TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,137,776,343,593 |
1,094,393,942,808 |
1,105,702,469,839 |
1,113,299,830,544 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,984,271,483 |
6,635,286,214 |
2,552,564,515 |
9,839,468,213 |
|
1. Tiền |
1,984,271,483 |
5,635,286,214 |
2,552,564,515 |
9,839,468,213 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,320,670,000 |
5,320,991,200 |
5,320,991,200 |
1,229,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,321,105,325 |
5,321,105,325 |
5,321,105,325 |
1,425,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-435,325 |
-114,125 |
-114,125 |
-195,525 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
765,227,472,205 |
721,222,750,663 |
735,368,753,360 |
744,488,456,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
324,653,452,021 |
327,612,131,684 |
328,332,647,314 |
323,054,655,738 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,555,429,779 |
7,694,165,212 |
7,323,796,970 |
11,273,137,027 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
5,264,038 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
23,699,261,336 |
24,299,261,336 |
28,399,261,336 |
32,519,261,336 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
466,237,161,977 |
469,045,183,801 |
469,582,598,980 |
454,390,627,999 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,024,609,129 |
-107,529,503,553 |
-98,371,063,423 |
-76,850,737,841 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
101,512,183 |
101,512,183 |
101,512,183 |
101,512,183 |
|
IV. Hàng tồn kho |
358,087,088,128 |
351,800,788,653 |
352,777,808,190 |
353,259,470,566 |
|
1. Hàng tồn kho |
359,377,798,569 |
353,091,499,094 |
354,068,518,631 |
354,550,181,007 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,156,841,777 |
9,414,126,078 |
9,682,352,574 |
5,711,205,523 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
26,629,545 |
24,368,181 |
33,274,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,156,841,777 |
9,387,496,533 |
9,657,984,393 |
5,450,887,086 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
227,043,438 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
481,443,252,902 |
236,976,171,673 |
236,073,445,307 |
235,305,040,070 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,123,590,250 |
22,060,590,250 |
22,060,590,250 |
22,060,590,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,123,590,250 |
22,060,590,250 |
22,060,590,250 |
22,060,590,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,884,901,483 |
2,599,096,925 |
2,330,476,964 |
2,061,857,003 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,841,844,763 |
1,549,748,055 |
1,339,425,252 |
1,129,102,449 |
|
- Nguyên giá |
16,413,452,524 |
17,528,259,796 |
17,528,259,796 |
17,528,259,796 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,571,607,761 |
-15,978,511,741 |
-16,188,834,544 |
-16,399,157,347 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,043,056,720 |
1,049,348,870 |
991,051,712 |
932,754,554 |
|
- Nguyên giá |
10,677,436,229 |
8,295,428,957 |
8,295,428,957 |
8,295,428,957 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,634,379,509 |
-7,246,080,087 |
-7,304,377,245 |
-7,362,674,403 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
406,862,871,645 |
166,405,898,159 |
167,822,658,583 |
169,442,529,530 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
405,862,871,645 |
165,405,898,159 |
166,822,658,583 |
168,442,529,530 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,846,596,000 |
26,846,596,000 |
26,846,596,000 |
26,846,596,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,846,596,000 |
-26,846,596,000 |
-26,846,596,000 |
-26,846,596,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,571,889,524 |
45,910,586,339 |
43,859,719,510 |
41,740,063,287 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,417,206,272 |
1,163,140,161 |
1,155,559,938 |
1,079,190,321 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,723,349,518 |
4,336,652,145 |
4,313,905,241 |
4,291,158,337 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
42,431,333,734 |
40,410,794,033 |
38,390,254,331 |
36,369,714,629 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,619,219,596,495 |
1,331,370,114,481 |
1,341,775,915,146 |
1,348,604,870,614 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
959,873,232,254 |
639,590,343,113 |
650,036,094,044 |
669,717,660,827 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
957,038,071,471 |
636,755,182,330 |
647,976,194,257 |
669,386,171,672 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,406,400,923 |
104,449,028,924 |
99,816,798,867 |
96,658,633,985 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
370,837,183,862 |
20,010,079,302 |
20,084,958,902 |
13,369,183,104 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
69,038,286,166 |
71,895,247,819 |
70,724,792,799 |
64,381,167,599 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,204,948,700 |
1,260,438,696 |
1,713,075,208 |
1,058,708,216 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
591,182,879 |
635,672,020 |
584,714,827 |
16,300,051,461 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
22,035,086,155 |
21,849,884,722 |
21,581,798,934 |
21,656,259,867 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
206,384,020,747 |
208,165,045,890 |
209,907,598,272 |
197,652,316,911 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
170,807,426,033 |
189,793,578,951 |
204,793,620,442 |
239,674,060,523 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,733,536,006 |
18,696,206,006 |
18,768,836,006 |
18,635,790,006 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,835,160,783 |
2,835,160,783 |
2,059,899,787 |
331,489,155 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,728,410,632 |
1,728,410,632 |
1,728,410,632 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
637,479,159 |
637,479,159 |
331,489,155 |
331,489,155 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
469,270,992 |
469,270,992 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
659,346,364,241 |
691,779,771,368 |
691,739,821,102 |
678,887,209,787 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
659,346,364,241 |
691,779,771,368 |
691,739,821,102 |
678,887,209,787 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,425,992,966 |
1,425,992,965 |
1,425,992,965 |
1,425,992,965 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,696,514,304 |
42,696,514,304 |
42,696,514,304 |
42,696,514,304 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,954,525,811 |
20,954,525,811 |
20,954,525,811 |
20,954,525,811 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,991,641,081 |
99,742,581,106 |
100,250,218,412 |
87,077,723,429 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,422,260,034 |
66,853,304,004 |
66,863,942,704 |
66,938,106,396 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
569,381,047 |
32,889,277,102 |
33,386,275,708 |
20,139,617,033 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,321,190,079 |
12,003,657,182 |
11,456,069,610 |
11,775,953,278 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,619,219,596,495 |
1,331,370,114,481 |
1,341,775,915,146 |
1,348,604,870,614 |
|