MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,599,135,650,202 1,774,552,734,887 1,751,272,395,496 1,788,637,207,937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 246,142,136,095 126,184,008,670 252,408,127,489 152,062,411,416
1. Tiền 242,342,136,095 122,368,544,554 248,031,178,085 101,187,490,510
2. Các khoản tương đương tiền 3,800,000,000 3,815,464,116 4,376,949,404 50,874,920,906
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 202,000,000,000 254,085,000,000 260,748,000,000 302,163,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 202,000,000,000 254,085,000,000 260,748,000,000 302,163,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 349,002,283,800 523,817,425,394 529,500,397,451 537,762,580,159
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 296,715,052,026 477,832,718,150 487,211,351,765 505,378,641,038
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,630,366,922 6,897,857,204 10,108,880,925 5,625,389,013
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,656,864,852 39,086,850,040 32,180,164,761 26,758,550,108
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 723,543,110,770 815,316,494,040 655,696,514,738 746,547,872,094
1. Hàng tồn kho 730,119,450,099 821,892,833,369 662,272,854,067 753,751,027,815
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,576,339,329 -6,576,339,329 -6,576,339,329 -7,203,155,721
V.Tài sản ngắn hạn khác 78,448,119,537 55,149,806,783 52,919,355,818 50,101,344,268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,757,198,625 4,569,695,346 5,568,903,915 5,788,484,665
2. Thuế GTGT được khấu trừ 73,690,920,912 50,580,111,437 47,350,451,903 41,817,760,541
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,495,099,062
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 543,933,032,474 524,430,475,466 510,666,344,998 501,048,811,589
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,545,524,719 8,783,813,385 8,986,004,058 8,096,235,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,545,524,719 8,783,813,385 8,986,004,058 8,096,235,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 488,094,645,593 470,988,829,669 460,694,814,310 450,384,759,805
1. Tài sản cố định hữu hình 484,715,128,216 468,446,500,968 458,981,676,307 448,167,855,298
- Nguyên giá 1,690,013,075,916 1,696,254,003,388 1,704,337,643,009 1,712,803,962,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,205,297,947,700 -1,227,807,502,420 -1,245,355,966,702 -1,264,636,106,969
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,379,517,377 2,542,328,701 1,713,138,003 2,216,904,507
- Nguyên giá 14,644,763,483 14,644,763,483 14,644,763,483 15,941,763,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,265,246,106 -12,102,434,782 -12,931,625,480 -13,724,858,976
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 834,376,920 911,223,157 1,041,333,384 1,368,470,076
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 834,376,920 911,223,157 1,041,333,384 1,368,470,076
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,458,485,242 43,746,609,255 39,944,193,246 41,199,346,408
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,458,485,242 43,746,609,255 39,944,193,246 41,199,346,408
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,143,068,682,676 2,298,983,210,353 2,261,938,740,494 2,289,686,019,526
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,629,614,324,717 1,842,807,517,404 1,774,097,773,515 1,755,212,538,492
I. Nợ ngắn hạn 1,405,977,216,820 1,652,117,574,542 1,583,781,979,151 1,599,371,245,031
1. Phải trả người bán ngắn hạn 451,845,755,143 664,127,045,240 576,319,002,568 569,466,284,949
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,858,634,833 40,645,890,996 37,314,015,173 13,684,079,894
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,272,758,949 23,071,527,186 33,800,108,782 9,646,189,280
4. Phải trả người lao động 274,791,865,168 298,984,852,410 311,347,447,674 349,832,833,214
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,614,534 1,324,203,734 325,441,850 101,571,690
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 126,018,520 15,277,776
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,513,564,584 9,734,900,755 28,287,250,693 19,925,689,436
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 572,998,594,348 541,020,269,859 523,391,132,492 566,937,830,343
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50,639,429,261 73,208,884,362 72,871,561,399 69,761,488,449
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 223,637,107,897 190,689,942,862 190,315,794,364 155,841,293,461
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 18,326,300,636 11,421,320,250 11,421,320,250 9,284,980,506
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,111,915,000 12,171,915,000 12,171,915,000 12,315,104,850
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 186,906,557,664 161,178,521,513 161,178,521,513 129,021,179,560
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,292,334,597 5,918,186,099 5,544,037,601 5,220,028,545
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 513,454,357,959 456,175,692,949 487,840,966,979 534,473,481,034
I. Vốn chủ sở hữu 513,454,357,959 456,175,692,949 487,840,966,979 534,473,481,034
1. Vốn góp của chủ sở hữu 302,400,000,000 302,400,000,000 302,400,000,000 317,510,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 302,400,000,000 302,400,000,000 302,400,000,000 317,510,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,382,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,440,000 -2,440,000 -2,440,000 -2,440,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,037,285,643 105,097,319,147 105,097,319,147 105,097,319,147
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 154,317,152,786 47,978,454,272 79,643,728,302 105,783,842,357
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 131,059,414,486 2,569,755,081 2,569,755,081 2,569,755,081
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,257,738,300 45,408,699,191 77,073,973,221 103,214,087,276
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 702,359,530 702,359,530 702,359,530 702,359,530
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,143,068,682,676 2,298,983,210,353 2,261,938,740,494 2,289,686,019,526
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.