MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,073,213,566 10,089,276,106 10,689,586,781 9,537,069,694
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,073,213,566 10,089,276,106 10,689,586,781 9,537,069,694
4. Giá vốn hàng bán 8,006,887,765 7,589,568,602 8,361,332,019 7,692,058,960
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,066,325,801 2,499,707,504 2,328,254,762 1,845,010,734
6. Doanh thu hoạt động tài chính 138,944,003 125,362,920 153,730,306 112,250,069
7. Chi phí tài chính 1,690,888 3,203,223 5,612,926
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,690,888 3,203,223 5,612,926
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 27,175,912 39,665,004 42,682,303 25,715,818
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,615,140,014 2,390,325,534 2,219,235,457 1,820,213,894
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 562,953,878 193,388,998 216,864,085 105,718,165
12. Thu nhập khác 2,000,009 3,315,361 690 161,966
13. Chi phí khác 440,320,434 138,496,753 327,885 79,741
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -438,320,425 -135,181,392 -327,195 82,225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 124,633,453 58,207,606 216,536,890 105,800,390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,926,690 39,340,871 43,372,956 21,160,078
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 99,706,763 18,866,735 173,163,934 84,640,312
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 99,706,763 18,866,735 173,163,934 84,640,312
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 05 01 08 04
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.