TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
206,311,881,539 |
150,644,585,820 |
136,943,609,474 |
135,826,871,992 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,581,055,347 |
1,879,488,730 |
3,954,129,195 |
6,068,926,742 |
|
1. Tiền |
4,581,055,347 |
1,879,488,730 |
3,954,129,195 |
6,068,926,742 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,827,303,317 |
24,799,561,033 |
34,965,033,902 |
28,745,907,460 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,009,506,971 |
26,207,816,227 |
36,482,304,781 |
28,563,398,770 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
351,658,500 |
118,199,000 |
78,168,303 |
252,887,363 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
195,376,346 |
402,870,956 |
330,005,968 |
1,855,066,477 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,729,238,500 |
-1,929,325,150 |
-1,925,445,150 |
-1,925,445,150 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
179,874,440,250 |
123,965,536,057 |
97,629,092,935 |
100,836,807,471 |
|
1. Hàng tồn kho |
179,874,440,250 |
123,965,536,057 |
97,629,092,935 |
100,836,807,471 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,082,625 |
|
395,353,442 |
175,230,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,082,625 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
395,353,442 |
175,230,319 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,664,784,244 |
34,422,269,932 |
33,914,735,490 |
33,508,328,999 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
86,000,000 |
86,000,000 |
86,000,000 |
386,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
86,000,000 |
86,000,000 |
86,000,000 |
386,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,376,902,607 |
30,171,845,648 |
29,615,123,443 |
28,429,354,300 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,339,578,195 |
30,137,004,192 |
29,582,764,943 |
28,342,583,594 |
|
- Nguyên giá |
123,873,719,154 |
119,567,076,470 |
120,671,706,100 |
121,100,572,601 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,534,140,959 |
-89,430,072,278 |
-91,088,941,157 |
-92,757,989,007 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,324,412 |
34,841,456 |
32,358,500 |
86,770,706 |
|
- Nguyên giá |
777,530,502 |
777,530,502 |
777,530,502 |
837,530,502 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-740,206,090 |
-742,689,046 |
-745,172,002 |
-750,759,796 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,201,881,637 |
4,164,424,284 |
4,213,612,047 |
4,692,974,699 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
4,148,045,412 |
4,128,745,412 |
4,128,745,412 |
4,127,305,412 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,836,225 |
35,678,872 |
84,866,635 |
565,669,287 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
243,976,665,783 |
185,066,855,752 |
170,858,344,964 |
169,335,200,991 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
119,554,741,960 |
66,513,213,343 |
49,493,320,250 |
45,579,727,742 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,284,741,960 |
66,243,213,343 |
49,223,320,250 |
45,309,727,742 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,974,086,879 |
5,581,276,902 |
7,633,370,890 |
7,837,355,773 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,079,551,862 |
10,720,142,421 |
6,975,031,131 |
6,747,606,859 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
642,827,837 |
1,917,252,041 |
2,276,103,617 |
1,079,013,771 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,306,552,293 |
3,000,000,000 |
6,000,000,000 |
3,878,164,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
159,653,421 |
360,973,509 |
417,265,302 |
41,666,667 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
438,476,410 |
529,565,630 |
644,378,450 |
2,421,163,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
92,431,565,422 |
41,575,235,343 |
22,821,884,450 |
21,274,031,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
711,049,615 |
964,801,276 |
935,465,189 |
620,145,429 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
540,978,221 |
1,593,966,221 |
1,519,821,221 |
1,410,580,525 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
270,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
124,421,923,823 |
118,553,642,409 |
121,365,024,714 |
123,755,473,249 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,421,923,823 |
118,553,642,409 |
121,365,024,714 |
123,755,473,249 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-31,818,182 |
-31,818,182 |
-31,818,182 |
-31,818,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,004,822,066 |
5,055,904,066 |
5,055,904,066 |
5,055,904,066 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,670,539,939 |
5,751,176,525 |
8,562,558,830 |
10,953,007,365 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,979,490,296 |
101,976,306 |
191,462,556 |
191,462,556 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,691,049,643 |
5,649,200,219 |
8,371,096,274 |
10,761,544,809 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
243,976,665,783 |
185,066,855,752 |
170,858,344,964 |
169,335,200,991 |
|