TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
293,568,091,852 |
297,101,979,946 |
305,198,524,518 |
294,101,294,713 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,189,020 |
904,012,783 |
589,012,179 |
3,334,776,964 |
|
1. Tiền |
87,189,020 |
904,012,783 |
589,012,179 |
3,334,776,964 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,146,181,346 |
115,852,319,664 |
126,369,493,443 |
107,211,153,703 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
108,459,181,849 |
111,292,576,548 |
120,142,557,143 |
95,664,510,770 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,649,383,653 |
1,610,830,277 |
1,610,830,277 |
1,610,830,277 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,412,650,265 |
7,323,947,260 |
8,991,140,444 |
10,062,693,585 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
-4,375,034,421 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
4,248,153,492 |
|
IV. Hàng tồn kho |
180,325,143,362 |
180,336,069,375 |
178,240,018,896 |
183,555,364,046 |
|
1. Hàng tồn kho |
180,325,143,362 |
180,336,069,375 |
178,240,018,896 |
183,555,364,046 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,578,124 |
9,578,124 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,578,124 |
9,578,124 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,299,622,685 |
59,918,795,785 |
58,432,476,575 |
57,144,743,675 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,763,090,185 |
58,382,263,285 |
56,895,944,075 |
55,608,211,175 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,763,090,185 |
58,382,263,285 |
56,895,944,075 |
55,608,211,175 |
|
- Nguyên giá |
172,327,149,498 |
168,632,297,281 |
166,924,107,841 |
166,924,107,841 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,564,059,313 |
-110,250,033,996 |
-110,028,163,766 |
-111,315,896,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
1,167,547,045 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,985,455 |
48,985,455 |
48,985,455 |
48,985,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,985,455 |
48,985,455 |
48,985,455 |
48,985,455 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
354,867,714,537 |
357,020,775,731 |
363,631,001,093 |
351,246,038,388 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
406,121,161,992 |
415,245,188,883 |
426,647,291,561 |
421,041,627,369 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
406,121,161,992 |
415,245,188,883 |
426,647,291,561 |
421,041,627,369 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,815,776,271 |
78,824,532,308 |
77,188,158,203 |
74,484,664,734 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
746,766,837 |
1,340,500,837 |
546,766,837 |
546,766,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,848,918,201 |
3,553,941,758 |
6,369,234,854 |
165,671,040 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,804,193,674 |
2,776,596,956 |
5,113,293,493 |
1,938,020,051 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,121,002,037 |
56,275,099,666 |
61,540,643,224 |
65,869,329,775 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,432,114,038 |
45,626,543,901 |
49,398,789,034 |
51,546,769,016 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
227,203,579,062 |
226,699,161,585 |
226,341,594,044 |
226,341,594,044 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
148,811,872 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-51,253,447,455 |
-58,224,413,152 |
-63,016,290,468 |
-69,795,588,981 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-51,253,447,455 |
-58,224,413,152 |
-63,016,290,468 |
-69,795,588,981 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
51,497,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
15,031,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
442,200,890 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
7,902,718,440 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
35,862,959 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-126,163,639,744 |
-133,134,605,441 |
-137,926,482,757 |
-144,705,781,270 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-35,762,864,357 |
-42,733,830,054 |
-47,525,707,370 |
-6,600,201,201 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-90,400,775,387 |
-90,400,775,387 |
-90,400,775,387 |
-138,105,580,069 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
354,867,714,537 |
357,020,775,731 |
363,631,001,093 |
351,246,038,388 |
|