MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 47,269,138,963 46,553,194,898 37,317,690,803 29,646,834,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,545,068,041 3,687,602,846 1,471,437,799 464,112,899
1. Tiền 1,545,068,041 3,687,602,846 1,471,437,799 464,112,899
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,007,299,201 23,385,386,776 16,357,900,000 14,704,210,872
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,895,649,327 21,937,994,490 16,243,978,433 14,363,478,168
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,913,738,733 4,567,706,385 983,567,900 1,160,567,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 396,573,549 39,800,000 35,300,000 60,672,247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,198,662,408 -3,160,114,099 -904,946,333 -880,507,443
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,572,012,694 18,312,918,796 18,321,066,524 13,374,496,975
1. Hàng tồn kho 14,572,012,694 18,312,918,796 18,321,066,524 13,374,496,975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,144,759,027 1,167,286,480 1,167,286,480 1,104,013,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,051,437,071 1,010,691,426 1,010,691,426 1,010,691,426
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 93,321,956 156,595,054 156,595,054 93,321,956
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 367,440,934,708 342,628,138,377 319,891,847,659 285,723,035,781
I. Các khoản phải thu dài hạn 83,900,000 803,900,000 907,531,000 187,531,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 83,900,000 803,900,000 907,531,000 187,531,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 304,153,555,516 277,323,443,070 310,441,707,569 280,436,765,285
1. Tài sản cố định hữu hình 304,153,555,516 277,323,443,070 310,441,707,569 280,436,765,285
- Nguyên giá 606,778,129,374 551,508,710,651 605,021,345,404 605,021,345,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,624,573,858 -274,185,267,581 -294,579,637,835 -324,584,580,119
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,958,019,400 59,048,928,491 3,745,356,351 3,745,356,351
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57,958,019,400 59,048,928,491 3,745,356,351 3,745,356,351
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,199,000,000 3,199,000,000 3,199,000,000 3,199,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,199,000,000 -3,199,000,000 -3,199,000,000 -3,199,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,245,459,792 5,451,866,816 4,797,252,739 1,353,383,145
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,245,459,792 5,451,866,816 4,797,252,739 1,353,383,145
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 414,710,073,671 389,181,333,275 357,209,538,462 315,369,869,909
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 894,826,977,258 893,473,639,376 889,510,358,335 910,581,743,377
I. Nợ ngắn hạn 386,992,277,258 429,698,846,152 403,345,565,111 500,838,902,153
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,337,245,715 99,589,825,954 72,261,564,360 56,639,854,093
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,241,926,611 14,406,544,618 16,712,917,303 4,341,315,249
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,921,577,912 2,353,245,362 4,081,038,171 736,687,670
4. Phải trả người lao động 2,020,894,861 2,325,424,247 1,185,894,668 416,642,769
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 220,281,466,962 259,994,323,419 299,547,072,636 337,976,675,744
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,193,496,852 51,033,814,207 9,561,409,628 100,727,726,628
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -4,331,655 -4,331,655 -4,331,655
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 507,834,700,000 463,774,793,224 486,164,793,224 409,742,841,224
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,985,700,000 9,985,700,000 9,985,700,000 8,095,700,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 497,849,000,000 453,789,093,224 476,179,093,224 401,647,141,224
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -480,116,903,587 -504,292,306,101 -532,300,819,873 -595,211,873,468
I. Vốn chủ sở hữu -480,116,903,587 -504,292,306,101 -532,300,819,873 -595,211,873,468
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,389,990,000 58,389,990,000 58,389,990,000 58,389,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,389,990,000 58,389,990,000 58,389,990,000 58,389,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,000,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,117,410,786 3,117,410,786 3,117,410,786 3,117,410,786
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 852,159,089 852,159,089 852,159,089 852,159,089
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -542,561,463,462 -566,736,865,976 -594,745,379,748 -657,656,433,343
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -68,658,766,027 -24,175,402,514 -28,008,513,772 -62,906,721,940
- LNST chưa phân phối kỳ này -473,902,697,435 -542,561,463,462 -566,736,865,976 -594,749,711,403
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 414,710,073,671 389,181,333,275 357,209,538,462 315,369,869,909
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.