1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,153,267,187 |
28,608,653,680 |
17,899,821,764 |
186,669,644,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,153,267,187 |
28,608,653,680 |
17,899,821,764 |
186,669,644,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,621,591,663 |
25,785,990,000 |
5,092,412,502 |
180,501,487,452 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,531,675,524 |
2,822,663,680 |
12,807,409,262 |
6,168,156,670 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,904,451,069 |
2,001,774,407 |
-1,668,727,543 |
290,734 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,974,653,579 |
6,126,682,289 |
5,641,444,796 |
5,531,119,918 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,974,653,579 |
|
5,641,444,796 |
5,531,119,918 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
947,876,655 |
898,270,724 |
3,263,377,406 |
573,529,279 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,513,596,359 |
-2,200,514,926 |
2,233,859,517 |
63,798,207 |
|
12. Thu nhập khác |
999,622,732 |
3,909,090,909 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,511,372,314 |
1,698,143,720 |
2,105,523,031 |
20,081,382 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,511,749,582 |
2,210,947,189 |
-2,105,523,031 |
-20,081,382 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,846,777 |
10,432,263 |
128,336,486 |
43,716,825 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,086,452 |
17,341,083 |
8,743,224 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,846,777 |
8,345,811 |
110,995,403 |
34,973,601 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,846,777 |
8,345,811 |
110,995,403 |
34,973,601 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
01 |
07 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|