MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 206,311,881,539 150,644,585,820 136,943,609,474 135,826,871,992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,581,055,347 1,879,488,730 3,954,129,195 6,068,926,742
1. Tiền 4,581,055,347 1,879,488,730 3,954,129,195 6,068,926,742
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,827,303,317 24,799,561,033 34,965,033,902 28,745,907,460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,009,506,971 26,207,816,227 36,482,304,781 28,563,398,770
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 351,658,500 118,199,000 78,168,303 252,887,363
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 195,376,346 402,870,956 330,005,968 1,855,066,477
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,729,238,500 -1,929,325,150 -1,925,445,150 -1,925,445,150
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 179,874,440,250 123,965,536,057 97,629,092,935 100,836,807,471
1. Hàng tồn kho 179,874,440,250 123,965,536,057 97,629,092,935 100,836,807,471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,082,625 395,353,442 175,230,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,082,625
2. Thuế GTGT được khấu trừ 395,353,442 175,230,319
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,664,784,244 34,422,269,932 33,914,735,490 33,508,328,999
I. Các khoản phải thu dài hạn 86,000,000 86,000,000 86,000,000 386,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 86,000,000 86,000,000 86,000,000 386,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,376,902,607 30,171,845,648 29,615,123,443 28,429,354,300
1. Tài sản cố định hữu hình 33,339,578,195 30,137,004,192 29,582,764,943 28,342,583,594
- Nguyên giá 123,873,719,154 119,567,076,470 120,671,706,100 121,100,572,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,534,140,959 -89,430,072,278 -91,088,941,157 -92,757,989,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,324,412 34,841,456 32,358,500 86,770,706
- Nguyên giá 777,530,502 777,530,502 777,530,502 837,530,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -740,206,090 -742,689,046 -745,172,002 -750,759,796
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,201,881,637 4,164,424,284 4,213,612,047 4,692,974,699
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4,148,045,412 4,128,745,412 4,128,745,412 4,127,305,412
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,836,225 35,678,872 84,866,635 565,669,287
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 243,976,665,783 185,066,855,752 170,858,344,964 169,335,200,991
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 119,554,741,960 66,513,213,343 49,493,320,250 45,579,727,742
I. Nợ ngắn hạn 119,284,741,960 66,243,213,343 49,223,320,250 45,309,727,742
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,974,086,879 5,581,276,902 7,633,370,890 7,837,355,773
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,079,551,862 10,720,142,421 6,975,031,131 6,747,606,859
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 642,827,837 1,917,252,041 2,276,103,617 1,079,013,771
4. Phải trả người lao động 3,306,552,293 3,000,000,000 6,000,000,000 3,878,164,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 159,653,421 360,973,509 417,265,302 41,666,667
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 438,476,410 529,565,630 644,378,450 2,421,163,118
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92,431,565,422 41,575,235,343 22,821,884,450 21,274,031,400
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 711,049,615 964,801,276 935,465,189 620,145,429
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 540,978,221 1,593,966,221 1,519,821,221 1,410,580,525
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 270,000,000 270,000,000 270,000,000 270,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 270,000,000 270,000,000 270,000,000 270,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 124,421,923,823 118,553,642,409 121,365,024,714 123,755,473,249
I. Vốn chủ sở hữu 124,421,923,823 118,553,642,409 121,365,024,714 123,755,473,249
1. Vốn góp của chủ sở hữu 107,778,380,000 107,778,380,000 107,778,380,000 107,778,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 107,778,380,000 107,778,380,000 107,778,380,000 107,778,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -31,818,182 -31,818,182 -31,818,182 -31,818,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,004,822,066 5,055,904,066 5,055,904,066 5,055,904,066
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,670,539,939 5,751,176,525 8,562,558,830 10,953,007,365
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,979,490,296 101,976,306 191,462,556 191,462,556
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,691,049,643 5,649,200,219 8,371,096,274 10,761,544,809
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 243,976,665,783 185,066,855,752 170,858,344,964 169,335,200,991
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.