MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,572,393,248,555 2,517,875,748,525 2,104,418,226,707 3,206,288,093,335
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,951,999,988 49,712,969,380 34,374,561,657 190,722,278,244
1. Tiền 90,951,999,988 49,712,969,380 34,374,561,657 190,722,278,244
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,037,788,303,383 1,828,995,928,436 1,560,524,733,874 1,982,704,273,595
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 582,191,010,223 898,449,959,768 900,760,031,598 985,633,246,574
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 322,311,786,334 663,715,639,813 437,787,958,768 561,108,615,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 19,198,305,249
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,800,000,000 30,546,000,000 22,246,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 141,595,703,425 261,330,328,855 198,730,743,508 402,003,930,047
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,310,196,599 -7,300,000,000 -7,300,000,000 -7,485,823,334
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 434,964,847,419 609,195,771,553 450,570,887,820 933,963,962,390
1. Hàng tồn kho 437,386,042,874 611,616,967,008 452,992,083,275 936,385,157,845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,421,195,455 -2,421,195,455 -2,421,195,455 -2,421,195,455
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,688,097,765 26,971,079,156 58,948,043,356 95,897,579,106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,686,517,171 913,299,601 1,327,888,308 1,676,026,512
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,995,417,805 25,274,725,873 56,721,711,239 63,408,605,520
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,162,789 783,053,682 882,097,082 812,947,074
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,346,727 30,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 486,316,112,529 982,006,680,924 1,966,180,942,400 2,140,110,663,146
I. Các khoản phải thu dài hạn 93,530,471,898 140,830,666,835 100,211,160,676 154,147,269,807
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 29,722,095 28,843,133,672 27,907,065,764 19,714,739,346
2. Trả trước cho người bán dài hạn 18,534,656,988 4,404,603,500 11,351,959,161 15,045,464,027
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 74,966,092,815 107,582,929,663 60,952,135,751 119,387,066,434
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 232,096,525,832 225,108,729,193 1,202,059,607,851 1,160,400,167,173
1. Tài sản cố định hữu hình 223,357,501,910 210,017,399,859 1,174,867,991,378 1,136,808,656,160
- Nguyên giá 402,435,224,878 420,579,269,130 1,431,011,500,394 1,399,673,791,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,077,722,968 -210,561,869,271 -256,143,509,016 -262,865,135,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,446,634,027 11,505,371,484 23,258,032,328 19,785,088,900
- Nguyên giá 3,580,440,046 14,165,961,583 29,260,597,201 30,531,524,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,133,806,019 -2,660,590,099 -6,002,564,873 -10,746,435,574
3. Tài sản cố định vô hình 6,292,389,895 3,585,957,850 3,933,584,145 3,806,422,113
- Nguyên giá 7,988,093,488 5,211,620,500 5,655,144,100 5,655,144,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,695,703,593 -1,625,662,650 -1,721,559,955 -1,848,721,987
III. Bất động sản đầu tư 2,874,300,000 30,658,971,458 102,661,926,609
- Nguyên giá 2,874,300,000 31,003,902,000 104,108,197,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -344,930,542 -1,446,270,764
IV. Tài sản dở dang dài hạn 142,134,447,325 415,132,660,945 392,164,557,375 375,747,351,021
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 367,362,011 367,362,011 367,362,011
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 141,767,085,314 414,765,298,934 391,797,195,364 375,747,351,021
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,241,676,260 164,095,176,260 211,511,926,260 317,511,976,260
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,241,676,260 164,095,176,260 211,511,926,260 317,311,976,260
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,312,991,214 33,965,147,691 29,574,718,780 29,641,972,276
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,354,910,304 15,310,282,773 13,036,161,479 15,199,218,310
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 92,654,545 44,095,000 78,295,000 42,000,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 865,426,365 18,610,769,918 16,460,262,301 14,400,753,966
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,058,709,361,084 3,499,882,429,449 4,070,599,169,107 5,346,398,756,481
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,548,010,845,476 2,938,862,395,730 3,490,642,992,999 4,511,550,619,783
I. Nợ ngắn hạn 1,409,378,024,442 2,500,790,082,746 2,128,209,095,482 2,941,147,141,199
1. Phải trả người bán ngắn hạn 450,395,513,420 798,296,318,178 578,746,522,746 864,335,917,080
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 133,869,387,409 276,864,834,000 161,565,189,048 273,106,154,349
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,435,778,132 24,849,272,427 24,596,084,912 37,639,715,509
4. Phải trả người lao động 36,466,154,167 103,891,002,074 66,645,653,353 136,268,506,540
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,493,808,472 59,452,905,352 97,115,726,637 63,112,067,473
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 28,808,460 28,808,460
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,907,726,873 1,498,719,485 3,853,939,599 1,389,755,157
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,833,140,520 370,920,034,800 289,201,784,650 558,947,469,963
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 613,009,732,374 859,973,977,625 903,170,942,528 1,003,264,709,987
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,036,848,389 3,613,482,439 1,713,544,389 1,713,544,389
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,901,126,226 1,400,727,906 1,599,707,620 1,369,300,752
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 138,632,821,034 438,072,312,984 1,362,433,897,517 1,570,403,478,584
1. Phải trả người bán dài hạn 5,209,627,986 35,101,858,837 77,221,962,098 183,033,312,680
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 724,164,000 25,803,659,136 16,191,139,730 111,221,940,169
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,912,682,085 54,881,311,305
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,785,059,478
7. Phải trả dài hạn khác 55,462,898,584 4,034,341,606 329,856,329,223 248,356,573,477
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 75,323,448,379 373,132,453,405 936,187,832,416 969,126,200,879
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,976,634,050 1,999,080,596
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 510,698,515,608 561,020,033,719 579,956,176,108 834,848,136,698
I. Vốn chủ sở hữu 510,698,515,608 561,020,033,719 579,956,176,108 834,848,136,698
1. Vốn góp của chủ sở hữu 435,980,320,000 435,980,320,000 435,980,320,000 648,980,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 435,980,320,000 435,980,320,000 648,980,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 429,550,000 533,500,000 533,500,000 308,550,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 50,149,592 50,149,592 50,149,591
5. Cổ phiếu quỹ -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335 -12,034,773,335
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,510,795,734 15,153,907,366 17,229,084,227 19,089,325,604
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,710,202,246 25,699,782,347 34,187,738,958 5,317,585,152
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,855,840,771 20,114,787,395 16,885,139,067 5,311,328,777
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,145,638,525 5,584,994,952 17,302,599,891 6,256,375
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 71,102,420,963 95,637,147,749 104,010,156,666 173,136,979,686
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,058,709,361,084 3,499,882,429,449 4,070,599,169,107 5,346,398,756,481
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.