1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
721,217,552,972 |
471,286,237,936 |
601,187,954,785 |
726,135,784,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
721,217,552,972 |
471,286,237,936 |
601,187,954,785 |
726,135,784,312 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
671,545,336,942 |
417,955,483,637 |
519,852,173,487 |
629,802,148,647 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,672,216,030 |
53,330,754,299 |
81,335,781,298 |
96,333,635,665 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,178,769,062 |
2,767,721,370 |
3,227,224,249 |
3,871,852,359 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,326,704,703 |
11,469,741,491 |
10,316,180,272 |
15,930,584,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,670,364,959 |
10,580,192,176 |
8,892,912,131 |
14,468,760,712 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,518,635,211 |
10,317,926,039 |
11,879,981,708 |
21,941,771,908 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,880,313,660 |
12,338,042,184 |
19,347,954,355 |
21,947,077,579 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,125,331,518 |
21,972,765,955 |
43,018,889,212 |
40,386,053,632 |
|
12. Thu nhập khác |
876,869,904 |
151,285,645 |
137,501,867 |
602,557,547 |
|
13. Chi phí khác |
238,553,544 |
200,390,013 |
202,189,910 |
207,281,324 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
638,316,360 |
-49,104,368 |
-64,688,043 |
395,276,223 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,763,647,878 |
21,923,661,587 |
42,954,201,169 |
40,781,329,855 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,193,821,065 |
4,911,500,520 |
2,811,665,485 |
5,365,201,537 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-684,699,853 |
|
-16,714,492 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,254,526,666 |
17,012,161,067 |
40,159,250,176 |
35,416,128,318 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,267,370,290 |
17,401,782,730 |
40,207,627,916 |
31,922,256,077 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,012,843,624 |
-389,621,663 |
-48,377,740 |
3,493,872,241 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|