1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,625,100,216 |
276,392,788,859 |
197,288,403,961 |
127,354,220,408 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,625,100,216 |
276,392,788,859 |
197,288,403,961 |
127,354,220,408 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,626,414,572 |
272,723,680,551 |
193,541,907,483 |
111,636,862,082 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,998,685,644 |
3,669,108,308 |
3,746,496,478 |
15,717,358,326 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,765,440 |
7,421,942 |
1,821,324 |
689,864 |
|
7. Chi phí tài chính |
305,447,744 |
351,450,001 |
198,904,778 |
89,866,443 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
386,751,883 |
302,011,000 |
378,741,538 |
339,818,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,161,640,764 |
839,011,798 |
1,168,517,529 |
1,213,754,843 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,146,610,693 |
2,184,057,451 |
2,002,153,957 |
14,074,608,904 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
03 |
|
13. Chi phí khác |
138,746,779 |
4,158,007 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-138,746,779 |
-4,158,007 |
|
03 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,007,863,914 |
2,179,899,444 |
2,002,153,957 |
14,074,608,907 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
506,173,285 |
440,411,490 |
418,305,077 |
2,839,855,176 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,501,690,629 |
1,739,487,954 |
1,583,848,880 |
11,234,753,731 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,501,690,629 |
1,739,487,954 |
1,583,848,880 |
11,234,753,731 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
35 |
256 |
23 |
165 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|