TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,981,926,743,243 |
3,732,553,946,930 |
3,885,435,368,756 |
4,180,922,555,870 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,096,322,956 |
27,927,447,720 |
70,047,967,741 |
40,940,018,117 |
|
1. Tiền |
29,546,322,956 |
24,377,447,720 |
66,497,967,741 |
37,390,018,117 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,550,000,000 |
3,550,000,000 |
3,550,000,000 |
3,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,254,715,616 |
54,374,038,434 |
59,274,038,434 |
37,901,366,533 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,254,715,616 |
54,374,038,434 |
59,274,038,434 |
37,901,366,533 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,897,869,464,669 |
2,645,494,128,186 |
2,866,537,656,468 |
3,200,466,189,389 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,174,417,191,599 |
1,148,918,673,439 |
1,497,651,918,383 |
1,627,133,423,752 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
832,338,502,167 |
580,194,535,483 |
497,135,325,938 |
633,450,764,355 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
7,175,120,488 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
49,940,549,276 |
49,940,549,276 |
82,820,549,276 |
74,820,548,400 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
847,303,428,866 |
873,740,369,988 |
796,229,862,871 |
865,186,332,394 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,300,000,000 |
-7,300,000,000 |
-7,300,000,000 |
-7,300,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,169,792,761 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
904,548,349,306 |
923,939,010,291 |
795,261,713,488 |
808,037,862,285 |
|
1. Hàng tồn kho |
904,548,349,306 |
923,939,010,291 |
795,261,713,488 |
808,037,862,285 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
96,157,890,696 |
80,819,322,299 |
94,313,992,625 |
93,577,119,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,618,828,535 |
3,379,179,642 |
3,369,684,788 |
2,678,404,279 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
74,243,127,816 |
64,937,825,344 |
56,226,471,487 |
80,261,709,587 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,295,934,345 |
12,502,317,313 |
34,717,836,350 |
10,637,005,680 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,722,940,578,148 |
2,560,239,050,983 |
2,596,364,452,435 |
2,411,727,878,044 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
522,561,184,421 |
680,556,772,640 |
639,036,524,211 |
456,155,651,583 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
22,339,901,164 |
19,934,073,814 |
19,213,367,342 |
7,797,088,900 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
107,027,413,132 |
105,822,501,332 |
183,472,498,865 |
14,687,675,052 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
393,193,870,125 |
554,800,197,494 |
436,350,658,004 |
433,670,887,631 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
284,351,229,022 |
285,676,998,416 |
278,404,811,366 |
279,272,771,988 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
199,426,427,849 |
192,518,820,882 |
190,766,226,102 |
193,916,028,155 |
|
- Nguyên giá |
395,466,748,409 |
375,087,046,097 |
388,726,580,760 |
394,038,631,821 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,040,320,560 |
-182,568,225,215 |
-197,960,354,658 |
-200,122,603,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
81,742,307,251 |
90,080,099,077 |
84,664,922,272 |
82,487,496,306 |
|
- Nguyên giá |
110,014,851,068 |
122,332,851,068 |
110,390,989,621 |
110,900,700,059 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,272,543,817 |
-32,252,751,991 |
-25,726,067,349 |
-28,413,203,753 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,182,493,922 |
3,078,078,457 |
2,973,662,992 |
2,869,247,527 |
|
- Nguyên giá |
5,655,144,100 |
5,655,144,100 |
5,655,144,100 |
5,655,144,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,472,650,178 |
-2,577,065,643 |
-2,681,481,108 |
-2,785,896,573 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
162,799,244,031 |
161,664,706,213 |
160,305,916,834 |
159,181,150,177 |
|
- Nguyên giá |
169,239,033,286 |
169,239,033,286 |
169,239,033,286 |
169,239,033,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,439,789,255 |
-7,574,327,073 |
-8,933,116,452 |
-10,057,883,109 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,367,125,305,177 |
1,116,535,528,350 |
1,198,912,884,131 |
1,204,090,083,639 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,367,125,305,177 |
1,116,535,528,350 |
1,198,912,884,131 |
1,204,090,083,639 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
291,140,476,260 |
225,151,886,412 |
228,250,280,812 |
233,127,320,812 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
156,232,000,000 |
58,456,666,667 |
33,098,394,400 |
172,883,910,660 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
134,908,476,260 |
166,786,809,593 |
195,243,476,260 |
60,335,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-291,589,848 |
-291,589,848 |
-291,589,848 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
94,963,139,237 |
90,653,158,952 |
91,454,035,081 |
79,900,899,845 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,345,856,840 |
18,530,715,572 |
19,331,591,701 |
12,896,737,652 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
200,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
77,417,282,397 |
72,080,443,380 |
72,080,443,380 |
66,962,162,193 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,704,867,321,391 |
6,292,792,997,913 |
6,481,799,821,191 |
6,592,650,433,914 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,375,255,676,996 |
4,886,704,640,983 |
5,069,304,458,216 |
5,185,049,842,901 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,960,527,365,892 |
3,161,349,760,398 |
3,377,070,696,227 |
3,926,007,591,865 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
969,064,947,719 |
979,490,785,957 |
1,008,195,209,614 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
506,074,923,168 |
450,810,541,219 |
419,958,183,257 |
1,040,893,537,195 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
62,137,479,360 |
70,348,812,245 |
38,171,890,469 |
320,541,604,757 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,014,652,333 |
29,053,522,681 |
75,352,047,636 |
39,404,335,725 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
88,165,602,099 |
74,647,824,637 |
116,160,877,222 |
106,078,277,163 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
211,096,356,824 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,490,321,854 |
3,718,030,620 |
3,321,496,129 |
8,110,845,965 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
818,207,665,613 |
187,795,107,820 |
138,953,613,353 |
433,466,932,366 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,482,876,535,202 |
1,361,968,370,549 |
1,571,474,014,653 |
1,762,779,932,883 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,062,121,972 |
|
2,043,299,224 |
152,804,317 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,433,116,572 |
3,516,764,670 |
3,440,064,670 |
3,482,964,670 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,414,728,311,104 |
1,725,354,880,585 |
1,692,233,761,989 |
1,259,042,251,036 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
327,611,639,177 |
316,014,048,206 |
261,715,230,076 |
274,245,566,820 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
180,960,886,544 |
187,383,334,544 |
211,378,428,544 |
94,269,873,064 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
168,435,254,463 |
363,011,659,786 |
377,165,581,953 |
85,396,060,131 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
737,720,530,920 |
856,850,086,098 |
841,974,521,416 |
803,250,541,265 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,095,751,951 |
|
1,880,209,756 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,329,611,644,395 |
1,406,088,356,930 |
1,412,495,362,975 |
1,407,600,591,013 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,329,611,644,395 |
1,406,088,356,930 |
1,412,495,362,975 |
1,407,600,591,013 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
950,845,690,000 |
950,845,690,000 |
950,845,690,000 |
950,845,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
950,845,690,000 |
950,845,690,000 |
950,845,690,000 |
950,845,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
308,550,000 |
308,550,000 |
308,550,000 |
308,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
50,149,592 |
50,149,592 |
50,149,592 |
50,149,592 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,531,143,744 |
22,598,053,274 |
22,598,053,274 |
22,598,053,274 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
40,583,505 |
40,583,505 |
40,583,505 |
40,583,505 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,667,107,426 |
10,477,424,905 |
17,520,372,727 |
16,678,040,635 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,207,858,932 |
10,085,122,123 |
10,056,952,377 |
10,085,122,123 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,459,248,494 |
392,302,782 |
7,463,420,350 |
6,592,918,512 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
361,203,193,463 |
433,802,678,989 |
433,166,737,212 |
429,114,297,342 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,704,867,321,391 |
6,292,792,997,913 |
6,481,799,821,191 |
6,592,650,433,914 |
|