TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,770,118,891 |
280,469,359,182 |
507,119,377,656 |
471,007,172,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,284,843,831 |
15,997,341,345 |
5,440,647,731 |
5,095,410,540 |
|
1. Tiền |
25,284,843,831 |
15,997,341,345 |
5,440,647,731 |
5,095,410,540 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
151,495,288,352 |
165,590,917,638 |
393,473,652,544 |
371,311,531,576 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,966,449,929 |
65,832,521,315 |
160,922,299,534 |
259,528,660,503 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,590,121,923 |
88,463,146,622 |
215,416,974,281 |
105,874,066,656 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
11,356,533,201 |
17,195,662,229 |
5,970,087,917 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,283,500 |
-61,283,500 |
-61,283,500 |
-61,283,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
86,409,587,755 |
97,518,928,495 |
92,832,258,191 |
94,253,279,027 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,409,587,755 |
97,518,928,495 |
92,832,258,191 |
94,253,279,027 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
580,398,953 |
1,362,171,704 |
372,819,190 |
346,951,421 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
113,466,139 |
95,377,162 |
56,376,139 |
222,555,571 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
466,932,814 |
1,266,794,542 |
316,443,051 |
124,395,850 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
263,425,419,231 |
264,199,717,345 |
279,136,700,476 |
295,753,617,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,430,500,459 |
48,337,261,163 |
46,260,423,142 |
48,799,335,114 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,430,500,459 |
48,337,261,163 |
46,260,423,142 |
48,799,335,114 |
|
- Nguyên giá |
65,279,500,391 |
65,279,500,391 |
65,279,500,391 |
69,877,100,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,848,999,932 |
-16,942,239,228 |
-19,019,077,249 |
-21,077,765,277 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,862,456,182 |
3,876,277,334 |
4,554,282,204 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,862,456,182 |
3,876,277,334 |
4,554,282,204 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
212,994,918,772 |
213,000,000,000 |
229,000,000,000 |
242,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
212,994,918,772 |
213,000,000,000 |
229,000,000,000 |
242,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
527,195,538,122 |
544,669,076,527 |
786,256,078,132 |
766,760,789,882 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,349,700,697 |
62,317,483,491 |
52,454,786,979 |
31,375,649,849 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,649,867,373 |
61,802,900,173 |
52,001,953,663 |
28,673,866,533 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,699,749,079 |
27,752,119,570 |
15,007,434,180 |
3,228,137,648 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,659,600 |
1,213,753,376 |
5,250,696,000 |
4,173,054,179 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,439,275,582 |
6,843,390,111 |
7,264,190,929 |
420,751,154 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,607,226 |
8,959,561,226 |
11,300,812,416 |
11,298,853,416 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,251,500,004 |
16,937,000,008 |
12,870,000,008 |
9,248,250,006 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
175,075,882 |
97,075,882 |
308,820,130 |
304,820,130 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
699,833,324 |
514,583,318 |
452,833,316 |
2,701,783,316 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
699,833,324 |
514,583,318 |
452,833,316 |
2,701,783,316 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
480,845,837,425 |
482,351,593,036 |
733,801,291,153 |
735,385,140,033 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
480,845,837,425 |
482,351,593,036 |
733,801,291,153 |
735,385,140,033 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,952,000,000 |
430,952,000,000 |
680,952,000,000 |
680,952,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,952,000,000 |
430,952,000,000 |
680,952,000,000 |
680,952,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-105,794,733 |
-105,794,733 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,453,059,074 |
1,453,059,074 |
2,088,291,811 |
2,088,291,811 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,440,778,351 |
49,946,533,962 |
50,866,794,075 |
52,450,642,955 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,457,942,257 |
26,963,697,868 |
28,730,934,966 |
1,583,848,880 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,982,836,094 |
22,982,836,094 |
22,135,859,109 |
50,866,794,075 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
527,195,538,122 |
544,669,076,527 |
786,256,078,132 |
766,760,789,882 |
|