TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,150,441,384,280 |
2,083,334,168,362 |
|
2,157,866,504,687 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,308,138,114 |
87,704,032,586 |
|
89,254,576,265 |
|
1. Tiền |
51,744,327,750 |
51,829,916,383 |
|
49,810,758,271 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,563,810,364 |
35,874,116,203 |
|
39,443,817,994 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,097,434,142,670 |
1,009,548,666,565 |
|
1,052,287,449,082 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,097,434,142,670 |
1,009,548,666,565 |
|
1,052,287,449,082 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
338,445,844,959 |
316,220,710,556 |
|
323,427,147,131 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,789,006,956 |
16,855,136,241 |
|
17,565,517,461 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,802,643,425 |
10,892,280,175 |
|
17,663,168,272 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
314,099,649,123 |
288,718,748,685 |
|
288,443,915,943 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
|
-245,454,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
637,060,491,215 |
659,345,300,934 |
|
682,204,318,171 |
|
1. Hàng tồn kho |
637,060,491,215 |
659,345,300,934 |
|
682,204,318,171 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,192,767,322 |
10,515,457,721 |
|
10,693,014,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
904,308,160 |
670,168,614 |
|
793,489,394 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,482,368,856 |
9,805,116,297 |
|
9,221,331,837 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
806,090,306 |
40,172,810 |
|
678,192,807 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
882,444,637,003 |
887,773,561,051 |
|
899,220,734,684 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
5,227,380,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
5,227,380,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
-5,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
57,984,918,870 |
56,305,375,650 |
|
53,368,773,177 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,403,228,370 |
54,657,854,199 |
|
51,745,145,378 |
|
- Nguyên giá |
137,107,180,298 |
137,050,984,529 |
|
137,983,757,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,703,951,928 |
-82,393,130,330 |
|
-86,238,611,724 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,581,690,500 |
1,647,521,451 |
|
1,623,627,799 |
|
- Nguyên giá |
2,910,461,798 |
2,940,461,798 |
|
2,940,461,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,328,771,298 |
-1,292,940,347 |
|
-1,316,833,999 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
492,855,317,734 |
480,181,838,044 |
|
507,244,957,417 |
|
- Nguyên giá |
830,228,738,575 |
830,228,738,575 |
|
882,793,678,563 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-337,373,420,841 |
-350,046,900,531 |
|
-375,548,721,146 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,295,461,425 |
91,779,591,550 |
|
59,361,571,254 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
75,295,461,425 |
91,779,591,550 |
|
59,361,571,254 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
202,836,425,989 |
206,364,419,409 |
|
225,158,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,206,425,989 |
106,734,419,409 |
|
145,528,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
|
99,630,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-20,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,245,132,985 |
47,914,956,398 |
|
48,860,052,836 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,245,132,985 |
47,914,956,398 |
|
48,860,052,836 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,032,886,021,283 |
2,971,107,729,413 |
|
3,057,087,239,371 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,549,640,599,738 |
1,456,625,748,558 |
|
1,431,002,531,792 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
965,936,762,538 |
856,974,280,621 |
|
850,680,502,841 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,605,971,806 |
38,014,824,685 |
|
26,686,452,499 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
214,577,962 |
8,336,994,197 |
|
40,010,766,103 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,218,255,843 |
10,266,953,158 |
|
7,958,859,055 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,025,629,396 |
7,740,197,292 |
|
7,750,347,941 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
652,209,995,642 |
635,580,526,148 |
|
614,994,030,675 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
145,852,780,069 |
51,321,553,423 |
|
49,064,122,650 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,984,666,661 |
43,591,095,233 |
|
56,225,066,660 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
66,824,885,159 |
62,122,136,485 |
|
47,990,857,258 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
583,703,837,200 |
599,651,467,937 |
|
580,322,028,951 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,546,772,547 |
1,342,429,988 |
|
1,217,851,898 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
67,351,826,209 |
74,067,981,604 |
|
71,699,972,810 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
126,740,888,914 |
138,785,793,677 |
|
118,024,488,920 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
388,064,349,530 |
385,455,262,668 |
|
389,379,715,323 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,483,245,421,545 |
1,514,481,980,855 |
|
1,626,084,707,579 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,483,245,421,545 |
1,514,481,980,855 |
|
1,626,084,707,579 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
|
71,770,248,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
|
97,216,944,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
813,440,531,170 |
845,374,688,779 |
|
956,977,415,503 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
738,299,617,563 |
738,299,617,563 |
|
925,523,964,154 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
75,140,913,607 |
107,075,071,216 |
|
31,453,451,349 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
697,598,299 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,032,886,021,283 |
2,971,107,729,413 |
|
3,057,087,239,371 |
|