MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 721,217,552,972 471,286,237,936 601,187,954,785 726,135,784,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 721,217,552,972 471,286,237,936 601,187,954,785 726,135,784,312
4. Giá vốn hàng bán 671,545,336,942 417,955,483,637 519,852,173,487 629,802,148,647
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 49,672,216,030 53,330,754,299 81,335,781,298 96,333,635,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,178,769,062 2,767,721,370 3,227,224,249 3,871,852,359
7. Chi phí tài chính 10,326,704,703 11,469,741,491 10,316,180,272 15,930,584,905
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,670,364,959 10,580,192,176 8,892,912,131 14,468,760,712
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,518,635,211 10,317,926,039 11,879,981,708 21,941,771,908
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,880,313,660 12,338,042,184 19,347,954,355 21,947,077,579
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,125,331,518 21,972,765,955 43,018,889,212 40,386,053,632
12. Thu nhập khác 876,869,904 151,285,645 137,501,867 602,557,547
13. Chi phí khác 238,553,544 200,390,013 202,189,910 207,281,324
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 638,316,360 -49,104,368 -64,688,043 395,276,223
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,763,647,878 21,923,661,587 42,954,201,169 40,781,329,855
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,193,821,065 4,911,500,520 2,811,665,485 5,365,201,537
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -684,699,853 -16,714,492
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,254,526,666 17,012,161,067 40,159,250,176 35,416,128,318
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,267,370,290 17,401,782,730 40,207,627,916 31,922,256,077
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,012,843,624 -389,621,663 -48,377,740 3,493,872,241
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.