1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,598,504,000 |
43,745,370,861 |
|
33,081,508,523 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,598,504,000 |
43,745,370,861 |
|
33,081,508,523 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,228,204,143 |
41,853,457,149 |
|
32,796,463,624 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,370,299,857 |
1,891,913,712 |
|
285,044,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
208,484,144 |
35,225 |
|
480,595,776 |
|
7. Chi phí tài chính |
942,664,924 |
651,327,290 |
|
154,635,367 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
942,664,924 |
651,327,290 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
581,465,445 |
346,463,838 |
|
443,174,047 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,054,653,632 |
894,157,809 |
|
167,831,261 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
587,403,494 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-587,403,494 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
467,250,138 |
894,157,809 |
|
167,831,261 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
93,450,027 |
178,831,562 |
|
33,566,252 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
373,800,111 |
715,326,247 |
|
134,265,009 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
373,800,111 |
715,326,247 |
|
134,265,009 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,499 |
4,800 |
|
897 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|