TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,599,135,650,202 |
1,774,552,734,887 |
1,751,272,395,496 |
1,788,637,207,937 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
246,142,136,095 |
126,184,008,670 |
252,408,127,489 |
152,062,411,416 |
|
1. Tiền |
242,342,136,095 |
122,368,544,554 |
248,031,178,085 |
101,187,490,510 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,800,000,000 |
3,815,464,116 |
4,376,949,404 |
50,874,920,906 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
202,000,000,000 |
254,085,000,000 |
260,748,000,000 |
302,163,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
202,000,000,000 |
254,085,000,000 |
260,748,000,000 |
302,163,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
349,002,283,800 |
523,817,425,394 |
529,500,397,451 |
537,762,580,159 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
296,715,052,026 |
477,832,718,150 |
487,211,351,765 |
505,378,641,038 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,630,366,922 |
6,897,857,204 |
10,108,880,925 |
5,625,389,013 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,656,864,852 |
39,086,850,040 |
32,180,164,761 |
26,758,550,108 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
723,543,110,770 |
815,316,494,040 |
655,696,514,738 |
746,547,872,094 |
|
1. Hàng tồn kho |
730,119,450,099 |
821,892,833,369 |
662,272,854,067 |
753,751,027,815 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,576,339,329 |
-6,576,339,329 |
-6,576,339,329 |
-7,203,155,721 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
78,448,119,537 |
55,149,806,783 |
52,919,355,818 |
50,101,344,268 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,757,198,625 |
4,569,695,346 |
5,568,903,915 |
5,788,484,665 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
73,690,920,912 |
50,580,111,437 |
47,350,451,903 |
41,817,760,541 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,495,099,062 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
543,933,032,474 |
524,430,475,466 |
510,666,344,998 |
501,048,811,589 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,545,524,719 |
8,783,813,385 |
8,986,004,058 |
8,096,235,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,545,524,719 |
8,783,813,385 |
8,986,004,058 |
8,096,235,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
488,094,645,593 |
470,988,829,669 |
460,694,814,310 |
450,384,759,805 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
484,715,128,216 |
468,446,500,968 |
458,981,676,307 |
448,167,855,298 |
|
- Nguyên giá |
1,690,013,075,916 |
1,696,254,003,388 |
1,704,337,643,009 |
1,712,803,962,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,205,297,947,700 |
-1,227,807,502,420 |
-1,245,355,966,702 |
-1,264,636,106,969 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,379,517,377 |
2,542,328,701 |
1,713,138,003 |
2,216,904,507 |
|
- Nguyên giá |
14,644,763,483 |
14,644,763,483 |
14,644,763,483 |
15,941,763,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,265,246,106 |
-12,102,434,782 |
-12,931,625,480 |
-13,724,858,976 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
834,376,920 |
911,223,157 |
1,041,333,384 |
1,368,470,076 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
834,376,920 |
911,223,157 |
1,041,333,384 |
1,368,470,076 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,458,485,242 |
43,746,609,255 |
39,944,193,246 |
41,199,346,408 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,458,485,242 |
43,746,609,255 |
39,944,193,246 |
41,199,346,408 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,143,068,682,676 |
2,298,983,210,353 |
2,261,938,740,494 |
2,289,686,019,526 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,629,614,324,717 |
1,842,807,517,404 |
1,774,097,773,515 |
1,755,212,538,492 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,405,977,216,820 |
1,652,117,574,542 |
1,583,781,979,151 |
1,599,371,245,031 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
451,845,755,143 |
664,127,045,240 |
576,319,002,568 |
569,466,284,949 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,858,634,833 |
40,645,890,996 |
37,314,015,173 |
13,684,079,894 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,272,758,949 |
23,071,527,186 |
33,800,108,782 |
9,646,189,280 |
|
4. Phải trả người lao động |
274,791,865,168 |
298,984,852,410 |
311,347,447,674 |
349,832,833,214 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,614,534 |
1,324,203,734 |
325,441,850 |
101,571,690 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
126,018,520 |
15,277,776 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,513,564,584 |
9,734,900,755 |
28,287,250,693 |
19,925,689,436 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
572,998,594,348 |
541,020,269,859 |
523,391,132,492 |
566,937,830,343 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,639,429,261 |
73,208,884,362 |
72,871,561,399 |
69,761,488,449 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
223,637,107,897 |
190,689,942,862 |
190,315,794,364 |
155,841,293,461 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
18,326,300,636 |
11,421,320,250 |
11,421,320,250 |
9,284,980,506 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,111,915,000 |
12,171,915,000 |
12,171,915,000 |
12,315,104,850 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
186,906,557,664 |
161,178,521,513 |
161,178,521,513 |
129,021,179,560 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,292,334,597 |
5,918,186,099 |
5,544,037,601 |
5,220,028,545 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
513,454,357,959 |
456,175,692,949 |
487,840,966,979 |
534,473,481,034 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
513,454,357,959 |
456,175,692,949 |
487,840,966,979 |
534,473,481,034 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,400,000,000 |
302,400,000,000 |
302,400,000,000 |
317,510,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
302,400,000,000 |
302,400,000,000 |
302,400,000,000 |
317,510,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
5,382,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,440,000 |
-2,440,000 |
-2,440,000 |
-2,440,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,037,285,643 |
105,097,319,147 |
105,097,319,147 |
105,097,319,147 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
154,317,152,786 |
47,978,454,272 |
79,643,728,302 |
105,783,842,357 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
131,059,414,486 |
2,569,755,081 |
2,569,755,081 |
2,569,755,081 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,257,738,300 |
45,408,699,191 |
77,073,973,221 |
103,214,087,276 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
702,359,530 |
702,359,530 |
702,359,530 |
702,359,530 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,143,068,682,676 |
2,298,983,210,353 |
2,261,938,740,494 |
2,289,686,019,526 |
|