1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,794,321,440 |
318,968,564,149 |
61,098,636,246 |
45,943,028,718 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,794,321,440 |
318,968,564,149 |
61,098,636,246 |
45,943,028,718 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,528,269,084 |
300,291,963,013 |
52,200,278,553 |
34,876,060,125 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
266,052,356 |
18,676,601,136 |
8,898,357,693 |
11,066,968,593 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,757,488,985 |
4,831,630,610 |
1,125,110,983 |
2,735,850,740 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,906,228,025 |
11,832,098,374 |
6,279,446,446 |
7,731,783,444 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,570,446,055 |
11,832,098,374 |
6,279,446,446 |
7,731,783,444 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,313,278,672 |
8,108,127,991 |
2,143,209,175 |
6,745,824,998 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
804,034,644 |
3,568,005,381 |
1,600,813,055 |
-674,789,109 |
|
12. Thu nhập khác |
|
6,869 |
30,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
242,789,683 |
236,548,110 |
14,963,974 |
6,885,809 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-242,789,683 |
-236,541,241 |
15,036,026 |
-6,885,809 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
561,244,961 |
3,331,464,140 |
1,615,849,081 |
-681,674,918 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
379,421,627 |
955,895,552 |
424,841,266 |
589,492,675 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
181,823,334 |
2,375,568,588 |
1,191,007,815 |
-1,271,167,593 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
190,883,224 |
2,092,439,554 |
364,126,409 |
-2,337,720,547 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-9,059,890 |
283,129,034 |
826,881,406 |
1,066,552,954 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
14 |
-90 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|