TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
126,829,677,511 |
152,434,585,430 |
|
134,347,390,160 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,842,816,853 |
43,501,456,493 |
|
34,770,626,489 |
|
1. Tiền |
8,842,816,853 |
2,689,331,943 |
|
5,770,526,489 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
40,812,124,550 |
|
29,000,100,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
77,289,362,500 |
78,025,810,090 |
|
72,145,092,160 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
77,289,362,500 |
78,025,810,090 |
|
71,745,092,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,811,522,911 |
26,368,759,026 |
|
20,004,596,393 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,900,862,045 |
21,463,767,556 |
|
14,078,346,922 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,332,412,878 |
1,733,171,498 |
|
2,346,647,790 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,588,411,176 |
3,171,819,972 |
|
3,579,601,681 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,010,163,188 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,658,379,867 |
4,204,201,326 |
|
4,362,272,275 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,658,379,867 |
4,375,982,944 |
|
4,407,088,909 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-171,781,618 |
|
-44,816,634 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
227,595,380 |
334,358,495 |
|
3,064,802,843 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
189,920,638 |
186,480,015 |
|
1,656,248,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
562,455 |
112,099,313 |
|
1,359,788,862 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,112,287 |
35,779,167 |
|
48,764,994 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,498,065,217 |
60,752,216,467 |
|
71,031,844,726 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,259,834,200 |
39,505,555,200 |
|
39,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
9,834,200 |
5,555,200 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,250,000,000 |
39,500,000,000 |
|
39,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,462,549,358 |
17,601,858,406 |
|
29,179,889,977 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,828,917,358 |
16,968,226,406 |
|
28,546,257,977 |
|
- Nguyên giá |
53,900,482,335 |
53,821,566,065 |
|
66,252,505,816 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,071,564,977 |
-36,853,339,659 |
|
-37,706,247,839 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
633,632,000 |
633,632,000 |
|
633,632,000 |
|
- Nguyên giá |
673,632,000 |
673,632,000 |
|
673,632,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,157,867,578 |
|
437,399,208 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,157,867,578 |
|
437,399,208 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,593,871,899 |
1,840,000,000 |
|
1,840,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,500,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,214,236 |
1,200,000,000 |
|
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-746,342,337 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
640,000,000 |
640,000,000 |
|
640,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
181,809,760 |
646,935,283 |
|
74,555,541 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
181,809,760 |
646,935,283 |
|
74,555,541 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
193,327,742,728 |
213,186,801,897 |
|
205,379,234,886 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,761,529,450 |
24,309,325,244 |
|
12,003,608,459 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,761,529,450 |
24,309,325,244 |
|
12,003,608,459 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,137,366,810 |
6,546,322,834 |
|
6,047,611,570 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,997,477 |
8,811,478 |
|
65,534,148 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,365,158,585 |
8,312,865,497 |
|
2,023,369,118 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,466,654,819 |
1,570,640,616 |
|
1,609,244,002 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
383,765,916 |
19,114,727 |
|
503,325,137 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,649,624,467 |
3,906,563,533 |
|
1,754,033,838 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,498,470,730 |
3,698,515,913 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
246,490,646 |
246,490,646 |
|
490,646 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
169,566,213,278 |
188,877,476,653 |
|
193,375,626,427 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
169,566,213,278 |
188,877,476,653 |
|
193,375,626,427 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
153,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
153,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
|
-643,572,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,692,992,406 |
14,692,992,406 |
|
14,692,992,406 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
22,862,255 |
22,862,255 |
|
22,862,255 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,096,481,517 |
21,410,150,711 |
|
26,438,247,828 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,014,733,445 |
2,089,854,692 |
|
21,028,777,711 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,111,214,962 |
19,320,296,019 |
|
5,409,470,117 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,997,594,181 |
|
1,467,646,838 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
193,327,742,728 |
213,186,801,897 |
|
205,379,234,886 |
|