MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,189,240,408,080 2,151,424,164,775 2,150,441,384,280 2,083,334,168,362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84,927,246,277 85,779,203,087 67,308,138,114 87,704,032,586
1. Tiền 69,911,469,609 70,435,660,564 51,744,327,750 51,829,916,383
2. Các khoản tương đương tiền 15,015,776,668 15,343,542,523 15,563,810,364 35,874,116,203
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,138,252,573,629 1,118,023,676,101 1,097,434,142,670 1,009,548,666,565
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,138,252,573,629 1,118,023,676,101 1,097,434,142,670 1,009,548,666,565
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 347,990,088,826 312,602,202,452 338,445,844,959 316,220,710,556
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,973,236,205 19,961,177,295 16,789,006,956 16,855,136,241
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,291,602,768 10,530,994,147 7,802,643,425 10,892,280,175
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 310,970,704,398 282,355,485,555 314,099,649,123 288,718,748,685
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245,454,545 -245,454,545 -245,454,545 -245,454,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 611,442,626,653 627,173,085,816 637,060,491,215 659,345,300,934
1. Hàng tồn kho 611,442,626,653 627,173,085,816 637,060,491,215 659,345,300,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,627,872,695 7,845,997,319 10,192,767,322 10,515,457,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 754,922,229 1,330,429,893 904,308,160 670,168,614
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,479,108,430 5,832,664,074 8,482,368,856 9,805,116,297
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 393,842,036 682,903,352 806,090,306 40,172,810
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 813,228,623,787 855,830,077,469 882,444,637,003 887,773,561,051
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
II.Tài sản cố định 60,022,116,504 59,710,682,045 57,984,918,870 56,305,375,650
1. Tài sản cố định hữu hình 58,482,116,504 58,170,682,045 56,403,228,370 54,657,854,199
- Nguyên giá 135,177,531,616 136,913,111,525 137,107,180,298 137,050,984,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,695,415,112 -78,742,429,480 -80,703,951,928 -82,393,130,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,540,000,000 1,540,000,000 1,581,690,500 1,647,521,451
- Nguyên giá 3,050,589,480 3,050,589,480 2,910,461,798 2,940,461,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,510,589,480 -1,510,589,480 -1,328,771,298 -1,292,940,347
III. Bất động sản đầu tư 423,280,931,662 412,575,685,145 492,855,317,734 480,181,838,044
- Nguyên giá 739,282,531,205 739,282,531,205 830,228,738,575 830,228,738,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -316,001,599,543 -326,706,846,060 -337,373,420,841 -350,046,900,531
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,242,695,547 122,506,049,022 75,295,461,425 91,779,591,550
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,242,695,547 122,506,049,022 75,295,461,425 91,779,591,550
V. Đầu tư tài chính dài hạn 202,828,447,300 207,839,035,758 202,836,425,989 206,364,419,409
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,198,447,300 108,209,035,758 103,206,425,989 106,734,419,409
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 99,630,000,000 99,630,000,000 99,630,000,000 99,630,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,627,052,774 47,971,245,499 48,245,132,985 47,914,956,398
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,627,052,774 47,971,245,499 48,245,132,985 47,914,956,398
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,002,469,031,867 3,007,254,242,244 3,032,886,021,283 2,971,107,729,413
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,469,255,267,262 1,421,799,573,512 1,549,640,599,738 1,456,625,748,558
I. Nợ ngắn hạn 919,547,790,819 855,047,695,670 965,936,762,538 856,974,280,621
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,549,299,847 41,313,567,524 46,605,971,806 38,014,824,685
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,098,597,491 203,494,107 214,577,962 8,336,994,197
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,326,506,251 2,387,990,586 4,218,255,843 10,266,953,158
4. Phải trả người lao động 10,081,441,869 7,748,833,032 10,025,629,396 7,740,197,292
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 670,502,144,280 658,520,173,916 652,209,995,642 635,580,526,148
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,043,813,209 58,426,796,298 145,852,780,069 51,321,553,423
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,624,666,660 40,794,666,661 39,984,666,661 43,591,095,233
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,321,321,212 45,652,173,546 66,824,885,159 62,122,136,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 549,707,476,443 566,751,877,842 583,703,837,200 599,651,467,937
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,795,223,588 1,504,604,894 1,546,772,547 1,342,429,988
7. Phải trả dài hạn khác 63,173,737,818 63,852,805,326 67,351,826,209 74,067,981,604
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 97,968,222,245 110,759,555,579 126,740,888,914 138,785,793,677
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 386,770,292,792 390,634,912,043 388,064,349,530 385,455,262,668
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,533,213,764,605 1,585,454,668,732 1,483,245,421,545 1,514,481,980,855
I. Vốn chủ sở hữu 1,533,213,764,605 1,585,454,668,732 1,483,245,421,545 1,514,481,980,855
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,216,944,076 97,216,944,076 97,216,944,076 97,216,944,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 863,430,394,842 915,671,288,274 813,440,531,170 845,374,688,779
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 661,034,903,477 864,925,475,177 738,299,617,563 738,299,617,563
- LNST chưa phân phối kỳ này 202,395,491,365 50,745,813,097 75,140,913,607 107,075,071,216
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 676,077,687 676,088,382 697,598,299
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,002,469,031,867 3,007,254,242,244 3,032,886,021,283 2,971,107,729,413
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.