MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,150,441,384,280 2,083,334,168,362 2,157,866,504,687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,308,138,114 87,704,032,586 89,254,576,265
1. Tiền 51,744,327,750 51,829,916,383 49,810,758,271
2. Các khoản tương đương tiền 15,563,810,364 35,874,116,203 39,443,817,994
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,097,434,142,670 1,009,548,666,565 1,052,287,449,082
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,097,434,142,670 1,009,548,666,565 1,052,287,449,082
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 338,445,844,959 316,220,710,556 323,427,147,131
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,789,006,956 16,855,136,241 17,565,517,461
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,802,643,425 10,892,280,175 17,663,168,272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 314,099,649,123 288,718,748,685 288,443,915,943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245,454,545 -245,454,545 -245,454,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 637,060,491,215 659,345,300,934 682,204,318,171
1. Hàng tồn kho 637,060,491,215 659,345,300,934 682,204,318,171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,192,767,322 10,515,457,721 10,693,014,038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 904,308,160 670,168,614 793,489,394
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,482,368,856 9,805,116,297 9,221,331,837
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 806,090,306 40,172,810 678,192,807
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 882,444,637,003 887,773,561,051 899,220,734,684
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
II.Tài sản cố định 57,984,918,870 56,305,375,650 53,368,773,177
1. Tài sản cố định hữu hình 56,403,228,370 54,657,854,199 51,745,145,378
- Nguyên giá 137,107,180,298 137,050,984,529 137,983,757,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,703,951,928 -82,393,130,330 -86,238,611,724
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,581,690,500 1,647,521,451 1,623,627,799
- Nguyên giá 2,910,461,798 2,940,461,798 2,940,461,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,328,771,298 -1,292,940,347 -1,316,833,999
III. Bất động sản đầu tư 492,855,317,734 480,181,838,044 507,244,957,417
- Nguyên giá 830,228,738,575 830,228,738,575 882,793,678,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -337,373,420,841 -350,046,900,531 -375,548,721,146
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,295,461,425 91,779,591,550 59,361,571,254
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75,295,461,425 91,779,591,550 59,361,571,254
V. Đầu tư tài chính dài hạn 202,836,425,989 206,364,419,409 225,158,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,206,425,989 106,734,419,409 145,528,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 99,630,000,000 99,630,000,000 99,630,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,245,132,985 47,914,956,398 48,860,052,836
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,245,132,985 47,914,956,398 48,860,052,836
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,032,886,021,283 2,971,107,729,413 3,057,087,239,371
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,549,640,599,738 1,456,625,748,558 1,431,002,531,792
I. Nợ ngắn hạn 965,936,762,538 856,974,280,621 850,680,502,841
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,605,971,806 38,014,824,685 26,686,452,499
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 214,577,962 8,336,994,197 40,010,766,103
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,218,255,843 10,266,953,158 7,958,859,055
4. Phải trả người lao động 10,025,629,396 7,740,197,292 7,750,347,941
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 652,209,995,642 635,580,526,148 614,994,030,675
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 145,852,780,069 51,321,553,423 49,064,122,650
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,984,666,661 43,591,095,233 56,225,066,660
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 66,824,885,159 62,122,136,485 47,990,857,258
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 583,703,837,200 599,651,467,937 580,322,028,951
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,546,772,547 1,342,429,988 1,217,851,898
7. Phải trả dài hạn khác 67,351,826,209 74,067,981,604 71,699,972,810
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 126,740,888,914 138,785,793,677 118,024,488,920
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 388,064,349,530 385,455,262,668 389,379,715,323
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,483,245,421,545 1,514,481,980,855 1,626,084,707,579
I. Vốn chủ sở hữu 1,483,245,421,545 1,514,481,980,855 1,626,084,707,579
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,216,944,076 97,216,944,076 97,216,944,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 813,440,531,170 845,374,688,779 956,977,415,503
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 738,299,617,563 738,299,617,563 925,523,964,154
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,140,913,607 107,075,071,216 31,453,451,349
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 697,598,299
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,032,886,021,283 2,971,107,729,413 3,057,087,239,371
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.