MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,489,870,276,168 3,784,469,735,796 4,065,819,047,391 4,331,755,983,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,065,106,822 2,191,143,120 10,337,886,480 157,388,467,525
1. Tiền 30,065,106,822 2,191,143,120 10,337,886,480 157,388,467,525
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,505,173,667,329 2,418,473,836,318 2,700,963,614,254 2,780,156,386,770
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 360,541,656,244 368,708,526,012 403,615,390,014 413,068,034,034
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 85,835,994,063 135,510,037,641 388,490,806,606 386,320,796,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 978,000,000 1,018,000,000 138,563,000,000 115,533,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,057,818,017,022 1,913,237,272,665 1,770,294,417,634 1,865,234,555,786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,660,435,714,983 1,194,342,414,742 1,094,811,680,835 1,112,199,116,348
1. Hàng tồn kho 1,660,435,714,983 1,194,342,414,742 1,094,811,680,835 1,112,199,116,348
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 294,195,787,034 169,462,341,616 259,705,865,822 282,012,012,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 246,572,652,952 129,639,674,281 217,052,297,388 235,897,316,615
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,625,136,672 29,394,699,533 32,021,970,274 36,414,639,762
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,997,997,410 10,427,967,802 10,631,598,160 9,700,056,535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,327,334,114,986 1,466,035,951,842 1,465,884,773,461 1,475,753,135,734
I. Các khoản phải thu dài hạn 775,246,901,978 780,111,901,978 782,205,507,214 785,795,143,578
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 775,246,901,978 780,111,901,978 782,205,507,214 785,795,143,578
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,353,955,299 4,998,217,868 4,601,886,716 4,257,250,015
1. Tài sản cố định hữu hình 4,531,937,985 4,279,562,176 3,986,592,646 3,745,317,567
- Nguyên giá 8,874,173,737 8,914,628,282 8,914,628,282 8,310,391,009
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,342,235,752 -4,635,066,106 -4,928,035,636 -4,565,073,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 822,017,314 718,655,692 615,294,070 511,932,448
- Nguyên giá 1,461,041,429 1,461,041,429 1,461,041,429 1,461,041,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -639,024,115 -742,385,737 -845,747,359 -949,108,981
III. Bất động sản đầu tư 7,005,647,316 6,946,776,330
- Nguyên giá 7,064,518,302 7,064,518,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,870,986 -117,741,972
IV. Tài sản dở dang dài hạn 341,176,701,130 394,933,939,155 397,173,332,545 408,661,109,125
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 341,160,492,307 394,933,939,155 397,173,332,545 408,661,109,125
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,208,823
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 205,556,556,579 285,991,892,841 274,898,399,670 270,092,856,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 124,033,483,007 126,625,095,845 126,657,165,697 125,876,403,972
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,914,064,355 29,588,813,197 22,479,769,262 22,471,507,091
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 53,609,009,217 129,777,983,799 125,761,464,711 121,744,945,623
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,817,204,391,154 5,250,505,687,638 5,531,703,820,852 5,807,509,119,289
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,723,004,586,463 2,146,063,792,269 2,427,299,731,772 2,702,797,067,749
I. Nợ ngắn hạn 2,637,797,964,882 2,065,853,812,242 2,422,377,786,242 2,556,394,123,055
1. Phải trả người bán ngắn hạn 346,344,854,429 355,779,338,546 358,793,429,350 448,149,867,768
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,076,310,711,306 554,832,463,354 529,341,288,370 534,234,905,538
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 139,496,708,525 96,056,134,031 36,362,753,061 33,518,138,436
4. Phải trả người lao động 5,313,933,551 9,575,253,287 2,104,927,672 2,116,218,813
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 170,997,062,313 190,894,314,475 169,019,804,599 149,385,128,974
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,687,228,737 1,687,228,737 1,818,661,840 1,818,661,840
9. Phải trả ngắn hạn khác 655,908,400,732 544,115,494,030 683,906,435,102 762,575,498,581
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 182,259,431,185 256,199,828,290 587,616,629,506 572,858,609,506
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,479,634,104 56,713,757,492 53,413,856,742 51,737,093,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 85,206,621,581 80,209,980,027 4,921,945,530 146,402,944,694
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 84,280,362,581 79,470,726,027 4,369,696,530 4,377,944,694
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 926,259,000 739,254,000 552,249,000 142,025,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,094,199,804,691 3,104,441,895,369 3,104,404,089,080 3,104,712,051,540
I. Vốn chủ sở hữu 3,094,199,804,691 3,104,441,895,369 3,104,404,089,080 3,104,712,051,540
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000 2,402,124,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,900,400,000 -3,900,400,000 -7,652,400,000 -7,652,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,884,333,254 33,884,333,254 33,884,333,254 33,884,333,254
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 661,681,195,641 671,874,826,949 675,964,193,964 676,272,136,426
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,378,540,613 12,572,171,921 12,909,538,936 307,942,462
- LNST chưa phân phối kỳ này 659,302,655,028 659,302,655,028 663,054,655,028 675,964,193,964
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 476,165,796 524,625,166 149,451,862 149,471,860
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,817,204,391,154 5,250,505,687,638 5,531,703,820,852 5,807,509,119,289
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.