1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,696,516,978 |
20,574,858,676 |
|
19,119,272,684 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,696,516,978 |
20,574,858,676 |
|
19,119,272,684 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,632,169,926 |
14,382,777,297 |
|
20,048,204,951 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,064,347,052 |
6,192,081,379 |
|
-928,932,267 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,274,089,425 |
20,634,573,389 |
|
9,969,314,620 |
|
7. Chi phí tài chính |
-6,386,500,869 |
213,355,041 |
|
60,246,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
541,735,614 |
107,321,821 |
|
15,249,293 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,531,766,286 |
2,315,661,995 |
|
2,439,280,265 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,193,171,060 |
24,297,637,732 |
|
6,540,856,073 |
|
12. Thu nhập khác |
113,670,686 |
304,709,950 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
79,309,470 |
362,173,662 |
|
49,377,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
34,361,216 |
-57,463,712 |
|
-49,377,500 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,227,532,276 |
24,240,174,020 |
|
6,491,478,573 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,116,317,314 |
4,920,617,420 |
|
1,360,886,904 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,111,214,962 |
19,319,556,600 |
|
5,130,591,669 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,112,618,244 |
19,320,296,019 |
|
5,409,470,117 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,403,282 |
-739,419 |
|
-278,878,448 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
985 |
1,276 |
|
357 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|