MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 208,059,302,646 420,772,957,005 403,520,842,008 290,852,365,899
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 208,059,302,646 420,772,957,005 403,520,842,008 290,852,365,899
4. Giá vốn hàng bán 184,686,975,554 391,424,745,295 370,282,663,369 268,834,240,838
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,372,327,092 29,348,211,710 33,238,178,639 22,018,125,061
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,563,050,341 1,816,699,545 1,470,686,794 1,426,658,060
7. Chi phí tài chính 13,661,154,447 12,346,205,016 9,263,737,118 7,766,060,377
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,661,154,447 12,261,641,534 9,263,737,118 7,741,578,250
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,238,196,460 12,221,389,429 18,256,700,471 11,365,922,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,036,026,526 6,597,316,810 7,188,427,844 4,312,799,977
12. Thu nhập khác 1,180,174,932 315,013,537 366,096,240 93,854,232
13. Chi phí khác 368,195,976 477,274,141 646,340,959 283,215,272
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 811,978,956 -162,260,604 -280,244,719 -189,361,040
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,848,005,482 6,435,056,206 6,908,183,125 4,123,438,937
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,486,375,092 2,082,488,746 1,789,798,276 1,153,933,855
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 361,630,390 4,352,567,460 5,118,384,849 2,969,505,082
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 361,630,390 4,352,567,460 5,118,384,849 2,969,505,082
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 31 371 436 253
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 31 371 436 253
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.