MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,262,641,622,846 9,725,845,584,457 9,275,326,451,441 9,822,048,905,926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 440,361,882,401 928,151,661,535 490,330,103,500 105,607,285,577
1. Tiền 433,661,084,374 923,801,615,535 484,330,057,500 101,107,285,577
2. Các khoản tương đương tiền 6,700,798,027 4,350,046,000 6,000,046,000 4,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 112,730,482,680 110,930,482,680 126,821,321,036 120,499,219,090
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 112,730,482,680 110,930,482,680 126,821,321,036 120,499,219,090
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,851,716,843,365 5,722,579,915,992 6,565,313,368,993 6,621,958,311,374
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,420,711,048,582 5,098,185,374,487 6,476,291,698,198 6,472,158,318,765
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 355,557,633,898 491,204,779,506 194,532,627,658 230,948,285,151
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,096,319,203 6,375,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 406,990,220,000 403,631,133,018 452,382,836,483 402,514,057,499
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -338,416,151,713 -277,862,846,049 -563,893,793,346 -490,070,570,353
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 777,773,395 1,046,475,030 408,220,312
IV. Hàng tồn kho 2,714,715,369,535 2,825,088,804,403 1,970,165,028,742 2,816,455,879,003
1. Hàng tồn kho 2,721,807,880,476 2,828,022,892,460 2,017,655,924,250 2,844,341,629,649
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,092,510,941 -2,934,088,057 -47,490,895,508 -27,885,750,646
V.Tài sản ngắn hạn khác 143,117,044,865 139,094,719,847 122,696,629,170 157,528,210,882
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,589,331,982 18,544,663,738 10,470,778,662 27,514,654,003
2. Thuế GTGT được khấu trừ 109,664,754,786 111,667,364,612 109,089,939,034 120,952,194,451
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,862,958,097 8,882,691,497 3,135,911,474 9,061,362,428
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,920,851,744,842 2,455,402,811,360 2,434,955,908,036 2,090,470,904,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 535,096,443,446 59,086,033,118 62,544,289,022 64,674,788,954
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 484,248,409,200 1,248,409,200 1,248,409,200 2,148,409,200
6. Phải thu dài hạn khác 50,848,034,246 57,837,623,918 61,295,879,822 62,526,379,754
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,413,534,495,376 1,427,614,624,926 1,427,056,232,520 1,386,636,529,005
1. Tài sản cố định hữu hình 904,098,938,032 873,317,215,303 862,819,278,071 825,427,323,555
- Nguyên giá 2,186,279,344,735 2,199,179,915,541 2,224,693,670,286 2,224,348,552,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,282,180,406,703 -1,325,862,700,238 -1,361,874,392,215 -1,398,921,228,610
2. Tài sản cố định thuê tài chính 180,889,228,770 219,234,785,784 214,070,432,991 218,737,572,298
- Nguyên giá 242,959,844,882 291,703,703,481 297,740,172,735 314,676,321,232
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,070,616,112 -72,468,917,697 -83,669,739,744 -95,938,748,934
3. Tài sản cố định vô hình 328,546,328,574 335,062,623,839 350,166,521,458 342,471,633,152
- Nguyên giá 386,975,294,121 397,540,294,121 416,930,392,343 413,580,392,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,428,965,547 -62,477,670,282 -66,763,870,885 -71,108,759,191
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 257,881,509,573 256,935,270,197 251,589,783,498 254,777,980,512
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 257,881,509,573 256,935,270,197 251,589,783,498 254,777,980,512
V. Đầu tư tài chính dài hạn 512,945,075,936 515,654,588,366 503,173,690,196 207,122,451,371
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 511,791,275,936 514,500,788,366 502,019,890,196 205,968,651,371
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,153,800,000 1,153,800,000 1,153,800,000 1,153,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 201,394,220,511 196,112,294,753 190,591,912,800 177,259,154,158
1. Chi phí trả trước dài hạn 180,362,648,336 174,701,088,481 174,699,404,255 163,906,285,010
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,379,074,375 19,817,726,251 14,358,046,303 11,877,424,685
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,652,497,800 1,593,480,021 1,534,462,242 1,475,444,463
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,183,493,367,688 12,181,248,395,817 11,710,282,359,477 11,912,519,809,926
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,791,621,434,249 9,110,896,244,844 8,395,789,423,567 8,938,628,491,944
I. Nợ ngắn hạn 8,703,223,339,674 9,008,901,054,657 8,306,768,188,663 8,849,788,688,318
1. Phải trả người bán ngắn hạn 900,165,472,491 669,086,592,206 1,054,057,613,601 2,075,754,566,437
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,296,978,637 58,776,961,847 29,855,449,804 45,786,801,033
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,389,014,034 40,242,287,248 168,601,528,520 129,435,628,433
4. Phải trả người lao động 4,624,119,650 4,483,807,907 48,629,501,130 30,712,258,303
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 106,935,667,652 58,195,192,667 60,330,591,718 52,760,511,845
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,709,061,627 3,999,259,508 23,081,845,826 1,285,291,724
9. Phải trả ngắn hạn khác 595,715,032,440 636,423,829,091 632,886,270,058 230,574,827,347
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,869,777,513,531 7,468,354,250,582 6,226,893,809,266 6,246,375,841,301
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 759,981,120 828,887,141 351,962,610 351,962,610
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 79,850,498,492 68,509,986,460 62,079,616,130 36,750,999,285
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 88,398,094,575 101,995,190,187 89,021,234,904 88,839,803,626
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 329,545,444 295,454,536 261,363,628 227,272,720
7. Phải trả dài hạn khác 1,155,000,000 1,155,000,000 1,155,000,000 1,155,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79,690,144,631 93,474,558,651 80,590,088,776 80,865,018,406
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,223,404,500 7,070,177,000 7,014,782,500 6,592,512,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,391,871,933,439 3,070,352,150,973 3,314,492,935,910 2,973,891,317,982
I. Vốn chủ sở hữu 3,391,871,933,439 3,070,352,150,973 3,314,492,935,910 2,973,891,317,982
1. Vốn góp của chủ sở hữu 805,933,400,000 805,933,400,000 1,007,414,650,000 1,007,414,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 805,933,400,000 1,007,414,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 278,073,000,000 278,073,000,000 278,073,000,000 278,073,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,183,372,041 7,883,771,758 7,212,286,092 10,984,014,199
8. Quỹ đầu tư phát triển 670,567,927,119 670,567,927,119 670,567,927,119 670,567,927,119
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 84,280,035,356 84,153,703,356 83,483,483,058 81,697,417,083
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,541,170,587,102 1,214,777,350,851 1,257,584,608,633 914,688,156,355
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,195,860,890,162 1,195,860,890,162 992,088,334,526 1,011,273,491,139
- LNST chưa phân phối kỳ này 345,309,696,940 18,916,460,689 265,496,274,107 -96,585,334,784
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,663,611,821 8,962,997,889 10,156,981,008 10,466,153,226
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,183,493,367,688 12,181,248,395,817 11,710,282,359,477 11,912,519,809,926
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.