MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,273,939,600,089 5,047,527,081,063 5,022,536,681,733 5,562,297,604,157
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,749,392,392,059 2,323,049,932,182 2,429,175,014,053 2,738,040,007,941
1. Tiền 1,142,807,498,724 1,000,765,038,847 1,152,690,120,718 1,305,555,114,606
2. Các khoản tương đương tiền 1,606,584,893,335 1,322,284,893,335 1,276,484,893,335 1,432,484,893,335
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,600,000,000 5,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,600,000,000 5,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,666,112,420,471 1,888,467,317,981 1,893,342,762,352 2,304,340,081,414
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,088,070,100,659 1,238,135,139,844 1,142,723,041,427 1,761,388,521,782
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 914,416,290,949 954,609,683,174 1,097,326,927,079 923,825,283,365
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 364,017,847,251 363,315,331,444 363,315,331,444 363,315,331,444
6. Phải thu ngắn hạn khác 458,697,888,710 472,595,301,208 503,497,005,878 484,661,313,971
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,159,089,707,098 -1,140,188,137,689 -1,213,519,543,476 -1,228,850,369,148
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 784,530,998,701 745,858,854,438 628,748,075,270 444,558,522,055
1. Hàng tồn kho 784,530,998,701 745,858,854,438 628,748,075,270 444,558,522,055
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 73,903,788,858 90,150,976,462 65,670,830,058 69,558,992,747
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,421,787,178 3,450,306,167 1,997,692,404 1,277,605,832
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,751,844,569 37,420,863,767 13,775,993,577 30,657,639,332
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,730,157,111 49,279,806,528 49,897,144,077 37,623,747,583
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 853,030,761,927 852,134,227,105 851,138,776,749 837,256,703,317
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,826,300,000 8,826,300,000 8,826,300,000 8,742,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,826,300,000 8,826,300,000 8,826,300,000 8,742,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 143,979,415,613 140,736,811,386 136,647,027,976 132,698,278,784
1. Tài sản cố định hữu hình 122,825,615,706 119,801,610,468 115,923,224,636 113,378,648,570
- Nguyên giá 730,521,006,230 732,356,148,730 730,313,150,663 732,979,367,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -607,695,390,524 -612,554,538,262 -614,389,926,027 -619,600,718,548
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,899,942,860 4,681,343,871 4,342,881,777 2,945,208,652
- Nguyên giá 6,996,703,636 6,996,703,636 6,130,896,363 3,519,650,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,096,760,776 -2,315,359,765 -1,788,014,586 -574,442,256
3. Tài sản cố định vô hình 16,253,857,047 16,253,857,047 16,380,921,563 16,374,421,562
- Nguyên giá 18,370,095,231 18,370,095,231 18,371,906,047 18,500,095,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,116,238,184 -2,116,238,184 -1,990,984,484 -2,125,673,669
III. Bất động sản đầu tư 17,154,358,188 16,578,069,150 16,001,780,112 15,425,491,074
- Nguyên giá 57,127,963,520 57,127,963,520 57,127,963,520 57,127,963,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,973,605,332 -40,549,894,370 -41,126,183,408 -41,702,472,446
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,813,662,754 40,956,690,481 40,918,863,822 40,813,662,754
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,813,662,754 40,956,690,481 40,918,863,822 40,813,662,754
V. Đầu tư tài chính dài hạn 568,304,751,943 558,268,883,611 549,797,791,361 552,540,008,946
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 334,828,482,802 324,790,102,494 316,319,010,244 319,191,227,829
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 255,227,056,322 255,227,056,322 255,227,056,322 255,227,056,322
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,070,787,181 -22,068,275,205 -22,068,275,205 -22,068,275,205
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 320,000,000 320,000,000 320,000,000 190,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 73,952,273,429 86,767,472,477 98,947,013,478 87,037,261,759
1. Chi phí trả trước dài hạn 73,913,452,991 86,743,257,272 98,947,013,478 87,037,261,759
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 38,820,438 24,215,205
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,126,970,362,016 5,899,661,308,168 5,873,675,458,482 6,399,554,307,474
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,150,170,391,621 4,976,870,689,565 4,949,972,291,583 5,460,622,440,508
I. Nợ ngắn hạn 5,076,302,930,672 4,901,703,844,628 4,904,393,213,603 5,349,809,640,880
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,693,350,807,891 1,605,445,807,901 1,701,115,250,192 1,901,366,511,388
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,138,472,383,660 1,300,736,963,150 658,666,560,294 451,664,063,956
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,808,168,465 8,763,722,387 6,462,777,991 6,851,873,605
4. Phải trả người lao động 43,944,600,934 51,367,597,142 59,284,411,600 84,946,195,844
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 553,242,639,714 477,629,682,134 600,650,096,199 884,755,303,816
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 838,791,460 891,124,794 974,109,332 823,019,460
9. Phải trả ngắn hạn khác 260,074,345,506 271,112,430,335 275,399,060,325 272,393,303,911
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,278,199,618,814 1,084,158,982,376 1,472,069,058,831 1,623,101,711,935
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 43,588,871,021 40,125,541,662 68,798,396,092 63,248,864,218
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,782,703,207 61,471,992,747 60,973,492,747 60,658,792,747
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 73,867,460,949 75,166,844,937 45,579,077,980 110,812,799,628
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,832,366,986 15,025,583,196 14,513,061,256 14,353,408,391
7. Phải trả dài hạn khác 885,246,839 885,246,839 1,160,269,695 1,151,886,839
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,333,630,689 2,158,608,388 1,983,586,087 1,808,563,786
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,050,239,247 10,331,429,326 11,456,142,863 13,178,802,600
12. Dự phòng phải trả dài hạn 46,765,977,188 46,765,977,188 16,466,018,079 80,320,138,012
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 976,799,970,395 922,790,618,603 923,703,166,899 938,931,866,966
I. Vốn chủ sở hữu 977,074,462,835 923,065,111,043 923,977,659,339 939,206,359,406
1. Vốn góp của chủ sở hữu 797,261,040,000 797,261,040,000 797,261,040,000 797,261,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 797,261,040,000 797,261,040,000 797,261,040,000 797,261,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,126,365,735 1,126,365,735 1,126,365,735 1,126,365,735
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -32,374,321,082 -32,374,321,082 -32,374,321,082 -32,374,321,082
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -8,429,289,718 -10,198,904,781 -9,528,509,185 -12,300,617,766
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,788,875,172 91,774,510,243 91,774,510,243 91,774,510,243
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,290,851 18,290,851 18,290,851 18,290,851
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,346,187,228 122,715,568,627 126,433,800,097 151,301,119,684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 174,565,947,786 160,200,573,175 158,151,761,383 150,179,150,983
- LNST chưa phân phối kỳ này -219,760,558 -37,485,004,548 -31,717,961,286 1,121,968,701
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -38,662,685,351 -47,257,438,550 -50,733,517,320 -57,600,028,259
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -274,492,440 -274,492,440 -274,492,440 -274,492,440
1. Nguồn kinh phí -274,492,440 -274,492,440 -274,492,440 -274,492,440
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,126,970,362,016 5,899,661,308,168 5,873,675,458,482 6,399,554,307,474
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.