MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn MBG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,075,433,952,404 1,004,402,995,807 1,009,360,298,073 963,248,070,225
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,461,364,511 78,433,476,006 62,435,896,091 73,983,086,531
1. Tiền 68,461,364,511 78,433,476,006 62,435,896,091 73,983,086,531
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,100,000,000 1,100,000,000 1,450,000,000 1,450,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,100,000,000 1,100,000,000 1,450,000,000 1,450,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 530,203,636,131 569,866,860,856 591,303,155,546 604,232,016,170
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 351,148,825,724 288,525,010,821 336,864,083,525 397,620,593,323
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 167,620,156,794 146,212,614,282 128,937,426,603 214,333,685,975
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,550,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000 5,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,945,937,113 130,090,519,253 120,462,928,918 17,116,786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,283,500 -61,283,500 -61,283,500 -13,339,379,914
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 461,943,390,112 348,768,207,040 348,886,017,041 280,472,846,318
1. Hàng tồn kho 461,943,390,112 348,768,207,040 348,886,017,041 336,808,139,390
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -56,335,293,072
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,725,561,650 6,234,451,905 5,285,229,395 3,110,121,206
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 116,755,253 77,965,050 39,272,322 1,854,285
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,608,806,397 6,156,486,855 5,245,957,073 2,868,270,946
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 239,995,975
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 338,540,709,529 383,717,761,818 377,294,879,030 344,485,649,958
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,014,757,714 42,302,440,098 39,590,122,482 38,519,015,440
1. Tài sản cố định hữu hình 44,840,555,262 42,141,593,646 39,442,632,030 38,384,880,988
- Nguyên giá 86,476,889,366 86,476,889,366 86,476,889,366 90,190,533,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,636,334,104 -44,335,295,720 -47,034,257,336 -51,805,652,785
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 174,202,452 160,846,452 147,490,452 134,134,452
- Nguyên giá 200,340,000 200,340,000 200,340,000 200,340,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,137,548 -39,493,548 -52,849,548 -66,205,548
III. Bất động sản đầu tư 48,799,477,316 48,390,498,955 47,983,780,156
- Nguyên giá 48,806,255,963 48,806,255,950 48,806,255,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,778,647 -415,756,995 -822,475,794
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,275,843,799 8,433,483,020 8,518,302,881 2,943,766,447
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,275,843,799 8,433,483,020 8,518,302,881 2,943,766,447
V. Đầu tư tài chính dài hạn 277,577,266,728 277,639,624,191 275,403,196,614 251,913,131,066
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 277,577,266,728 277,639,624,191 275,403,196,614 251,913,131,066
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,672,841,288 6,542,737,193 5,392,758,098 3,125,956,849
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,672,841,288 6,542,737,193 5,392,758,098 3,125,956,849
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,413,974,661,933 1,388,120,757,625 1,386,655,177,103 1,307,733,720,183
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 91,126,791,469 62,851,081,507 61,192,759,532 47,499,977,202
I. Nợ ngắn hạn 90,273,741,469 61,714,356,507 60,792,759,532 47,099,977,202
1. Phải trả người bán ngắn hạn 171,825 6,891,945,245
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,880,169,804 8,880,169,804 7,736,145,459 906,871,853
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,669,804,267 1,543,197,371 2,301,228,616 43,646,484
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 180,000,000 877,361,691
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 300,000,000 300,000,000 500,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,023,871,591 13,028,736,562 13,040,765,991 465,532,463
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,109,383,306 35,547,633,304 35,000,000,000 35,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,410,340,676 2,414,619,466 2,414,619,466 2,414,619,466
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 853,050,000 1,136,725,000 400,000,000 400,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 400,000,000 400,000,000 400,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 853,050,000 736,725,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,322,847,870,464 1,325,269,676,118 1,325,462,417,571 1,260,233,742,981
I. Vốn chủ sở hữu 1,322,847,870,464 1,325,269,676,118 1,325,462,417,571 1,260,233,742,981
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,202,185,400,000 1,202,185,400,000 1,202,185,400,000 1,202,185,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,202,185,400,000 1,202,185,400,000 1,202,185,400,000 1,202,185,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -238,202,140 -238,202,140 -238,202,140 -238,202,140
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,410,853,447 8,423,689,821 8,423,689,821 8,423,689,821
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 113,581,839,427 112,990,070,769 113,176,120,226 47,954,076,216
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 109,356,752,375 105,339,637,211 105,339,637,211 104,576,903,661
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,225,087,052 7,650,433,558 7,836,483,015 -56,622,827,445
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,907,979,730 1,908,717,668 1,915,409,664 1,908,779,084
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,413,974,661,933 1,388,120,757,625 1,386,655,177,103 1,307,733,720,183
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.