TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
680,669,152,459 |
389,959,415,019 |
402,573,275,352 |
399,132,802,647 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,286,087,679 |
389,940,793 |
1,158,749,528 |
1,409,918,019 |
|
1. Tiền |
5,286,087,679 |
389,940,793 |
1,158,749,528 |
1,409,918,019 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,491,468,104 |
8,491,468,104 |
8,550,549,359 |
8,550,549,359 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,491,468,104 |
8,491,468,104 |
8,550,549,359 |
8,550,549,359 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
378,695,754,633 |
85,339,158,238 |
96,599,038,091 |
88,858,917,196 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,534,670,746 |
35,791,877,030 |
26,205,690,330 |
40,090,953,901 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
288,598,121,367 |
41,755,512,687 |
45,732,974,486 |
41,095,074,447 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
17,000,000,000 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,663,807,929 |
5,934,093,034 |
5,802,697,788 |
5,791,883,361 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,100,845,409 |
|
|
-4,118,994,513 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-4,142,324,513 |
-4,142,324,513 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
288,038,083,440 |
295,633,194,587 |
296,150,735,519 |
300,231,896,280 |
|
1. Hàng tồn kho |
288,038,083,440 |
295,633,194,587 |
296,150,735,519 |
300,231,896,280 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
157,758,603 |
105,653,297 |
114,202,855 |
81,521,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
78,146,810 |
26,041,504 |
11,499,997 |
1,250,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
79,611,793 |
79,611,793 |
102,702,858 |
79,611,793 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
660,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
455,067,493,923 |
446,314,552,681 |
434,988,255,883 |
430,800,537,099 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,519,116,183 |
2,519,116,183 |
1,215,460,920 |
1,215,460,920 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,519,116,183 |
2,519,116,183 |
1,215,460,920 |
1,215,460,920 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,012,448,180 |
33,818,049,185 |
26,268,039,589 |
24,847,301,512 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,712,448,180 |
33,818,049,185 |
26,268,039,589 |
24,847,301,512 |
|
- Nguyên giá |
95,169,789,731 |
78,049,681,395 |
68,575,360,383 |
68,575,360,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,457,341,551 |
-44,231,632,210 |
-42,307,320,794 |
-43,728,058,871 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,300,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,300,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,288,246,548 |
29,525,232,122 |
28,579,755,374 |
25,812,774,667 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
28,510,183,571 |
28,579,755,374 |
28,579,755,374 |
25,812,774,667 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,778,062,977 |
945,476,748 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
377,625,000,000 |
378,925,000,000 |
378,925,000,000 |
378,925,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
375,000,000,000 |
375,000,000,000 |
375,000,000,000 |
375,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
2,625,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,622,683,012 |
1,527,155,191 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,622,683,012 |
1,527,155,191 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,135,736,646,382 |
836,273,967,700 |
837,561,531,235 |
829,933,339,746 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
952,247,149,013 |
652,986,747,948 |
654,163,316,080 |
646,501,123,760 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
949,196,815,685 |
651,843,414,618 |
653,394,871,640 |
646,089,457,105 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,691,172,697 |
93,580,275,713 |
89,708,765,713 |
101,191,563,613 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
278,750,006,790 |
161,101,242,645 |
165,598,647,005 |
134,347,919,081 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
858,897,080 |
999,734,114 |
794,189,471 |
562,479,352 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
146,607,734,417 |
113,834,724,217 |
109,853,931,417 |
14,157,749,415 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
427,427,467,226 |
280,465,900,454 |
285,577,800,559 |
393,968,208,169 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,050,333,328 |
1,143,333,330 |
768,444,440 |
411,666,655 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,050,333,328 |
1,143,333,330 |
768,444,440 |
411,666,655 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,489,497,369 |
183,287,219,752 |
183,398,215,155 |
183,432,215,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,489,497,369 |
183,287,219,752 |
183,398,215,155 |
183,432,215,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,513,319,165 |
12,311,041,548 |
12,422,036,951 |
12,456,037,782 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
255,865,926 |
8,345,811 |
119,341,214 |
153,342,045 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,257,453,239 |
12,302,695,737 |
12,302,695,737 |
12,302,695,737 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,135,736,646,382 |
836,273,967,700 |
837,561,531,235 |
829,933,339,746 |
|