TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
256,228,728,868 |
253,317,154,871 |
258,842,729,258 |
248,329,910,438 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
724,466,923 |
889,849,134 |
474,712,661 |
630,239,578 |
|
1. Tiền |
724,466,923 |
889,849,134 |
474,712,661 |
630,239,578 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,503,447,896 |
85,311,371,927 |
94,435,609,658 |
81,374,818,543 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,357,956,965 |
79,846,108,688 |
90,252,144,128 |
76,490,759,689 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,237,741,234 |
2,187,741,234 |
1,237,741,234 |
1,942,274,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,423,343,960 |
10,793,116,268 |
10,461,318,559 |
10,457,378,682 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,763,747,755 |
-11,763,747,755 |
-11,763,747,755 |
-11,763,747,755 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,248,153,492 |
4,248,153,492 |
4,248,153,492 |
4,248,153,492 |
|
IV. Hàng tồn kho |
171,000,814,049 |
167,115,933,810 |
163,932,406,939 |
166,247,767,938 |
|
1. Hàng tồn kho |
171,000,814,049 |
167,115,933,810 |
163,932,406,939 |
166,247,767,938 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
77,084,379 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
77,084,379 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,759,079,920 |
49,491,350,320 |
48,131,708,212 |
46,852,868,312 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,259,988,875 |
47,992,259,275 |
46,762,617,167 |
45,533,777,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,259,988,875 |
47,992,259,275 |
46,762,617,167 |
45,533,777,267 |
|
- Nguyên giá |
158,572,406,022 |
158,572,406,022 |
158,572,406,022 |
158,374,415,607 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-109,312,417,147 |
-110,580,146,747 |
-111,809,788,855 |
-112,840,638,340 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,179,091,045 |
1,179,091,045 |
1,179,091,045 |
1,179,091,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,179,091,045 |
1,179,091,045 |
1,179,091,045 |
1,179,091,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
190,000,000 |
140,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
190,000,000 |
140,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
306,987,808,788 |
302,808,505,191 |
306,974,437,470 |
295,182,778,750 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
413,783,865,864 |
411,907,191,788 |
418,122,073,622 |
407,752,187,534 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
413,783,865,864 |
411,907,191,788 |
418,122,073,622 |
407,752,187,534 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,080,361,484 |
67,134,727,222 |
69,972,714,915 |
66,890,810,694 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
665,874,837 |
665,874,837 |
665,874,837 |
665,874,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
-501,639,799 |
140,809,875 |
646,659,712 |
94,495,929 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,734,448,001 |
1,919,424,699 |
1,820,204,745 |
1,439,429,821 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,803,842,286 |
74,803,842,286 |
74,803,842,286 |
74,803,842,286 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,455,101,940 |
44,696,635,754 |
47,823,785,012 |
41,518,741,852 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
222,397,065,243 |
222,397,065,243 |
222,240,180,243 |
222,190,180,243 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-106,796,057,076 |
-109,098,686,597 |
-111,147,636,152 |
-112,569,408,784 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-106,796,057,076 |
-109,098,686,597 |
-111,147,636,152 |
-112,569,408,784 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-181,706,249,365 |
-184,008,878,886 |
-186,057,828,441 |
-187,479,601,073 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-167,608,191,563 |
-167,608,191,563 |
-167,608,191,563 |
-186,178,478,672 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,098,057,802 |
-16,400,687,323 |
-18,449,636,878 |
-1,301,122,401 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
306,987,808,788 |
302,808,505,191 |
306,974,437,470 |
295,182,778,750 |
|