MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 138,591,061,459 124,161,045,285 127,295,370,814 125,638,252,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,045,583,521 7,414,808,575 13,547,407,959 14,773,834,714
1. Tiền 12,045,583,521 7,414,808,575 11,547,407,959 14,773,834,714
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 5,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 5,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,663,797,654 79,910,769,822 81,619,873,487 79,634,738,125
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,525,636,102 60,271,781,783 60,940,999,330 58,815,906,088
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,733,333,382 5,542,370,373 5,511,875,398 5,594,343,997
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,395,315,975 287,261,606 214,614,425 174,531,225
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,007,258,841 25,807,102,706 26,948,445,980 27,046,018,461
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,997,746,646 -11,997,746,646 -11,996,061,646 -11,996,061,646
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,653,577,781 31,287,169,900 28,590,849,587 27,728,539,362
1. Hàng tồn kho 35,653,577,781 31,287,169,900 28,590,849,587 27,728,539,362
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 228,102,503 548,296,988 537,239,781 501,140,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 206,999,098 548,296,988 458,542,382 428,902,202
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,103,405 78,697,399 72,238,502
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,026,581,865 105,298,611,707 103,644,535,454 101,296,959,873
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,053,200,000 35,053,200,000 35,070,360,000 35,070,360,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,053,200,000 35,053,200,000 35,070,360,000 35,070,360,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,105,582,627 31,014,538,304 29,156,824,035 27,563,542,388
1. Tài sản cố định hữu hình 29,471,950,627 30,380,906,304 28,523,192,035 26,929,910,388
- Nguyên giá 65,257,389,073 66,994,014,577 66,430,147,508 65,541,576,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,785,438,446 -36,613,108,273 -37,906,955,473 -38,611,666,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 633,632,000 633,632,000 633,632,000 633,632,000
- Nguyên giá 673,632,000 673,632,000 673,632,000 673,632,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,855,443,646 2,976,386,346 3,317,067,603 2,696,748,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,855,443,646 2,976,386,346 3,317,067,603 2,696,748,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,860,375,312 35,215,442,592 35,215,442,592 35,215,442,592
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,029,032,682 34,327,924,662 34,327,924,662 34,327,924,662
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -168,657,370 -112,482,070 -112,482,070 -112,482,070
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,151,980,280 1,039,044,465 884,841,224 750,866,893
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,151,980,280 1,039,044,465 884,841,224 750,866,893
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240,617,643,324 229,459,656,992 230,939,906,268 226,935,212,778
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,353,995,160 48,790,811,885 52,289,492,857 50,501,672,820
I. Nợ ngắn hạn 61,353,995,160 48,790,811,885 52,289,492,857 50,501,672,820
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,836,204,790 10,739,775,603 13,282,984,707 14,117,675,017
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 145,275,619 136,975,452 14,176,974 27,134,918
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,379,292,376 1,975,555,819 1,590,778,654 2,270,017,329
4. Phải trả người lao động 2,165,563,441 1,956,999,953 266,983,824 633,279,188
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 152,011,095 37,977,308 44,070,679 52,838,609
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,964,498,623 22,448,487,424 23,676,960,687 25,299,844,371
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,506,817,630 10,516,613,340 12,585,699,646 7,434,058,612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,204,331,586 978,426,986 827,837,686 666,824,776
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,263,648,164 180,668,845,107 178,650,413,411 176,433,539,958
I. Vốn chủ sở hữu 179,263,648,164 180,668,845,107 178,650,413,411 176,433,539,958
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,397,450,000 151,397,450,000 151,397,450,000 151,397,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,397,450,000 151,397,450,000 151,397,450,000 151,397,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -643,572,900 -643,572,900 -643,572,900 -643,572,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,358,670,416 14,358,670,416 14,358,670,416 14,692,992,406
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 22,862,255 22,862,255 22,862,255 22,862,255
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,128,238,393 15,533,435,336 13,515,003,640 10,963,808,197
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 247,408,885 1,405,196,943 -2,099,998,780 -1,882,551,463
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,880,829,508 14,128,238,393 15,615,002,420 12,846,359,660
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240,617,643,324 229,459,656,992 230,939,906,268 226,935,212,778
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.