MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 454,880,483,162 417,983,804,535 419,056,867,272 420,129,052,115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,161,719 106,015,097 59,074,380 36,384,751
1. Tiền 80,161,719 106,015,097 59,074,380 36,384,751
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,075,484,661 125,669,301,993 125,654,699,493 125,650,678,147
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 144,592,032,334 144,592,032,334 144,592,032,334 144,592,032,334
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,869,078,628 10,869,078,628 10,869,078,628 10,869,078,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,904,848,514 3,890,246,014 3,875,643,514 3,871,622,168
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,290,474,815 -39,682,054,983 -39,682,054,983 -39,682,054,983
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 290,649,984,066 291,790,861,559 292,921,072,560 294,015,602,240
1. Hàng tồn kho 290,649,984,066 291,790,861,559 292,921,072,560 294,015,602,240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,852,716 417,625,886 422,020,839 426,386,977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,028,549 1,475,307
2. Thuế GTGT được khấu trừ 74,852,716 417,625,886 419,992,290 424,911,670
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,168,513,589 61,303,547,236 60,024,346,563 58,769,368,158
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,436,259,131 16,883,000,000 16,883,000,000 16,883,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 22,608,000,000 22,608,000,000 22,608,000,000 22,608,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 275,000,000 275,000,000 275,000,000 275,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -17,446,740,869 -6,000,000,000 -6,000,000,000 -6,000,000,000
II.Tài sản cố định 10,009,435,279 8,697,728,057 7,418,527,384 6,163,548,979
1. Tài sản cố định hữu hình 10,009,435,279 8,697,728,057 7,418,527,384 6,163,548,979
- Nguyên giá 54,295,824,112 54,295,824,112 54,295,824,112 54,295,824,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,286,388,833 -45,598,096,055 -46,877,296,728 -48,132,275,133
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,407,819,179 25,407,819,179 25,407,819,179 25,407,819,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 25,407,819,179 25,407,819,179 25,407,819,179 25,407,819,179
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,315,000,000 10,315,000,000 10,315,000,000 10,315,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,315,000,000 10,315,000,000 10,315,000,000 10,315,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 506,048,996,751 479,287,351,771 479,081,213,835 478,898,420,273
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 368,392,042,978 371,862,692,897 372,160,472,182 372,569,405,032
I. Nợ ngắn hạn 368,392,042,978 371,862,692,897 372,160,472,182 372,569,405,032
1. Phải trả người bán ngắn hạn 180,504,108,524 180,614,988,524 180,614,988,524 180,614,988,524
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,770,328,809 15,770,328,809 15,770,328,809 15,770,328,809
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,830,221,934 2,162,556,626 2,167,224,476 2,171,892,326
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,131,167,859 56,158,603,086 56,451,714,521 56,855,979,521
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 115,294,678,377 115,294,678,377 115,294,678,377 115,294,678,377
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,861,537,475 1,861,537,475 1,861,537,475 1,861,537,475
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 137,656,953,773 107,424,658,874 106,920,741,653 106,329,015,241
I. Vốn chủ sở hữu 137,656,953,773 107,424,658,874 106,920,741,653 106,329,015,241
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,521,159,818 20,521,159,818 20,521,159,818 20,521,159,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -568,522,890 -568,522,890 -568,522,890 -568,522,890
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,023,541,276 1,023,541,276 1,023,541,276 1,023,541,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,319,224,431 -63,551,519,330 -64,055,436,551 -64,647,162,963
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -32,697,523,403 -62,854,961,457 -63,551,519,330 -64,055,436,551
- LNST chưa phân phối kỳ này -621,701,028 -696,557,873 -503,917,221 -591,726,412
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 506,048,996,751 479,287,351,771 479,081,213,835 478,898,420,273
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.