MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 421,247,025,597 855,201,954,914 1,370,638,609,400 2,430,178,220,542
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 421,247,025,597 855,201,954,914 1,370,638,609,400 2,430,178,220,542
4. Giá vốn hàng bán 430,861,554,338 901,568,455,208 1,294,248,184,659 2,354,946,498,718
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -9,614,528,741 -46,366,500,294 76,390,424,741 75,231,721,824
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30,431,708,642 41,346,067,185 47,384,790,300 20,026,688,241
7. Chi phí tài chính 38,761,281,423 28,489,943,215 27,667,471,106 36,119,205,216
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,679,893,503 24,489,797,840 23,607,295,530 24,323,010,040
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,780,026,785 -10,038,380,308 -6,820,872,004 2,872,217,585
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -19,589,496,827 -2,614,550,611 84,780,009,936 34,004,408,538
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,134,631,480 -40,934,206,021 4,506,861,995 28,007,013,896
12. Thu nhập khác 4,443,537,390 129,923,613 2,979,393,615 4,168,971,446
13. Chi phí khác 1,532,186,292 1,331,092,270 2,281,535,822 4,211,908,697
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,911,351,098 -1,201,168,657 697,857,793 -42,937,251
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,223,280,382 -42,135,374,678 5,204,719,788 27,964,076,645
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 359,420,618 1,595,367,798 -159,877,940 239,997,230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,324,459,650 1,242,343,255 1,124,713,537 1,722,659,737
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,907,160,650 -44,973,085,731 4,239,884,191 26,001,419,678
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -219,760,558 -37,265,243,990 7,714,540,894 32,839,929,987
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,687,400,092 -7,707,841,741 -3,474,656,703 -6,838,510,309
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -03 -467 97 412
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.