1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
238,194,985,593 |
283,328,868,453 |
190,617,442,536 |
191,411,408,739 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
238,194,985,593 |
283,328,868,453 |
190,617,442,536 |
191,411,408,739 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
179,157,744,043 |
190,658,031,456 |
134,841,305,467 |
135,461,207,281 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,037,241,550 |
92,670,836,997 |
55,776,137,069 |
55,950,201,458 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,330,227 |
561,548,123 |
352,891,192 |
44,142,118 |
|
7. Chi phí tài chính |
515,086,949 |
1,422,330,604 |
1,282,558,741 |
1,468,196,554 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
364,534,227 |
1,406,465,753 |
1,277,019,322 |
1,278,029,960 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
678,630,075 |
927,234,017 |
774,814,617 |
781,748,745 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,348,756,500 |
25,397,970,862 |
28,531,654,364 |
35,097,030,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,525,098,253 |
65,484,849,637 |
25,540,000,539 |
18,647,368,141 |
|
12. Thu nhập khác |
2,756,149,179 |
554,669,992 |
136,787,785 |
8,538,623,110 |
|
13. Chi phí khác |
762,786,875 |
1,063,730,120 |
1,467,893,465 |
7,987,204,901 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,993,362,304 |
-509,060,128 |
-1,331,105,680 |
551,418,209 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,518,460,557 |
64,975,789,509 |
24,208,894,859 |
19,198,786,350 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,217,106,420 |
14,967,556,474 |
7,590,163,007 |
1,891,025,775 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
126,924,535 |
7,047,660 |
-300,207,682 |
1,003,763,704 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,174,429,602 |
50,001,185,375 |
16,918,939,534 |
16,303,996,871 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,075,626,652 |
49,980,972,543 |
16,922,229,305 |
16,276,152,454 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
98,802,950 |
20,212,832 |
-3,289,771 |
27,844,417 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,054 |
2,499 |
846 |
814 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|