TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,075,433,952,404 |
1,004,402,995,807 |
1,009,360,298,073 |
963,248,070,225 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,461,364,511 |
78,433,476,006 |
62,435,896,091 |
73,983,086,531 |
|
1. Tiền |
68,461,364,511 |
78,433,476,006 |
62,435,896,091 |
73,983,086,531 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,450,000,000 |
1,450,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,450,000,000 |
1,450,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
530,203,636,131 |
569,866,860,856 |
591,303,155,546 |
604,232,016,170 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
351,148,825,724 |
288,525,010,821 |
336,864,083,525 |
397,620,593,323 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
167,620,156,794 |
146,212,614,282 |
128,937,426,603 |
214,333,685,975 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,550,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,945,937,113 |
130,090,519,253 |
120,462,928,918 |
17,116,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,283,500 |
-61,283,500 |
-61,283,500 |
-13,339,379,914 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
461,943,390,112 |
348,768,207,040 |
348,886,017,041 |
280,472,846,318 |
|
1. Hàng tồn kho |
461,943,390,112 |
348,768,207,040 |
348,886,017,041 |
336,808,139,390 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-56,335,293,072 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,725,561,650 |
6,234,451,905 |
5,285,229,395 |
3,110,121,206 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
116,755,253 |
77,965,050 |
39,272,322 |
1,854,285 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,608,806,397 |
6,156,486,855 |
5,245,957,073 |
2,868,270,946 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
239,995,975 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
338,540,709,529 |
383,717,761,818 |
377,294,879,030 |
344,485,649,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,014,757,714 |
42,302,440,098 |
39,590,122,482 |
38,519,015,440 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,840,555,262 |
42,141,593,646 |
39,442,632,030 |
38,384,880,988 |
|
- Nguyên giá |
86,476,889,366 |
86,476,889,366 |
86,476,889,366 |
90,190,533,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,636,334,104 |
-44,335,295,720 |
-47,034,257,336 |
-51,805,652,785 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
174,202,452 |
160,846,452 |
147,490,452 |
134,134,452 |
|
- Nguyên giá |
200,340,000 |
200,340,000 |
200,340,000 |
200,340,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,137,548 |
-39,493,548 |
-52,849,548 |
-66,205,548 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
48,799,477,316 |
48,390,498,955 |
47,983,780,156 |
|
- Nguyên giá |
|
48,806,255,963 |
48,806,255,950 |
48,806,255,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,778,647 |
-415,756,995 |
-822,475,794 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,275,843,799 |
8,433,483,020 |
8,518,302,881 |
2,943,766,447 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,275,843,799 |
8,433,483,020 |
8,518,302,881 |
2,943,766,447 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
277,577,266,728 |
277,639,624,191 |
275,403,196,614 |
251,913,131,066 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
277,577,266,728 |
277,639,624,191 |
275,403,196,614 |
251,913,131,066 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,672,841,288 |
6,542,737,193 |
5,392,758,098 |
3,125,956,849 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,672,841,288 |
6,542,737,193 |
5,392,758,098 |
3,125,956,849 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,413,974,661,933 |
1,388,120,757,625 |
1,386,655,177,103 |
1,307,733,720,183 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
91,126,791,469 |
62,851,081,507 |
61,192,759,532 |
47,499,977,202 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,273,741,469 |
61,714,356,507 |
60,792,759,532 |
47,099,977,202 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
171,825 |
|
|
6,891,945,245 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,880,169,804 |
8,880,169,804 |
7,736,145,459 |
906,871,853 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,669,804,267 |
1,543,197,371 |
2,301,228,616 |
43,646,484 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
180,000,000 |
|
|
877,361,691 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
500,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,023,871,591 |
13,028,736,562 |
13,040,765,991 |
465,532,463 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,109,383,306 |
35,547,633,304 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,410,340,676 |
2,414,619,466 |
2,414,619,466 |
2,414,619,466 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
853,050,000 |
1,136,725,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
853,050,000 |
736,725,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,322,847,870,464 |
1,325,269,676,118 |
1,325,462,417,571 |
1,260,233,742,981 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,322,847,870,464 |
1,325,269,676,118 |
1,325,462,417,571 |
1,260,233,742,981 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,202,185,400,000 |
1,202,185,400,000 |
1,202,185,400,000 |
1,202,185,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,202,185,400,000 |
1,202,185,400,000 |
1,202,185,400,000 |
1,202,185,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-238,202,140 |
-238,202,140 |
-238,202,140 |
-238,202,140 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,410,853,447 |
8,423,689,821 |
8,423,689,821 |
8,423,689,821 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
113,581,839,427 |
112,990,070,769 |
113,176,120,226 |
47,954,076,216 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
109,356,752,375 |
105,339,637,211 |
105,339,637,211 |
104,576,903,661 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,225,087,052 |
7,650,433,558 |
7,836,483,015 |
-56,622,827,445 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,907,979,730 |
1,908,717,668 |
1,915,409,664 |
1,908,779,084 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,413,974,661,933 |
1,388,120,757,625 |
1,386,655,177,103 |
1,307,733,720,183 |
|