1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,073,213,566 |
10,089,276,106 |
10,689,586,781 |
9,537,069,694 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,073,213,566 |
10,089,276,106 |
10,689,586,781 |
9,537,069,694 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,006,887,765 |
7,589,568,602 |
8,361,332,019 |
7,692,058,960 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,066,325,801 |
2,499,707,504 |
2,328,254,762 |
1,845,010,734 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
138,944,003 |
125,362,920 |
153,730,306 |
112,250,069 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,690,888 |
3,203,223 |
5,612,926 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,690,888 |
3,203,223 |
5,612,926 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,175,912 |
39,665,004 |
42,682,303 |
25,715,818 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,615,140,014 |
2,390,325,534 |
2,219,235,457 |
1,820,213,894 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
562,953,878 |
193,388,998 |
216,864,085 |
105,718,165 |
|
12. Thu nhập khác |
2,000,009 |
3,315,361 |
690 |
161,966 |
|
13. Chi phí khác |
440,320,434 |
138,496,753 |
327,885 |
79,741 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-438,320,425 |
-135,181,392 |
-327,195 |
82,225 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
124,633,453 |
58,207,606 |
216,536,890 |
105,800,390 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,926,690 |
39,340,871 |
43,372,956 |
21,160,078 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
99,706,763 |
18,866,735 |
173,163,934 |
84,640,312 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
99,706,763 |
18,866,735 |
173,163,934 |
84,640,312 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
01 |
08 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|