MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,137,776,343,593 1,094,393,942,808 1,105,702,469,839 1,113,299,830,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,984,271,483 6,635,286,214 2,552,564,515 9,839,468,213
1. Tiền 1,984,271,483 5,635,286,214 2,552,564,515 9,839,468,213
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,320,670,000 5,320,991,200 5,320,991,200 1,229,800
1. Chứng khoán kinh doanh 5,321,105,325 5,321,105,325 5,321,105,325 1,425,325
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -435,325 -114,125 -114,125 -195,525
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 765,227,472,205 721,222,750,663 735,368,753,360 744,488,456,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 324,653,452,021 327,612,131,684 328,332,647,314 323,054,655,738
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,555,429,779 7,694,165,212 7,323,796,970 11,273,137,027
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 5,264,038
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 23,699,261,336 24,299,261,336 28,399,261,336 32,519,261,336
6. Phải thu ngắn hạn khác 466,237,161,977 469,045,183,801 469,582,598,980 454,390,627,999
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,024,609,129 -107,529,503,553 -98,371,063,423 -76,850,737,841
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 101,512,183 101,512,183 101,512,183 101,512,183
IV. Hàng tồn kho 358,087,088,128 351,800,788,653 352,777,808,190 353,259,470,566
1. Hàng tồn kho 359,377,798,569 353,091,499,094 354,068,518,631 354,550,181,007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,290,710,441 -1,290,710,441 -1,290,710,441 -1,290,710,441
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,156,841,777 9,414,126,078 9,682,352,574 5,711,205,523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,629,545 24,368,181 33,274,999
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,156,841,777 9,387,496,533 9,657,984,393 5,450,887,086
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 227,043,438
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 481,443,252,902 236,976,171,673 236,073,445,307 235,305,040,070
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,123,590,250 22,060,590,250 22,060,590,250 22,060,590,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,123,590,250 22,060,590,250 22,060,590,250 22,060,590,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,884,901,483 2,599,096,925 2,330,476,964 2,061,857,003
1. Tài sản cố định hữu hình 1,841,844,763 1,549,748,055 1,339,425,252 1,129,102,449
- Nguyên giá 16,413,452,524 17,528,259,796 17,528,259,796 17,528,259,796
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,571,607,761 -15,978,511,741 -16,188,834,544 -16,399,157,347
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,043,056,720 1,049,348,870 991,051,712 932,754,554
- Nguyên giá 10,677,436,229 8,295,428,957 8,295,428,957 8,295,428,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,634,379,509 -7,246,080,087 -7,304,377,245 -7,362,674,403
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 160,000,000 160,000,000 160,000,000 160,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,577,018,894 -2,577,018,894 -2,577,018,894 -2,577,018,894
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 406,862,871,645 166,405,898,159 167,822,658,583 169,442,529,530
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 405,862,871,645 165,405,898,159 166,822,658,583 168,442,529,530
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,846,596,000 26,846,596,000 26,846,596,000 26,846,596,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,846,596,000 -26,846,596,000 -26,846,596,000 -26,846,596,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 48,571,889,524 45,910,586,339 43,859,719,510 41,740,063,287
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,417,206,272 1,163,140,161 1,155,559,938 1,079,190,321
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,723,349,518 4,336,652,145 4,313,905,241 4,291,158,337
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 42,431,333,734 40,410,794,033 38,390,254,331 36,369,714,629
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,619,219,596,495 1,331,370,114,481 1,341,775,915,146 1,348,604,870,614
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 959,873,232,254 639,590,343,113 650,036,094,044 669,717,660,827
I. Nợ ngắn hạn 957,038,071,471 636,755,182,330 647,976,194,257 669,386,171,672
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,406,400,923 104,449,028,924 99,816,798,867 96,658,633,985
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 370,837,183,862 20,010,079,302 20,084,958,902 13,369,183,104
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 69,038,286,166 71,895,247,819 70,724,792,799 64,381,167,599
4. Phải trả người lao động 1,204,948,700 1,260,438,696 1,713,075,208 1,058,708,216
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 591,182,879 635,672,020 584,714,827 16,300,051,461
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22,035,086,155 21,849,884,722 21,581,798,934 21,656,259,867
9. Phải trả ngắn hạn khác 206,384,020,747 208,165,045,890 209,907,598,272 197,652,316,911
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 170,807,426,033 189,793,578,951 204,793,620,442 239,674,060,523
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,733,536,006 18,696,206,006 18,768,836,006 18,635,790,006
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,835,160,783 2,835,160,783 2,059,899,787 331,489,155
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,728,410,632 1,728,410,632 1,728,410,632
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 637,479,159 637,479,159 331,489,155 331,489,155
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 469,270,992 469,270,992
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 659,346,364,241 691,779,771,368 691,739,821,102 678,887,209,787
I. Vốn chủ sở hữu 659,346,364,241 691,779,771,368 691,739,821,102 678,887,209,787
1. Vốn góp của chủ sở hữu 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,425,992,966 1,425,992,965 1,425,992,965 1,425,992,965
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,696,514,304 42,696,514,304 42,696,514,304 42,696,514,304
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,954,525,811 20,954,525,811 20,954,525,811 20,954,525,811
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,991,641,081 99,742,581,106 100,250,218,412 87,077,723,429
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,422,260,034 66,853,304,004 66,863,942,704 66,938,106,396
- LNST chưa phân phối kỳ này 569,381,047 32,889,277,102 33,386,275,708 20,139,617,033
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,321,190,079 12,003,657,182 11,456,069,610 11,775,953,278
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,619,219,596,495 1,331,370,114,481 1,341,775,915,146 1,348,604,870,614
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.