MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 612,131,576,914 628,526,166,412 658,209,029,941 633,416,657,971
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 115,408,635,079 112,256,519,317 169,236,709,615 123,055,616,583
1. Tiền 33,408,635,079 32,256,519,317 67,236,709,615 32,153,581,583
2. Các khoản tương đương tiền 82,000,000,000 80,000,000,000 102,000,000,000 90,902,035,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 28,000,000,000 9,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 28,000,000,000 9,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 320,464,544,393 361,058,746,156 311,500,576,132 320,730,007,556
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154,859,035,881 158,196,987,524 124,182,973,799 113,799,664,232
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132,908,729,724 141,353,862,702 123,408,822,530 131,722,473,262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,100,000,000 100,000,000 4,100,000,000 4,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 60,928,262,481 91,739,379,623 95,953,072,060 103,984,729,592
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,331,483,693 -30,331,483,693 -36,144,292,257 -32,876,859,530
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 151,192,820,595 150,465,426,406 141,947,311,922 171,684,393,354
1. Hàng tồn kho 152,743,625,464 152,016,231,275 143,498,116,791 173,235,198,223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,065,576,847 4,745,474,533 7,524,432,272 8,946,640,478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,117,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,377,356,371 3,995,607,923 4,331,470,070 6,584,713,019
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 688,220,476 749,866,610 3,192,962,202 2,350,810,459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 450,620,614,103 436,941,579,867 436,019,913,867 431,998,801,678
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,171,551,554 3,171,551,554 3,085,352,449 3,147,443,292
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,171,551,554 3,171,551,554 3,085,352,449 3,147,443,292
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 403,585,109,110 386,117,470,426 369,085,918,664 387,789,591,712
1. Tài sản cố định hữu hình 367,988,775,231 350,568,293,417 333,624,756,471 352,458,828,473
- Nguyên giá 917,868,311,503 922,432,605,277 910,857,751,038 950,376,210,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -549,879,536,272 -571,864,311,860 -577,232,994,567 -597,917,381,635
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,596,333,879 35,549,177,009 35,461,162,193 35,330,763,239
- Nguyên giá 41,054,091,474 41,069,091,474 41,069,091,474 41,069,091,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,457,757,595 -5,519,914,465 -5,607,929,281 -5,738,328,235
III. Bất động sản đầu tư 1,757,632,500 1,742,610,000 1,727,587,500 1,712,565,000
- Nguyên giá 2,103,150,000 2,103,150,000 2,103,150,000 2,103,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -345,517,500 -360,540,000 -375,562,500 -390,585,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,702,100,211 20,155,224,820 38,750,707,333 16,737,882,992
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,702,100,211 20,155,224,820 38,750,707,333 16,737,882,992
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,404,220,728 25,754,723,067 23,370,347,921 22,611,318,682
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,550,415,733 22,666,145,690 21,339,797,054 21,810,435,871
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,853,804,995 3,088,577,377 2,030,550,867 800,882,811
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,062,752,191,017 1,065,467,746,279 1,094,228,943,808 1,065,415,459,649
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 377,737,471,077 384,388,692,157 406,402,044,823 349,462,279,226
I. Nợ ngắn hạn 315,148,875,343 333,800,096,423 362,013,099,089 305,073,333,492
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,068,971,867 60,313,147,099 59,083,328,151 59,618,662,914
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 159,595,688,345 144,300,835,112 195,104,390,863 194,280,601,086
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,420,777,189 44,029,371,618 8,007,070,274 8,966,199,319
4. Phải trả người lao động 21,208,017,422 29,091,054,315 38,511,187,743 10,724,864,690
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,884,001,640 9,057,403,373 6,931,940,478 4,154,553,518
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 14,469,371 12,412,291 10,465,939 10,129,377
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,405,585,653 4,597,305,862 4,621,436,913 4,727,811,741
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,270,000,000 33,727,837,165 39,987,716,220 12,040,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,814,732,237 6,222,897,969 7,535,030,889 8,380,379,228
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,466,631,619 2,447,831,619 2,220,531,619 2,170,131,619
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,588,595,734 50,588,595,734 44,388,945,734 44,388,945,734
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,602,095,734 4,602,095,734 4,402,445,734 4,402,445,734
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,000,000,000 45,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 685,014,719,940 681,079,054,122 687,826,898,985 715,953,180,423
I. Vốn chủ sở hữu 685,014,719,940 681,079,054,122 687,826,898,985 715,953,180,423
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,052,708,180 9,052,708,180 9,052,708,180 9,052,708,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 209,371,898,040 209,371,898,040 212,272,033,188 212,272,033,188
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,071,891,882 72,370,031,670 77,248,937,272 96,125,659,022
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,982,595,396 78,743,025,095
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,089,296,486 72,370,031,670 77,248,937,272 17,382,633,927
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 240,518,221,838 246,284,416,232 245,253,220,345 254,502,780,033
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,062,752,191,017 1,065,467,746,279 1,094,228,943,808 1,065,415,459,649
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.