TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,096,657,140,864 |
910,401,215,560 |
1,293,621,180,574 |
1,852,841,579,037 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,661,585,645 |
40,958,931,394 |
129,971,060,713 |
32,384,826,819 |
|
1. Tiền |
9,746,243,839 |
28,826,644,188 |
33,445,471,787 |
14,494,806,318 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,915,341,806 |
12,132,287,206 |
96,525,588,926 |
17,890,020,501 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,000,000,000 |
38,500,000,000 |
29,500,000,000 |
17,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,000,000,000 |
38,500,000,000 |
29,500,000,000 |
17,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
333,216,621,504 |
366,853,472,190 |
434,450,891,781 |
305,166,343,901 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
155,921,459,037 |
131,426,516,403 |
180,487,963,073 |
206,057,753,291 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
180,101,921,336 |
200,992,086,747 |
268,815,619,306 |
110,472,672,381 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,091,880,115 |
69,333,508,024 |
23,772,693,690 |
29,953,205,445 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,898,638,984 |
-34,898,638,984 |
-38,625,384,288 |
-41,317,287,216 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
729,505,323,230 |
415,557,454,344 |
638,222,345,294 |
1,482,804,585,749 |
|
1. Hàng tồn kho |
733,513,580,741 |
420,828,401,709 |
647,870,255,162 |
1,494,404,800,860 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,008,257,511 |
-5,270,947,365 |
-9,647,909,868 |
-11,600,215,111 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,273,610,485 |
48,531,357,632 |
61,476,882,786 |
15,485,822,568 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,705,330,624 |
46,882,443,913 |
60,240,501,992 |
14,708,880,753 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,048,178,401 |
1,333,892,788 |
921,397,213 |
452,450,514 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
520,101,460 |
315,020,931 |
314,983,581 |
324,491,301 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,429,984,662,084 |
1,441,713,043,102 |
1,421,343,306,317 |
1,388,450,187,214 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,372,348,330 |
|
|
32,909,102,375 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,394,848,330 |
22,500,000 |
22,500,000 |
32,931,602,375 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-22,500,000 |
-22,500,000 |
-22,500,000 |
-22,500,000 |
|
II.Tài sản cố định |
962,124,689,216 |
932,576,469,106 |
914,358,416,723 |
850,492,219,574 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
915,863,889,856 |
886,862,714,900 |
869,191,707,670 |
805,872,555,675 |
|
- Nguyên giá |
3,004,058,627,291 |
3,005,081,327,464 |
3,008,967,267,597 |
3,012,650,049,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,088,194,737,435 |
-2,118,218,612,564 |
-2,139,775,559,927 |
-2,206,777,494,123 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,260,799,360 |
45,713,754,206 |
45,166,709,053 |
44,619,663,899 |
|
- Nguyên giá |
52,258,456,172 |
52,258,456,172 |
52,258,456,172 |
52,258,456,172 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,997,656,812 |
-6,544,701,966 |
-7,091,747,119 |
-7,638,792,273 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
383,179,327,862 |
382,244,791,296 |
361,798,965,864 |
362,340,472,693 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
383,179,327,862 |
382,244,791,296 |
361,798,965,864 |
362,340,472,693 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,835,553,936 |
85,835,553,936 |
85,835,553,936 |
85,835,553,936 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,251,145,800 |
6,251,145,800 |
6,251,145,800 |
6,251,145,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-415,591,864 |
-415,591,864 |
-415,591,864 |
-415,591,864 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,472,742,740 |
41,056,228,764 |
59,350,369,794 |
56,872,838,636 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,366,664,762 |
39,659,165,440 |
57,936,591,978 |
56,727,540,072 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,106,077,978 |
1,397,063,324 |
1,413,777,816 |
145,298,564 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,526,641,802,948 |
2,352,114,258,662 |
2,714,964,486,891 |
3,241,291,766,251 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
885,198,719,072 |
683,394,780,909 |
1,009,318,536,404 |
1,500,853,228,693 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
822,907,105,125 |
625,067,214,818 |
947,602,751,660 |
1,440,364,167,405 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,613,633,360 |
51,192,984,714 |
60,910,388,370 |
155,563,394,124 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,804,420,116 |
226,298,718,975 |
63,271,389,785 |
113,306,128,230 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,685,683,319 |
27,595,367,393 |
14,063,363,089 |
13,150,439,860 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,487,533,190 |
5,891,785,508 |
7,068,596,228 |
19,301,103,729 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,235,656,063 |
16,297,155,788 |
13,359,795,996 |
46,234,161,583 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,950,542,930 |
4,519,112,276 |
1,973,673,792 |
34,618,142,675 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
648,271,052,871 |
284,775,323,072 |
776,304,666,776 |
1,048,621,892,008 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,858,583,276 |
8,496,767,092 |
10,650,877,624 |
9,568,905,196 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,291,613,947 |
58,327,566,091 |
61,715,784,744 |
60,489,061,288 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
29,602,112,517 |
29,800,041,267 |
30,148,166,982 |
29,481,350,589 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,335,000,000 |
2,735,000,000 |
6,335,000,000 |
6,335,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
26,354,501,430 |
25,792,524,824 |
25,232,617,762 |
24,672,710,699 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,641,443,083,876 |
1,668,719,477,753 |
1,705,645,950,487 |
1,740,438,537,558 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,624,091,335,259 |
1,649,201,698,520 |
1,687,046,823,165 |
1,722,144,512,539 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
745,479,930,000 |
745,479,930,000 |
745,479,930,000 |
745,479,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
745,479,930,000 |
745,479,930,000 |
745,479,930,000 |
745,479,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
191,455,332,801 |
191,455,332,801 |
191,455,332,801 |
191,455,332,801 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
599,425,354,251 |
599,425,354,251 |
601,739,479,783 |
601,739,479,783 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,505,505,635 |
85,005,490,559 |
120,584,867,412 |
152,397,664,703 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,985,328,578 |
67,603,707,829 |
62,975,456,766 |
62,975,456,764 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,520,177,057 |
17,401,782,730 |
57,609,410,646 |
89,422,207,939 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
28,225,212,572 |
27,835,590,909 |
27,787,213,169 |
31,072,105,252 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
17,351,748,617 |
19,517,779,233 |
18,599,127,322 |
18,294,025,019 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-1,081,269,498 |
|
|
565,461,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
18,433,018,115 |
19,517,779,233 |
18,599,127,322 |
17,728,564,019 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,526,641,802,948 |
2,352,114,258,662 |
2,714,964,486,891 |
3,241,291,766,251 |
|