TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,572,393,248,555 |
2,517,875,748,525 |
2,104,418,226,707 |
3,206,288,093,335 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,951,999,988 |
49,712,969,380 |
34,374,561,657 |
190,722,278,244 |
|
1. Tiền |
90,951,999,988 |
49,712,969,380 |
34,374,561,657 |
190,722,278,244 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,037,788,303,383 |
1,828,995,928,436 |
1,560,524,733,874 |
1,982,704,273,595 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
582,191,010,223 |
898,449,959,768 |
900,760,031,598 |
985,633,246,574 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
322,311,786,334 |
663,715,639,813 |
437,787,958,768 |
561,108,615,059 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
19,198,305,249 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
12,800,000,000 |
30,546,000,000 |
22,246,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
141,595,703,425 |
261,330,328,855 |
198,730,743,508 |
402,003,930,047 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,310,196,599 |
-7,300,000,000 |
-7,300,000,000 |
-7,485,823,334 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
434,964,847,419 |
609,195,771,553 |
450,570,887,820 |
933,963,962,390 |
|
1. Hàng tồn kho |
437,386,042,874 |
611,616,967,008 |
452,992,083,275 |
936,385,157,845 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,421,195,455 |
-2,421,195,455 |
-2,421,195,455 |
-2,421,195,455 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,688,097,765 |
26,971,079,156 |
58,948,043,356 |
95,897,579,106 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,686,517,171 |
913,299,601 |
1,327,888,308 |
1,676,026,512 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,995,417,805 |
25,274,725,873 |
56,721,711,239 |
63,408,605,520 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,162,789 |
783,053,682 |
882,097,082 |
812,947,074 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16,346,727 |
30,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
486,316,112,529 |
982,006,680,924 |
1,966,180,942,400 |
2,140,110,663,146 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
93,530,471,898 |
140,830,666,835 |
100,211,160,676 |
154,147,269,807 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
29,722,095 |
28,843,133,672 |
27,907,065,764 |
19,714,739,346 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
18,534,656,988 |
4,404,603,500 |
11,351,959,161 |
15,045,464,027 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
74,966,092,815 |
107,582,929,663 |
60,952,135,751 |
119,387,066,434 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
232,096,525,832 |
225,108,729,193 |
1,202,059,607,851 |
1,160,400,167,173 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
223,357,501,910 |
210,017,399,859 |
1,174,867,991,378 |
1,136,808,656,160 |
|
- Nguyên giá |
402,435,224,878 |
420,579,269,130 |
1,431,011,500,394 |
1,399,673,791,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-179,077,722,968 |
-210,561,869,271 |
-256,143,509,016 |
-262,865,135,065 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,446,634,027 |
11,505,371,484 |
23,258,032,328 |
19,785,088,900 |
|
- Nguyên giá |
3,580,440,046 |
14,165,961,583 |
29,260,597,201 |
30,531,524,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,133,806,019 |
-2,660,590,099 |
-6,002,564,873 |
-10,746,435,574 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,292,389,895 |
3,585,957,850 |
3,933,584,145 |
3,806,422,113 |
|
- Nguyên giá |
7,988,093,488 |
5,211,620,500 |
5,655,144,100 |
5,655,144,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,695,703,593 |
-1,625,662,650 |
-1,721,559,955 |
-1,848,721,987 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
2,874,300,000 |
30,658,971,458 |
102,661,926,609 |
|
- Nguyên giá |
|
2,874,300,000 |
31,003,902,000 |
104,108,197,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-344,930,542 |
-1,446,270,764 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
142,134,447,325 |
415,132,660,945 |
392,164,557,375 |
375,747,351,021 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
367,362,011 |
367,362,011 |
367,362,011 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
141,767,085,314 |
414,765,298,934 |
391,797,195,364 |
375,747,351,021 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,241,676,260 |
164,095,176,260 |
211,511,926,260 |
317,511,976,260 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,241,676,260 |
164,095,176,260 |
211,511,926,260 |
317,311,976,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,312,991,214 |
33,965,147,691 |
29,574,718,780 |
29,641,972,276 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,354,910,304 |
15,310,282,773 |
13,036,161,479 |
15,199,218,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
92,654,545 |
44,095,000 |
78,295,000 |
42,000,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
865,426,365 |
18,610,769,918 |
16,460,262,301 |
14,400,753,966 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,058,709,361,084 |
3,499,882,429,449 |
4,070,599,169,107 |
5,346,398,756,481 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,548,010,845,476 |
2,938,862,395,730 |
3,490,642,992,999 |
4,511,550,619,783 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,409,378,024,442 |
2,500,790,082,746 |
2,128,209,095,482 |
2,941,147,141,199 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
450,395,513,420 |
798,296,318,178 |
578,746,522,746 |
864,335,917,080 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,869,387,409 |
276,864,834,000 |
161,565,189,048 |
273,106,154,349 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,435,778,132 |
24,849,272,427 |
24,596,084,912 |
37,639,715,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,466,154,167 |
103,891,002,074 |
66,645,653,353 |
136,268,506,540 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,493,808,472 |
59,452,905,352 |
97,115,726,637 |
63,112,067,473 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
28,808,460 |
28,808,460 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,907,726,873 |
1,498,719,485 |
3,853,939,599 |
1,389,755,157 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,833,140,520 |
370,920,034,800 |
289,201,784,650 |
558,947,469,963 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
613,009,732,374 |
859,973,977,625 |
903,170,942,528 |
1,003,264,709,987 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,036,848,389 |
3,613,482,439 |
1,713,544,389 |
1,713,544,389 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,901,126,226 |
1,400,727,906 |
1,599,707,620 |
1,369,300,752 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
138,632,821,034 |
438,072,312,984 |
1,362,433,897,517 |
1,570,403,478,584 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
5,209,627,986 |
35,101,858,837 |
77,221,962,098 |
183,033,312,680 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
724,164,000 |
25,803,659,136 |
16,191,139,730 |
111,221,940,169 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,912,682,085 |
|
|
54,881,311,305 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
1,785,059,478 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,462,898,584 |
4,034,341,606 |
329,856,329,223 |
248,356,573,477 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
75,323,448,379 |
373,132,453,405 |
936,187,832,416 |
969,126,200,879 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,976,634,050 |
1,999,080,596 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
510,698,515,608 |
561,020,033,719 |
579,956,176,108 |
834,848,136,698 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
510,698,515,608 |
561,020,033,719 |
579,956,176,108 |
834,848,136,698 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
648,980,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
435,980,320,000 |
435,980,320,000 |
648,980,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
429,550,000 |
533,500,000 |
533,500,000 |
308,550,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
50,149,592 |
50,149,592 |
50,149,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
-12,034,773,335 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,510,795,734 |
15,153,907,366 |
17,229,084,227 |
19,089,325,604 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,710,202,246 |
25,699,782,347 |
34,187,738,958 |
5,317,585,152 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,855,840,771 |
20,114,787,395 |
16,885,139,067 |
5,311,328,777 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,145,638,525 |
5,584,994,952 |
17,302,599,891 |
6,256,375 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
71,102,420,963 |
95,637,147,749 |
104,010,156,666 |
173,136,979,686 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,058,709,361,084 |
3,499,882,429,449 |
4,070,599,169,107 |
5,346,398,756,481 |
|