MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn MBG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,770,118,891 280,469,359,182 507,119,377,656 471,007,172,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,284,843,831 15,997,341,345 5,440,647,731 5,095,410,540
1. Tiền 25,284,843,831 15,997,341,345 5,440,647,731 5,095,410,540
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151,495,288,352 165,590,917,638 393,473,652,544 371,311,531,576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,966,449,929 65,832,521,315 160,922,299,534 259,528,660,503
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,590,121,923 88,463,146,622 215,416,974,281 105,874,066,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,356,533,201 17,195,662,229 5,970,087,917
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,283,500 -61,283,500 -61,283,500 -61,283,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 86,409,587,755 97,518,928,495 92,832,258,191 94,253,279,027
1. Hàng tồn kho 86,409,587,755 97,518,928,495 92,832,258,191 94,253,279,027
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 580,398,953 1,362,171,704 372,819,190 346,951,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 113,466,139 95,377,162 56,376,139 222,555,571
2. Thuế GTGT được khấu trừ 466,932,814 1,266,794,542 316,443,051 124,395,850
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 263,425,419,231 264,199,717,345 279,136,700,476 295,753,617,318
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,430,500,459 48,337,261,163 46,260,423,142 48,799,335,114
1. Tài sản cố định hữu hình 50,430,500,459 48,337,261,163 46,260,423,142 48,799,335,114
- Nguyên giá 65,279,500,391 65,279,500,391 65,279,500,391 69,877,100,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,848,999,932 -16,942,239,228 -19,019,077,249 -21,077,765,277
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,862,456,182 3,876,277,334 4,554,282,204
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,862,456,182 3,876,277,334 4,554,282,204
V. Đầu tư tài chính dài hạn 212,994,918,772 213,000,000,000 229,000,000,000 242,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 212,994,918,772 213,000,000,000 229,000,000,000 242,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 527,195,538,122 544,669,076,527 786,256,078,132 766,760,789,882
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,349,700,697 62,317,483,491 52,454,786,979 31,375,649,849
I. Nợ ngắn hạn 45,649,867,373 61,802,900,173 52,001,953,663 28,673,866,533
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,699,749,079 27,752,119,570 15,007,434,180 3,228,137,648
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,659,600 1,213,753,376 5,250,696,000 4,173,054,179
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,439,275,582 6,843,390,111 7,264,190,929 420,751,154
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,607,226 8,959,561,226 11,300,812,416 11,298,853,416
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,251,500,004 16,937,000,008 12,870,000,008 9,248,250,006
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 175,075,882 97,075,882 308,820,130 304,820,130
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 699,833,324 514,583,318 452,833,316 2,701,783,316
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 699,833,324 514,583,318 452,833,316 2,701,783,316
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 480,845,837,425 482,351,593,036 733,801,291,153 735,385,140,033
I. Vốn chủ sở hữu 480,845,837,425 482,351,593,036 733,801,291,153 735,385,140,033
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,952,000,000 430,952,000,000 680,952,000,000 680,952,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,952,000,000 430,952,000,000 680,952,000,000 680,952,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -105,794,733 -105,794,733
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,453,059,074 1,453,059,074 2,088,291,811 2,088,291,811
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,440,778,351 49,946,533,962 50,866,794,075 52,450,642,955
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,457,942,257 26,963,697,868 28,730,934,966 1,583,848,880
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,982,836,094 22,982,836,094 22,135,859,109 50,866,794,075
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 527,195,538,122 544,669,076,527 786,256,078,132 766,760,789,882
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.