1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
730,172,424,518 |
659,156,948,347 |
698,099,097,237 |
707,108,179,282 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,979,574,191 |
9,557,144,231 |
15,112,973,482 |
8,083,845,932 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
689,192,850,327 |
649,599,804,116 |
682,986,123,755 |
699,024,333,350 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
532,542,785,996 |
514,290,120,981 |
542,680,937,033 |
554,804,257,071 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
156,650,064,331 |
135,309,683,135 |
140,305,186,722 |
144,220,076,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,429,962,034 |
1,784,394,689 |
1,060,584,764 |
829,501,084 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,590,236,395 |
1,131,754,554 |
1,041,276,710 |
1,240,989,658 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
959,863,013 |
970,410,958 |
959,863,013 |
1,044,714,520 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
67,974,453,374 |
50,596,725,977 |
24,942,817,416 |
63,042,932,657 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,081,131,255 |
25,537,058,101 |
24,357,892,853 |
25,608,055,071 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
65,434,205,341 |
59,828,539,192 |
91,023,784,507 |
55,157,599,977 |
|
12. Thu nhập khác |
48,445,625 |
325,715,184 |
7,383,077 |
38,502,435 |
|
13. Chi phí khác |
3,691,858,274 |
314,877,934 |
356,707,645 |
1,392,849 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,643,412,649 |
10,837,250 |
-349,324,568 |
37,109,586 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,790,792,692 |
59,839,376,442 |
90,674,459,939 |
55,194,709,563 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,831,394,195 |
11,967,875,288 |
20,382,189,543 |
11,038,941,913 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
91,497,426 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,959,398,497 |
47,871,501,154 |
70,200,772,970 |
44,155,767,650 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,959,398,497 |
47,871,501,154 |
70,200,772,970 |
44,155,767,650 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,338 |
1,336 |
1,988 |
1,224 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|