MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,096,657,140,864 910,401,215,560 1,293,621,180,574 1,852,841,579,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,661,585,645 40,958,931,394 129,971,060,713 32,384,826,819
1. Tiền 9,746,243,839 28,826,644,188 33,445,471,787 14,494,806,318
2. Các khoản tương đương tiền 6,915,341,806 12,132,287,206 96,525,588,926 17,890,020,501
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,000,000,000 38,500,000,000 29,500,000,000 17,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000 38,500,000,000 29,500,000,000 17,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 333,216,621,504 366,853,472,190 434,450,891,781 305,166,343,901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 155,921,459,037 131,426,516,403 180,487,963,073 206,057,753,291
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 180,101,921,336 200,992,086,747 268,815,619,306 110,472,672,381
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,091,880,115 69,333,508,024 23,772,693,690 29,953,205,445
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,898,638,984 -34,898,638,984 -38,625,384,288 -41,317,287,216
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 729,505,323,230 415,557,454,344 638,222,345,294 1,482,804,585,749
1. Hàng tồn kho 733,513,580,741 420,828,401,709 647,870,255,162 1,494,404,800,860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,008,257,511 -5,270,947,365 -9,647,909,868 -11,600,215,111
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,273,610,485 48,531,357,632 61,476,882,786 15,485,822,568
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,705,330,624 46,882,443,913 60,240,501,992 14,708,880,753
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,048,178,401 1,333,892,788 921,397,213 452,450,514
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 520,101,460 315,020,931 314,983,581 324,491,301
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,429,984,662,084 1,441,713,043,102 1,421,343,306,317 1,388,450,187,214
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,372,348,330 32,909,102,375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,394,848,330 22,500,000 22,500,000 32,931,602,375
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -22,500,000 -22,500,000 -22,500,000 -22,500,000
II.Tài sản cố định 962,124,689,216 932,576,469,106 914,358,416,723 850,492,219,574
1. Tài sản cố định hữu hình 915,863,889,856 886,862,714,900 869,191,707,670 805,872,555,675
- Nguyên giá 3,004,058,627,291 3,005,081,327,464 3,008,967,267,597 3,012,650,049,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,088,194,737,435 -2,118,218,612,564 -2,139,775,559,927 -2,206,777,494,123
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,260,799,360 45,713,754,206 45,166,709,053 44,619,663,899
- Nguyên giá 52,258,456,172 52,258,456,172 52,258,456,172 52,258,456,172
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,997,656,812 -6,544,701,966 -7,091,747,119 -7,638,792,273
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 383,179,327,862 382,244,791,296 361,798,965,864 362,340,472,693
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 383,179,327,862 382,244,791,296 361,798,965,864 362,340,472,693
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,835,553,936 85,835,553,936 85,835,553,936 85,835,553,936
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,251,145,800 6,251,145,800 6,251,145,800 6,251,145,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -415,591,864 -415,591,864 -415,591,864 -415,591,864
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 43,472,742,740 41,056,228,764 59,350,369,794 56,872,838,636
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,366,664,762 39,659,165,440 57,936,591,978 56,727,540,072
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,106,077,978 1,397,063,324 1,413,777,816 145,298,564
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,526,641,802,948 2,352,114,258,662 2,714,964,486,891 3,241,291,766,251
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 885,198,719,072 683,394,780,909 1,009,318,536,404 1,500,853,228,693
I. Nợ ngắn hạn 822,907,105,125 625,067,214,818 947,602,751,660 1,440,364,167,405
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,613,633,360 51,192,984,714 60,910,388,370 155,563,394,124
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,804,420,116 226,298,718,975 63,271,389,785 113,306,128,230
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,685,683,319 27,595,367,393 14,063,363,089 13,150,439,860
4. Phải trả người lao động 9,487,533,190 5,891,785,508 7,068,596,228 19,301,103,729
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,235,656,063 16,297,155,788 13,359,795,996 46,234,161,583
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,950,542,930 4,519,112,276 1,973,673,792 34,618,142,675
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 648,271,052,871 284,775,323,072 776,304,666,776 1,048,621,892,008
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,858,583,276 8,496,767,092 10,650,877,624 9,568,905,196
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,291,613,947 58,327,566,091 61,715,784,744 60,489,061,288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 29,602,112,517 29,800,041,267 30,148,166,982 29,481,350,589
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,335,000,000 2,735,000,000 6,335,000,000 6,335,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 26,354,501,430 25,792,524,824 25,232,617,762 24,672,710,699
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,641,443,083,876 1,668,719,477,753 1,705,645,950,487 1,740,438,537,558
I. Vốn chủ sở hữu 1,624,091,335,259 1,649,201,698,520 1,687,046,823,165 1,722,144,512,539
1. Vốn góp của chủ sở hữu 745,479,930,000 745,479,930,000 745,479,930,000 745,479,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 745,479,930,000 745,479,930,000 745,479,930,000 745,479,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 191,455,332,801 191,455,332,801 191,455,332,801 191,455,332,801
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 599,425,354,251 599,425,354,251 601,739,479,783 601,739,479,783
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,505,505,635 85,005,490,559 120,584,867,412 152,397,664,703
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,985,328,578 67,603,707,829 62,975,456,766 62,975,456,764
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,520,177,057 17,401,782,730 57,609,410,646 89,422,207,939
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28,225,212,572 27,835,590,909 27,787,213,169 31,072,105,252
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 17,351,748,617 19,517,779,233 18,599,127,322 18,294,025,019
1. Nguồn kinh phí -1,081,269,498 565,461,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 18,433,018,115 19,517,779,233 18,599,127,322 17,728,564,019
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,526,641,802,948 2,352,114,258,662 2,714,964,486,891 3,241,291,766,251
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.