TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
346,849,251,142 |
375,257,017,868 |
419,218,945,209 |
402,592,737,012 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,956,072,496 |
56,996,259,197 |
50,381,743,475 |
71,483,471,041 |
|
1. Tiền |
38,956,072,496 |
21,996,259,197 |
19,381,743,475 |
46,483,471,041 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,000,000,000 |
35,000,000,000 |
31,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,506,438,711 |
195,573,754,166 |
243,858,652,370 |
214,834,589,144 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,400,668,472 |
81,644,256,943 |
87,169,374,573 |
76,993,563,664 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
71,369,023,369 |
84,320,957,029 |
97,051,576,037 |
73,664,846,194 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
23,676,968,883 |
|
|
90,992,177,041 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
-22,940,222,013 |
52,713,601,610 |
82,742,763,176 |
-26,815,997,755 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-23,105,061,416 |
-23,105,061,416 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
120,940,255,515 |
122,662,233,930 |
124,603,235,398 |
113,968,758,882 |
|
1. Hàng tồn kho |
122,491,060,384 |
124,213,038,799 |
126,154,040,267 |
115,519,563,751 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
446,484,420 |
24,770,575 |
375,313,966 |
2,305,917,945 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
407,477,773 |
|
|
103,827,383 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
39,006,647 |
24,770,575 |
375,313,966 |
2,202,090,562 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
391,060,076,398 |
376,809,525,936 |
364,837,756,453 |
365,109,852,365 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,171,551,554 |
3,171,551,554 |
3,171,551,554 |
3,085,352,449 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
3,171,551,554 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,171,551,554 |
3,171,551,554 |
3,085,352,449 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
358,384,250,630 |
343,155,577,187 |
327,268,612,096 |
307,565,625,563 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
343,681,504,609 |
328,503,158,482 |
312,708,904,845 |
293,056,245,628 |
|
- Nguyên giá |
778,713,701,972 |
775,884,425,831 |
781,751,832,939 |
766,656,820,117 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-435,032,197,363 |
-447,381,267,349 |
-469,042,928,094 |
-473,600,574,489 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,702,746,021 |
14,652,418,705 |
14,559,707,251 |
14,509,379,935 |
|
- Nguyên giá |
19,929,726,974 |
19,929,726,974 |
19,929,726,974 |
19,929,726,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,226,980,953 |
-5,277,308,269 |
-5,370,019,723 |
-5,420,347,039 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,171,927,413 |
11,951,482,849 |
16,404,607,458 |
38,750,707,333 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,171,927,413 |
11,951,482,849 |
16,404,607,458 |
38,750,707,333 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,332,346,801 |
18,530,914,346 |
17,992,985,345 |
15,708,167,020 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,935,852,389 |
16,141,467,594 |
15,302,491,566 |
14,021,436,945 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,396,494,412 |
2,389,446,752 |
2,690,493,779 |
1,686,730,075 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
737,909,327,540 |
752,066,543,804 |
784,056,701,662 |
767,702,589,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,246,835,474 |
165,783,531,364 |
181,209,531,435 |
168,008,937,908 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,260,335,474 |
107,797,031,364 |
135,223,031,435 |
128,022,437,908 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,603,402,735 |
39,880,903,368 |
26,990,990,497 |
27,008,656,663 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,244,937,853 |
5,643,532,415 |
5,086,521,984 |
4,086,056,943 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,308,888,603 |
36,232,454,627 |
42,791,674,681 |
7,675,149,620 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,665,556,762 |
20,568,497,422 |
28,056,554,315 |
35,002,413,226 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,748,590,733 |
1,343,590,733 |
1,993,590,733 |
1,618,673,819 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,829,379,334 |
3,268,473,345 |
1,936,282,606 |
1,799,191,963 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
27,507,837,165 |
49,977,716,220 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
859,579,454 |
859,579,454 |
859,579,454 |
854,579,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,986,500,000 |
57,986,500,000 |
45,986,500,000 |
39,986,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,000,000,000 |
57,000,000,000 |
45,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
574,662,492,066 |
586,283,012,440 |
602,847,170,227 |
599,693,651,469 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
574,662,492,066 |
586,283,012,440 |
602,847,170,227 |
599,693,651,469 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
221,945,285,914 |
289,300,817,271 |
293,769,438,455 |
293,769,438,455 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
148,084,623,240 |
92,513,526,269 |
104,612,697,300 |
101,431,334,125 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
107,008,996,587 |
1,456,927,073 |
1,450,946,834 |
1,450,946,834 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,075,626,653 |
91,056,599,196 |
103,161,750,466 |
99,980,387,291 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,632,582,912 |
4,468,668,900 |
4,465,034,472 |
4,492,878,889 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
737,909,327,540 |
752,066,543,804 |
784,056,701,662 |
767,702,589,377 |
|