TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,189,240,408,080 |
2,151,424,164,775 |
2,150,441,384,280 |
2,083,334,168,362 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,927,246,277 |
85,779,203,087 |
67,308,138,114 |
87,704,032,586 |
|
1. Tiền |
69,911,469,609 |
70,435,660,564 |
51,744,327,750 |
51,829,916,383 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,015,776,668 |
15,343,542,523 |
15,563,810,364 |
35,874,116,203 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,138,252,573,629 |
1,118,023,676,101 |
1,097,434,142,670 |
1,009,548,666,565 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,138,252,573,629 |
1,118,023,676,101 |
1,097,434,142,670 |
1,009,548,666,565 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
347,990,088,826 |
312,602,202,452 |
338,445,844,959 |
316,220,710,556 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,973,236,205 |
19,961,177,295 |
16,789,006,956 |
16,855,136,241 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,291,602,768 |
10,530,994,147 |
7,802,643,425 |
10,892,280,175 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
310,970,704,398 |
282,355,485,555 |
314,099,649,123 |
288,718,748,685 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
611,442,626,653 |
627,173,085,816 |
637,060,491,215 |
659,345,300,934 |
|
1. Hàng tồn kho |
611,442,626,653 |
627,173,085,816 |
637,060,491,215 |
659,345,300,934 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,627,872,695 |
7,845,997,319 |
10,192,767,322 |
10,515,457,721 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
754,922,229 |
1,330,429,893 |
904,308,160 |
670,168,614 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,479,108,430 |
5,832,664,074 |
8,482,368,856 |
9,805,116,297 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
393,842,036 |
682,903,352 |
806,090,306 |
40,172,810 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
813,228,623,787 |
855,830,077,469 |
882,444,637,003 |
887,773,561,051 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
60,022,116,504 |
59,710,682,045 |
57,984,918,870 |
56,305,375,650 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,482,116,504 |
58,170,682,045 |
56,403,228,370 |
54,657,854,199 |
|
- Nguyên giá |
135,177,531,616 |
136,913,111,525 |
137,107,180,298 |
137,050,984,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,695,415,112 |
-78,742,429,480 |
-80,703,951,928 |
-82,393,130,330 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
1,581,690,500 |
1,647,521,451 |
|
- Nguyên giá |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
2,910,461,798 |
2,940,461,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,510,589,480 |
-1,510,589,480 |
-1,328,771,298 |
-1,292,940,347 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
423,280,931,662 |
412,575,685,145 |
492,855,317,734 |
480,181,838,044 |
|
- Nguyên giá |
739,282,531,205 |
739,282,531,205 |
830,228,738,575 |
830,228,738,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-316,001,599,543 |
-326,706,846,060 |
-337,373,420,841 |
-350,046,900,531 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,242,695,547 |
122,506,049,022 |
75,295,461,425 |
91,779,591,550 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,242,695,547 |
122,506,049,022 |
75,295,461,425 |
91,779,591,550 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
202,828,447,300 |
207,839,035,758 |
202,836,425,989 |
206,364,419,409 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,198,447,300 |
108,209,035,758 |
103,206,425,989 |
106,734,419,409 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,627,052,774 |
47,971,245,499 |
48,245,132,985 |
47,914,956,398 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,627,052,774 |
47,971,245,499 |
48,245,132,985 |
47,914,956,398 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,002,469,031,867 |
3,007,254,242,244 |
3,032,886,021,283 |
2,971,107,729,413 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,469,255,267,262 |
1,421,799,573,512 |
1,549,640,599,738 |
1,456,625,748,558 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
919,547,790,819 |
855,047,695,670 |
965,936,762,538 |
856,974,280,621 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,549,299,847 |
41,313,567,524 |
46,605,971,806 |
38,014,824,685 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,098,597,491 |
203,494,107 |
214,577,962 |
8,336,994,197 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,326,506,251 |
2,387,990,586 |
4,218,255,843 |
10,266,953,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,081,441,869 |
7,748,833,032 |
10,025,629,396 |
7,740,197,292 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
670,502,144,280 |
658,520,173,916 |
652,209,995,642 |
635,580,526,148 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,043,813,209 |
58,426,796,298 |
145,852,780,069 |
51,321,553,423 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,624,666,660 |
40,794,666,661 |
39,984,666,661 |
43,591,095,233 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,321,321,212 |
45,652,173,546 |
66,824,885,159 |
62,122,136,485 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
549,707,476,443 |
566,751,877,842 |
583,703,837,200 |
599,651,467,937 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,795,223,588 |
1,504,604,894 |
1,546,772,547 |
1,342,429,988 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
63,173,737,818 |
63,852,805,326 |
67,351,826,209 |
74,067,981,604 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
97,968,222,245 |
110,759,555,579 |
126,740,888,914 |
138,785,793,677 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
386,770,292,792 |
390,634,912,043 |
388,064,349,530 |
385,455,262,668 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,533,213,764,605 |
1,585,454,668,732 |
1,483,245,421,545 |
1,514,481,980,855 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,533,213,764,605 |
1,585,454,668,732 |
1,483,245,421,545 |
1,514,481,980,855 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
863,430,394,842 |
915,671,288,274 |
813,440,531,170 |
845,374,688,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
661,034,903,477 |
864,925,475,177 |
738,299,617,563 |
738,299,617,563 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
202,395,491,365 |
50,745,813,097 |
75,140,913,607 |
107,075,071,216 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
676,077,687 |
676,088,382 |
697,598,299 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,002,469,031,867 |
3,007,254,242,244 |
3,032,886,021,283 |
2,971,107,729,413 |
|