MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bột giặt Lix (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 687,458,916,756 687,601,134,942 749,136,016,341 766,880,049,961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,697,444,821 8,644,437,984 31,503,240,132 40,671,983,054
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 677,761,471,935 678,956,696,958 717,632,776,209 726,208,066,907
4. Giá vốn hàng bán 524,206,769,665 513,608,878,863 552,297,411,542 597,722,838,017
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 153,554,702,270 165,347,818,095 165,335,364,667 128,485,228,890
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,107,768,519 3,651,405,680 3,693,643,777 4,168,225,748
7. Chi phí tài chính 1,120,250,190 1,134,875,625 1,152,382,101 1,358,787,062
- Trong đó: Chi phí lãi vay 949,315,068 959,863,013 970,410,958 970,410,958
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 67,284,848,688 59,413,709,953 72,393,235,854 31,498,240,254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,165,283,010 38,889,387,845 30,244,195,162 35,934,269,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 55,092,088,901 69,561,250,352 65,239,195,327 63,862,157,594
12. Thu nhập khác 336,735,159 155,563,344 83,395,417 351,057,452
13. Chi phí khác 32,686,922 8,067,976,915 5,924,850 531,786,958
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 304,048,237 -7,912,413,571 77,470,567 -180,729,506
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 55,396,137,138 61,648,836,781 65,316,665,894 63,681,428,088
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,079,227,428 13,945,221,667 13,116,048,235 16,490,336,671
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,371,129,456
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 44,316,909,710 47,703,615,114 52,200,617,659 45,819,961,961
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 44,316,909,710 47,703,615,114 52,200,617,659 45,819,961,961
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,229 1,333 1,472 1,265
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.