MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,333,356,114,428 680,289,647,846 728,453,264,219 586,979,208,353
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,333,356,114,428 680,289,647,846 728,453,264,219 586,979,208,353
4. Giá vốn hàng bán 1,227,942,640,887 638,735,633,731 718,803,034,785 582,673,598,410
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 105,413,473,541 41,554,014,115 9,650,229,434 4,305,609,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,388,024,481 13,085,719,150 8,804,190,132 12,888,947,984
7. Chi phí tài chính 30,099,024,823 34,720,202,034 38,563,410,231 31,796,745,892
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,788,658,042 30,921,146,664 25,039,421,054
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,537,696,309 -385,027,313 1,797,411,705 1,862,760,933
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,217,374,555 4,853,400,834 2,973,827,666 -15,697,922,794
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,947,402,335 14,681,103,084 -21,285,406,626 2,958,495,762
12. Thu nhập khác 1,575,651,766 754,165,289 12,809,532,438 338,307,444
13. Chi phí khác 2,513,256,811 2,204,105,125 1,599,028,422 1,421,780,713
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -937,605,045 -1,449,939,836 11,210,504,016 -1,083,473,269
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,009,797,290 13,231,163,248 -10,074,902,610 1,875,022,493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,191,076,038 9,443,998,219 6,434,647,089 1,774,983,068
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -356,498,562 462,264,795 -1,818,708,530 -86,145,974
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,175,219,814 3,324,900,234 -14,690,841,169 186,185,399
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,674,071,577 8,258,428,021 -7,057,436,127 4,911,086,038
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -9,498,851,763 -4,933,527,787 -7,633,405,042 -4,724,900,639
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 184 -89 62
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.