1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
208,059,302,646 |
420,772,957,005 |
403,520,842,008 |
290,852,365,899 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
208,059,302,646 |
420,772,957,005 |
403,520,842,008 |
290,852,365,899 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
184,686,975,554 |
391,424,745,295 |
370,282,663,369 |
268,834,240,838 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,372,327,092 |
29,348,211,710 |
33,238,178,639 |
22,018,125,061 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,563,050,341 |
1,816,699,545 |
1,470,686,794 |
1,426,658,060 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,661,154,447 |
12,346,205,016 |
9,263,737,118 |
7,766,060,377 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,661,154,447 |
12,261,641,534 |
9,263,737,118 |
7,741,578,250 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,238,196,460 |
12,221,389,429 |
18,256,700,471 |
11,365,922,767 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,036,026,526 |
6,597,316,810 |
7,188,427,844 |
4,312,799,977 |
|
12. Thu nhập khác |
1,180,174,932 |
315,013,537 |
366,096,240 |
93,854,232 |
|
13. Chi phí khác |
368,195,976 |
477,274,141 |
646,340,959 |
283,215,272 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
811,978,956 |
-162,260,604 |
-280,244,719 |
-189,361,040 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,848,005,482 |
6,435,056,206 |
6,908,183,125 |
4,123,438,937 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,486,375,092 |
2,082,488,746 |
1,789,798,276 |
1,153,933,855 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
361,630,390 |
4,352,567,460 |
5,118,384,849 |
2,969,505,082 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
361,630,390 |
4,352,567,460 |
5,118,384,849 |
2,969,505,082 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
31 |
371 |
436 |
253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
31 |
371 |
436 |
253 |
|