. Giá vốn hàng bán 60,297,753,263 110,871,841,983 113,001,006,813 109,588,527,931
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,942,130,568 15,329,435,672 14,822,435,475 10,993,557,997
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,391,964 77,849,701 212,900,340 271,528,484
7. Chi phí tài chính 812,164,560 1,430,792,536 627,448,410 393,951,248
- Trong đó: Chi phí lãi vay 770,230,290 1,428,446,487 626,580,696 230,167,339
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,197,165,946 2,887,128,477 4,289,028,843 3,973,330,029
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,214,703,469 6,873,716,804 6,778,891,882 3,995,841,276
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,751,488,557 4,215,647,556 3,339,966,680 2,901,963,928
12. Thu nhập khác 392,948,497 764,777,274 214,511,201 581,502,706
13. Chi phí khác 3,500,000 5,189,288 14,000,000 209,371,627
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 389,448,497 759,587,986 200,511,201 372,131,079
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,140,937,054 4,975,235,542 3,540,477,881 3,274,095,007
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 428,887,411 996,084,966 708,095,576 844,646,472
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,712,049,643 3,979,150,576 2,832,382,305 2,429,448,535
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,712,049,643 3,979,150,576 2,832,382,305 2,429,448,535
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.