1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
421,247,025,597 |
855,201,954,914 |
1,370,638,609,400 |
2,430,178,220,542 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
421,247,025,597 |
855,201,954,914 |
1,370,638,609,400 |
2,430,178,220,542 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
430,861,554,338 |
901,568,455,208 |
1,294,248,184,659 |
2,354,946,498,718 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-9,614,528,741 |
-46,366,500,294 |
76,390,424,741 |
75,231,721,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,431,708,642 |
41,346,067,185 |
47,384,790,300 |
20,026,688,241 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,761,281,423 |
28,489,943,215 |
27,667,471,106 |
36,119,205,216 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,679,893,503 |
24,489,797,840 |
23,607,295,530 |
24,323,010,040 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,780,026,785 |
-10,038,380,308 |
-6,820,872,004 |
2,872,217,585 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-19,589,496,827 |
-2,614,550,611 |
84,780,009,936 |
34,004,408,538 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,134,631,480 |
-40,934,206,021 |
4,506,861,995 |
28,007,013,896 |
|
12. Thu nhập khác |
4,443,537,390 |
129,923,613 |
2,979,393,615 |
4,168,971,446 |
|
13. Chi phí khác |
1,532,186,292 |
1,331,092,270 |
2,281,535,822 |
4,211,908,697 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,911,351,098 |
-1,201,168,657 |
697,857,793 |
-42,937,251 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,223,280,382 |
-42,135,374,678 |
5,204,719,788 |
27,964,076,645 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
359,420,618 |
1,595,367,798 |
-159,877,940 |
239,997,230 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,324,459,650 |
1,242,343,255 |
1,124,713,537 |
1,722,659,737 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,907,160,650 |
-44,973,085,731 |
4,239,884,191 |
26,001,419,678 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-219,760,558 |
-37,265,243,990 |
7,714,540,894 |
32,839,929,987 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,687,400,092 |
-7,707,841,741 |
-3,474,656,703 |
-6,838,510,309 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-03 |
-467 |
97 |
412 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|