TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,293,859,213 |
44,374,211,020 |
|
51,183,675,085 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
416,023,942 |
358,435,188 |
|
5,346,118,483 |
|
1. Tiền |
416,023,942 |
358,435,188 |
|
5,346,118,483 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,650,037,656 |
41,893,377,833 |
|
43,987,441,933 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,223,277,576 |
3,702,552,376 |
|
9,841,181,976 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
753,290,599 |
859,964,407 |
|
799,964,407 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,673,469,481 |
37,330,861,050 |
|
33,346,295,550 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
180,367,900 |
107,900,000 |
|
107,900,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
180,367,900 |
107,900,000 |
|
107,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,047,429,715 |
2,014,497,999 |
|
1,742,214,669 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,047,429,715 |
2,014,497,999 |
|
1,742,214,669 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,423,246,079 |
98,423,246,079 |
|
97,504,969,042 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,800,177,000 |
41,800,177,000 |
|
41,300,177,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
41,629,000,000 |
41,629,000,000 |
|
41,129,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
171,177,000 |
171,177,000 |
|
171,177,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,661,385,188 |
2,661,385,188 |
|
2,243,108,151 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,661,385,188 |
2,661,385,188 |
|
2,243,108,151 |
|
- Nguyên giá |
15,198,828,192 |
15,198,828,192 |
|
15,198,828,192 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,537,443,004 |
-12,537,443,004 |
|
-12,955,720,041 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,034,365,131 |
6,034,365,131 |
|
6,034,365,131 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,034,365,131 |
6,034,365,131 |
|
6,034,365,131 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,927,318,760 |
47,927,318,760 |
|
47,927,318,760 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,950,000,000 |
47,950,000,000 |
|
47,950,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,681,240 |
-22,681,240 |
|
-22,681,240 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
133,717,105,292 |
142,797,457,099 |
|
148,688,644,127 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,275,296,493 |
22,716,703,564 |
|
25,570,977,568 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,275,296,493 |
22,716,703,564 |
|
25,570,977,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,657,522,692 |
7,522,087,312 |
|
19,719,944,434 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
355,042,240 |
11,924,199,891 |
|
355,042,240 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
431,545,116 |
431,545,116 |
|
431,545,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,879,467 |
42,564,267 |
|
2,268,138,800 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
|
2,796,306,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,441,808,799 |
120,080,753,535 |
|
123,117,666,559 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,441,808,799 |
120,080,753,535 |
|
123,117,666,559 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
|
246,330,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
246,330,000,000 |
246,330,000,000 |
|
246,330,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,910,000 |
-1,910,000 |
|
-1,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,145,322,665 |
5,145,322,665 |
|
5,145,322,665 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,796,306,978 |
2,796,306,978 |
|
2,796,306,978 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-137,525,770,904 |
-136,909,878,744 |
|
-133,991,717,967 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-137,900,083,379 |
-137,900,083,379 |
|
-134,761,273,028 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
374,312,475 |
990,204,635 |
|
769,555,061 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,697,860,060 |
2,720,912,636 |
|
2,839,664,883 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
133,717,105,292 |
142,797,457,099 |
|
148,688,644,127 |
|