MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 150,659,992,080 144,251,752,594 140,214,480,606 136,381,115,242
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,570,086,526 12,076,674,343 16,204,906,948 15,108,645,732
1. Tiền 6,532,037,424 3,017,153,553 7,204,906,948 6,108,645,732
2. Các khoản tương đương tiền 11,038,049,102 9,059,520,790 9,000,000,000 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,121,184,000 3,121,184,000 3,121,184,000 3,121,184,000
1. Chứng khoán kinh doanh 6,101,680,000 6,101,680,000 6,101,680,000 6,101,680,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,980,496,000 -4,980,496,000 -4,980,496,000 -4,980,496,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,451,863,636 90,807,749,313 82,246,942,927 82,539,551,914
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,034,807,148 33,367,802,989 27,859,116,481 27,882,801,968
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,584,533,848 50,303,984,875 50,273,152,766 50,761,394,896
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,333,300 8,000,333,300 8,000,333,300 8,000,333,300
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,013,791,512 3,021,905,687 2,768,206,408 2,548,887,778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,181,602,172 -3,886,277,538 -6,653,866,028 -6,653,866,028
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,835,272,529 37,495,447,078 37,751,221,722 34,769,734,837
1. Hàng tồn kho 45,835,272,529 37,495,447,078 37,751,221,722 34,769,734,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 681,585,389 750,697,860 890,225,009 841,998,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 234,007,172 303,119,643 442,646,792 394,420,542
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 447,578,217 447,578,217 447,578,217 447,578,217
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,017,954,467 57,935,463,022 54,558,111,678 52,702,875,124
I. Các khoản phải thu dài hạn 135,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 135,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,487,296,611 49,454,565,134 46,558,515,051 44,757,538,273
1. Tài sản cố định hữu hình 51,119,521,382 49,148,861,738 46,329,044,488 44,565,781,043
- Nguyên giá 130,021,517,154 130,021,517,154 125,073,639,053 125,073,639,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,901,995,772 -80,872,655,416 -78,744,594,565 -80,507,858,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 367,775,229 305,703,396 229,470,563 191,757,230
- Nguyên giá 2,304,153,777 2,304,153,777 2,208,153,777 2,208,153,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,936,378,548 -1,998,450,381 -1,978,683,214 -2,016,396,547
III. Bất động sản đầu tư 2,424,691,563 2,397,390,717 2,370,089,871 2,342,789,025
- Nguyên giá 3,821,604,177 3,821,604,177 3,821,604,177 3,821,604,177
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,396,912,614 -1,424,213,460 -1,451,514,306 -1,478,815,152
IV. Tài sản dở dang dài hạn 690,200,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 690,200,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,280,766,293 6,083,507,171 5,629,506,756 5,602,547,826
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,280,766,293 6,083,507,171 5,629,506,756 5,602,547,826
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213,677,946,547 202,187,215,616 194,772,592,284 189,083,990,366
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 110,449,950,624 99,957,020,648 102,407,049,050 96,540,783,408
I. Nợ ngắn hạn 108,624,434,279 98,237,290,648 100,687,319,050 94,821,053,408
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,925,719,834 20,690,514,357 23,549,023,169 19,481,267,466
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,489,132,364 942,594,536 945,667,536 673,968,974
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,071,823,388 4,052,504,014 562,224,459 545,074,494
4. Phải trả người lao động 2,455,378,287 2,629,927,351 2,849,172,622 3,011,714,412
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,019,042,596 1,576,352,150 4,360,884,068 4,699,348,668
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 48,000,000 66,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,640,074,955 1,727,259,409 1,335,986,332 1,805,062,138
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,712,550,544 65,461,394,520 65,960,116,553 63,539,970,945
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,262,712,311 1,156,744,311 1,124,244,311 998,646,311
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,825,516,345 1,719,730,000 1,719,730,000 1,719,730,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,719,730,000 1,719,730,000 1,719,730,000 1,719,730,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 105,786,345
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 103,227,995,923 102,230,194,968 92,365,543,234 92,543,206,958
I. Vốn chủ sở hữu 103,227,995,923 102,230,194,968 92,365,543,234 92,543,206,958
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,031,670,000 127,031,670,000 127,031,670,000 127,031,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,031,670,000 127,031,670,000 127,031,670,000 127,031,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -320,000 -320,000 -320,000 -320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,348,384,362 24,348,384,362 24,348,384,362 24,348,384,362
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -48,151,738,439 -49,149,539,394 -59,014,191,128 -58,836,527,404
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -38,909,321,055 -38,909,321,055 -38,909,321,055 -59,014,191,128
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,242,417,384 -10,240,218,339 -20,104,870,073 177,663,724
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213,677,946,547 202,187,215,616 194,772,592,284 189,083,990,366
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.