TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,540,670,493,269 |
1,716,274,260,475 |
2,072,167,396,082 |
2,046,874,856,488 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
137,754,836,997 |
260,489,785,702 |
179,596,175,834 |
169,667,011,033 |
|
1. Tiền |
53,209,337,853 |
54,269,037,094 |
56,373,937,188 |
51,243,247,938 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
84,545,499,144 |
206,220,748,608 |
123,222,238,646 |
118,423,763,095 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
448,937,664,221 |
433,058,716,476 |
900,705,052,677 |
961,981,859,664 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
448,937,664,221 |
433,058,716,476 |
900,705,052,677 |
961,981,859,664 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
313,424,975,630 |
314,229,749,412 |
302,051,493,890 |
304,797,796,317 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,447,774,429 |
41,206,192,889 |
17,064,089,106 |
19,865,267,637 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,201,815,356 |
9,066,686,524 |
15,071,403,478 |
8,575,166,669 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
259,020,840,390 |
264,202,324,544 |
270,161,455,851 |
276,602,816,556 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
633,380,462,917 |
699,653,093,022 |
682,902,596,127 |
603,673,814,531 |
|
1. Hàng tồn kho |
633,380,462,917 |
699,653,093,022 |
682,902,596,127 |
603,673,814,531 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,172,553,504 |
8,842,915,863 |
6,912,077,554 |
6,754,374,943 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,094,829,185 |
729,138,178 |
657,346,859 |
618,470,232 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,077,724,319 |
6,750,444,370 |
6,254,730,695 |
6,087,723,101 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,363,333,315 |
|
48,181,610 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
878,112,857,854 |
883,550,159,604 |
873,326,404,192 |
858,160,721,016 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
61,365,095,193 |
60,126,925,582 |
73,058,814,805 |
71,176,079,343 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,744,522,237 |
58,533,188,234 |
71,473,461,297 |
69,599,109,674 |
|
- Nguyên giá |
116,584,313,475 |
117,264,020,025 |
132,369,799,984 |
132,548,949,284 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,839,791,238 |
-58,730,831,791 |
-60,896,338,687 |
-62,949,839,610 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,620,572,956 |
1,593,737,348 |
1,585,353,508 |
1,576,969,669 |
|
- Nguyên giá |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
3,050,589,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,430,016,524 |
-1,456,852,132 |
-1,465,235,972 |
-1,473,619,811 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
519,780,964,288 |
524,400,924,923 |
498,572,322,151 |
487,784,528,242 |
|
- Nguyên giá |
739,254,767,945 |
754,388,311,164 |
739,282,531,205 |
739,282,531,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,473,803,657 |
-229,987,386,241 |
-240,710,209,054 |
-251,498,002,963 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,093,395,926 |
41,019,305,017 |
41,019,305,017 |
41,019,305,017 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,093,395,926 |
41,019,305,017 |
41,019,305,017 |
41,019,305,017 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
205,371,520,891 |
205,839,721,525 |
208,735,613,809 |
202,593,424,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
105,741,520,891 |
106,209,721,525 |
109,105,613,809 |
102,963,424,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,274,501,556 |
46,935,902,557 |
46,712,968,410 |
50,360,004,414 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,274,501,556 |
46,935,902,557 |
46,712,968,410 |
50,360,004,414 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,418,783,351,123 |
2,599,824,420,079 |
2,945,493,800,274 |
2,905,035,577,504 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,199,442,044,618 |
1,315,228,500,455 |
1,629,153,955,726 |
1,486,986,471,274 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
655,346,993,001 |
757,299,008,108 |
1,088,101,936,289 |
909,408,062,241 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,754,518,888 |
72,546,194,473 |
43,373,482,977 |
45,461,505,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,157,082 |
36,731,362,456 |
439,993,855,766 |
140,788,841 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,615,774,120 |
13,256,539,670 |
12,560,431,010 |
16,129,356,377 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,907,500,349 |
14,363,750,255 |
7,720,171,891 |
9,761,009,419 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
468,312,385,357 |
460,362,311,453 |
452,575,657,937 |
590,663,525,324 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,319,378,390 |
82,466,243,628 |
56,755,723,712 |
151,003,424,672 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,001,666,668 |
42,543,333,327 |
42,969,666,661 |
43,924,296,289 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,403,612,147 |
35,029,272,846 |
32,152,946,335 |
52,324,155,519 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
544,095,051,617 |
557,929,492,347 |
541,052,019,437 |
577,578,409,033 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,543,846,627 |
1,861,291,330 |
1,900,414,072 |
1,746,264,072 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
73,833,112,263 |
74,154,687,099 |
54,416,238,926 |
53,493,767,117 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
162,632,222,222 |
166,808,888,899 |
161,100,888,900 |
149,730,592,606 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
306,085,870,505 |
315,104,625,019 |
323,634,477,539 |
372,607,785,238 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,219,341,306,505 |
1,284,595,919,624 |
1,316,339,844,548 |
1,418,049,106,230 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,219,341,306,505 |
1,284,595,919,624 |
1,316,339,844,548 |
1,418,049,106,230 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
97,216,944,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
549,596,835,714 |
614,847,746,688 |
646,588,337,764 |
748,294,375,257 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
134,303,924,414 |
199,554,835,388 |
32,665,280,510 |
250,250,302,333 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
415,292,911,300 |
415,292,911,300 |
613,923,057,254 |
498,044,072,924 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
637,178,715 |
640,880,860 |
644,214,708 |
647,438,897 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,418,783,351,123 |
2,599,824,420,079 |
2,945,493,800,274 |
2,905,035,577,504 |
|